Hướng tiếp cận chiến lược cho quy hoạch bảo tồn đa dạng sinh học
- Yen Nguyen
- Apr 28
- 3 min read
Updated: May 17
Khuông Chương
24-04-2025
Two titles of nobility given by Humans are not easy for anyone living on this Earth to obtain. […] Any bird species that meets both of the above conditions will be listed as one facing a very high risk of complete extinction and should be included in the IUCN Red List.
Trích “Guru Bird”; Wild Wise Weird (2024)

Hiệu quả của công tác bảo tồn đa dạng sinh học phụ thuộc chặt chẽ vào công tác quy hoạch không gian chiến lược, một mục tiêu cốt lõi của Mục tiêu 1 trong Khuôn khổ Toàn cầu về Đa dạng Sinh học Kunming–Montreal (Kunming–Montreal Global Biodiversity Framework – KMGBF) [1]. Trong một nghiên cứu gần đây, Plumptre và cộng sự [2] đã đánh giá phê bình hai phương pháp chủ đạo trong quy hoạch bảo tồn không gian: Khu vực Đa dạng Sinh học then chốt (Key Biodiversity Areas – KBA) và Quy hoạch Bảo tồn Hệ thống (Systematic Conservation Planning – SCP). Mặc dù mỗi phương pháp có những lợi thế riêng, các tác giả kêu gọi sự kết hợp cả hai nhằm tăng cường hiệu quả bảo tồn ở cấp độ quốc gia và toàn cầu.
Cách tiếp cận KBA áp dụng các tiêu chí tiêu chuẩn hóa, được công nhận toàn cầu để xác định các địa điểm có tầm quan trọng đặc biệt đối với các loài và hệ sinh thái, nhấn mạnh tính toàn vẹn sinh thái (ecological integrity) và tính không thể thay thế (irreplaceability) [3]. Ngược lại, SCP sử dụng các công cụ dựa trên dữ liệu, chẳng hạn như phần mềm Marxan, để thiết kế các mạng lưới bảo tồn hiệu quả phù hợp với bối cảnh quốc gia hoặc vùng miền, cân bằng giữa mục tiêu sinh thái và các ràng buộc kinh tế – xã hội [4]. Tuy nhiên, đánh giá 200 ứng dụng SCP cho thấy phần lớn (hơn 75%) dựa vào việc thiết lập mục tiêu đồng nhất, điều này dẫn đến việc ưu tiên quá mức cho các loài phổ biến trong khi bỏ sót những loài có nguy cơ cao.
Bằng cách kết hợp trọng tâm toàn cầu của KBA với tính hiệu quả vận hành của SCP, các nhà quy hoạch có thể khắc phục những khoảng trống then chốt trong thực hành bảo tồn hiện nay. KBA đảm bảo rằng các địa điểm có ý nghĩa toàn cầu được ưu tiên một cách hệ thống, trong khi khung SCP tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực và thúc đẩy sự tham gia của các bên liên quan. Cách tiếp cận bổ trợ này giúp liên kết công tác quy hoạch không gian với cả các cam kết quốc tế như Các mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc và nhu cầu thực thi ở cấp địa phương [2].
Chi phí vẫn là một yếu tố trung tâm trong chiến lược tích hợp này, khi mà những hạn chế tài chính và hậu cần thường kìm hãm các nỗ lực bảo tồn. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch thích ứng theo từng giai đoạn, kết hợp linh hoạt các nguyên tắc của cả KBA và SCP nhằm tối đa hóa tác động bảo tồn trong phạm vi nguồn lực sẵn có [2].
Bảo tồn đa dạng sinh học có mối liên hệ nội tại với phúc lợi con người [5,6]. Các hệ sinh thái bền vững hỗ trợ sinh kế, duy trì bản sắc văn hóa và ổn định khí hậu. Việc tận dụng thế mạnh của cả hai phương pháp KBA và SCP mang lại một con đường thiết thực để bảo vệ thiên nhiên, đồng thời đảm bảo các lợi ích kinh tế – xã hội lâu dài [7].
Tài liệu tham khảo
[1] Plumptre AJ, et al. (2024). Targeting site conservation to increase the effectiveness of new global biodiversity targets. One Earth, 7, 11-17. https://doi.org/10.1016/j.oneear.2023.12.007
[2] Plumptre A, et al. (2024). Strengths and complementarity of systematic conservation planning and Key Biodiversity Area approaches for spatial planning. Conservation Biology, 39(2), e14400. https://doi.org/10.1111/cobi.14400
[3] IUCN. (2016). A global standard for the identification of Key Biodiversity Areas, Version 1.0. International Union for Conservation of Nature. https://portals.iucn.org/library/node/46259
[4] Margules CR, Pressey RL. (2000). Systematic conservation planning. Nature, 405, 243-253. https://www.nature.com/articles/35012251
[5] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267
[6] Ho MT, Vuong QH. (2025). Five premises to understand human–computer interactions as AI is changing the world. AI & Society, 40, 1161-1162. https://doi.org/10.1007/s00146-024-01913-3
[7] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44
Comentarios