Mối quan hệ kỳ diệu giữa người và chim dẫn mật tại Mozambique: Bài học về sinh kế, văn hóa và bảo tồn
- Yen Nguyen
- Apr 29
- 3 min read
Updated: May 3
Bướm Đốm
25-04-2025
Sham-bird leisurely says:
– It is a much shorter distance from here to the human village. There you will find plenty of rice. The unfinished rice is hung out to dry. The children aren’t keen on eating, so food is scattered around the house. Not to mention these people buy new food every week, discarding old stuff. What is there to worry about feeding the Sparrows!? Hearing these words, the Sparrows’ eyes brighten. Seeing how Sham-bird is fat and well-off, they immediately believe in him.
Trích “Food”; Wild Wise Weird (2024)

Tại các khu rừng miombo ở miền bắc Mozambique, một mối quan hệ hợp tác phi thường giữa con người và động vật hoang dã vẫn tiếp tục duy trì sinh kế và di sản văn hóa [1,2]. Loài chim dẫn mật lớn (greater honeyguide – Indicator indicator), với khả năng đặc biệt dẫn đường cho con người đến tổ ong hoang dã, đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ các cộng đồng nông thôn thông qua hình thức hợp tác liên loài hiếm gặp này [3].
Một nghiên cứu gần đây tại Khu Dự trữ Đặc biệt Niassa (Reserva Especial do Niassa – REN) đã lượng hóa đóng góp kinh tế của mối quan hệ cộng sinh này. Kết quả cho thấy khoảng 75% lượng mật ong hoang dã được thu hoạch tại khu vực này là nhờ sự trợ giúp của chim dẫn mật. Trung bình, mỗi thợ săn mật ong bán được 37 lít mật mỗi năm, trong đó 28 lít trực tiếp nhờ sự dẫn đường của loài chim này. Sự hợp tác này tạo ra thu nhập khoảng 80 USD/người theo giá thị trường năm 2023 — một nguồn thu nhập thiết yếu tại khu vực còn nhiều nghèo đói và hạn chế cơ hội việc làm [3].
Với khoảng 500 thợ săn mật ong hoạt động tại REN, tổng giá trị kinh tế của lượng mật ong thu hoạch nhờ sự hợp tác này đạt khoảng 40.700 USD trong năm 2023. Ngoài ý nghĩa tài chính, việc săn mật ong còn nâng cao an ninh lương thực, đóng vai trò như một nguồn lương thực quan trọng trong những thời kỳ khan hiếm. Hơn nữa, hoạt động này phản ánh một truyền thống văn hóa phong phú, ghi dấu hàng thế kỷ — thậm chí hàng thiên niên kỷ — tương tác giữa con người và thiên nhiên [4].
Tuy nhiên, sự tồn tại của mối quan hệ cộng sinh này gắn liền chặt chẽ với sức khỏe của các khu rừng miombo, hiện đang đối mặt với các mối đe dọa từ nạn phá rừng và thay đổi mục đích sử dụng đất. Vì vậy, việc bảo vệ những hệ sinh thái này không chỉ nhằm bảo tồn đa dạng sinh học mà còn nhằm duy trì sinh kế và bản sắc văn hóa [5]. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng hỗ trợ các hoạt động truyền thống dựa vào thiên nhiên có thể mang lại các giải pháp kinh tế bền vững, đồng thời thúc đẩy các nỗ lực bảo tồn do cộng đồng dẫn dắt.
Liên minh độc đáo giữa con người và chim mật dẫn cho thấy mối liên kết sâu sắc giữa tính toàn vẹn sinh thái, khả năng chống chịu kinh tế và di sản văn hóa [6,7]. Bảo vệ những cảnh quan này sẽ giúp duy trì hình thức hợp tác liên loài đặc biệt này — mang lại lợi ích cho cả con người và động vật hoang dã — đồng thời củng cố nhu cầu tích hợp các giá trị văn hóa vào chiến lược bảo tồn hiện đại.
Tài liệu tham khảo
[1] Isack HA, Reyer HU. (1989). Honeyguides and honey gatherers: interspecific communication in a symbiotic relationship. Science, 243, 1343-1346. https://www.science.org/doi/10.1126/science.243.4896.1343
[2] Wood BM, et al. (2014). Mutualism and manipulation in Hadza-honeyguide interactions. Evolution and Human Behavior, 35, 540-546. https://doi.org/10.1016/j.evolhumbehav.2014.07.007
[3] van der Wal, JEM, et al. (2024). The economic value of human-honeyguide mutualism in Reserva Especial do Niassa, Moçambique. Ecosystem Services, 72, 101696. https://doi.org/10.1016/j.ecoser.2024.101696
[4] Cram DL, et al. (2022). The ecology and evolution of human-wildlife cooperation. People and Nature, 4, 841-855. https://doi.org/10.1002/pan3.10369
[5] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44
[6] Ho MT, Vuong QH. (2025). Five premises to understand human–computer interactions as AI is changing the world. AI & Society, 40, 1161-1162. https://doi.org/10.1007/s00146-024-01913-3
[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267
Comentários