Khung chiến lược mới cho bảo tồn bền vững Amazon
- Yen Nguyen
- Apr 28
- 3 min read
Updated: May 11
Trần Chẩn
24-04-2025
One summer morning, the bird village is engulfed in silence.
Everyone is busy listening to a new wanderer. This wandering bird is of an unclear family; his feather is colorful, his gestures funny, and his knowledge novel. He tells stories as though he is giving a lecture, so aptly, the village calls him Guru Bird – the one to answer every curious question of the studious village members.
Trích “Guru Bird”; Wild Wise Weird (2024)

Các lãnh thổ bản địa (Indigenous Territories – ITs) đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ đa dạng sinh học và trữ lượng carbon của Amazon. Tuy nhiên, các cách tiếp cận bảo tồn truyền thống thường bỏ qua những kết nối văn hóa và chính trị phức tạp thống nhất những vùng đất này [1]. Esbach và cộng sự [2] đã giới thiệu khái niệm Quần đảo lãnh thổ bản địa (Archipelagos of Indigenous Territories – AITs) — các mạng lưới của những lãnh thổ bản địa tuy không liền kề về không gian nhưng có liên kết chặt chẽ về văn hóa và chính trị — như một khung lý thuyết quan trọng để thúc đẩy công tác bảo tồn khu vực.
Thông qua việc phân loại 3.572 ITs trên 381 quốc gia bản địa, nghiên cứu cho thấy các AITs chiếm tới 45% diện tích lãnh thổ bản địa tại Amazon. Các quần đảo này sở hữu mức độ đa dạng về loài (species richness) và lưu trữ carbon cao hơn đáng kể so với các lãnh thổ đơn lẻ. Tuy nhiên, sự giàu có sinh thái này cũng kéo theo nguy cơ bị tác động lớn hơn từ các hoạt động phát triển như khai thác tài nguyên, nông nghiệp và mở rộng hạ tầng [2].
Trường hợp của dân tộc Cofán tại Ecuador là một minh chứng tiêu biểu cho cách thức quản trị AITs làm gia tăng khả năng chống chịu sinh học – văn hóa (biocultural resilience). Mặc dù phải đối mặt với những thách thức lịch sử từ thực dân hóa và khai thác tài nguyên, người Cofán đã áp dụng các chiến lược thích ứng — như các thỏa thuận đồng quản lý (comanagement agreements) và tổ chức kháng cự chống khai thác mỏ và dầu khí — để bảo vệ lãnh thổ của họ [3,4]. Những nỗ lực hợp tác trên nhiều lãnh thổ đã củng cố đồng thời tính toàn vẹn sinh thái và sự liên tục văn hóa.
Esbach và cộng sự [1] kêu gọi một sự chuyển đổi trong quy hoạch bảo tồn, nhấn mạnh tính kết nối quan hệ (relational connectivity) thay vì các mô hình dựa trên kích thước lãnh thổ. Việc nhìn nhận AITs như các hệ thống xã hội – sinh thái năng động cho thấy vai trò kép của việc quản lý bản địa: vừa bảo vệ đa dạng sinh học, vừa duy trì quyền tự quyết văn hóa. Khi các áp lực bên ngoài gia tăng và các cơ chế tài trợ bảo tồn tiến hóa, việc củng cố quản trị AITs nổi lên như một chiến lược tiết kiệm chi phí và phù hợp văn hóa nhằm duy trì cả hệ sinh thái lẫn sinh kế bản địa.
Nghiên cứu này khẳng định rằng thành công bảo tồn lâu dài tại Amazon phụ thuộc vào việc chấp nhận các cách tiếp cận dựa trên mạng lưới do người bản địa dẫn dắt [5]. Hỗ trợ các AITs không chỉ giúp giảm thiểu mất mát đa dạng sinh học mà còn củng cố mối liên kết sâu sắc giữa thiên nhiên và con người [6,7].
Tài liệu tham khảo
[1] Duarte DP, et al. (2023). Reducing natural vegetation loss in Amazonia critically depends on the formal recognition of indigenous lands. Biological Conservation, 279, 109936. https://doi.org/10.1016/j.biocon.2023.109936
[2] Esbach MS, et al. (2024). Amazonian conservation across archipelagos of Indigenous territories. Conservation Biology, 39, e14407. https://doi.org/10.1111/cobi.14407
[3] Esbach MS, et al. (2024). Conservation and care: Cofán lessons for stewarding abundance in Amazonia. Human Ecology, 52, 837-850. https://doi.org/10.1007/s10745-024-00532-2
[4] Mendoza R, Robles-Pillco J. (2016). Fortalecimiento organizativo de la NOA'IKE. In J Robles-Pillco. (Ed.). ICAA, Consorcio Paisajes Indígenas en la Amazonía de Ecuador (pp. 47-65). The Nature Conservancy.
[5] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44
[6] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267
[7] Ho MT, Vuong QH. (2025). Five premises to understand human–computer interactions as AI is changing the world. AI & Society, 40, 1161-1162. https://doi.org/10.1007/s00146-024-01913-3
Comments