Hóa chất gây rối loạn nội tiết: Mối đe dọa tiềm ẩn đối với phát triển não bộ
- Yen Nguyen
- Apr 28
- 3 min read
Updated: May 10
Doanh Tứ
25-04-2025
There must be a plan of action because delaying will be dangerous. Kingfisher is unsure if he is too worried […]. The situation seems life-threatening!
Trích “GHG Emissions”; Wild Wise Weird (2024)

Hóa chất gây rối loạn nội tiết (Endocrine-disrupting chemicals – EDCs) — xuất hiện phổ biến trong các sản phẩm hàng ngày như nhựa, thuốc trừ sâu và các chất ô nhiễm công nghiệp — đang đặt ra một nguy cơ lớn đối với sức khỏe con người nhưng thường bị xem nhẹ. Một tổng quan nghiên cứu gần đây đã đưa ra bằng chứng thuyết phục rằng việc phơi nhiễm với các hóa chất này trong những giai đoạn phát triển quan trọng có thể gây ra những thay đổi lâu dài trong cấu trúc và chức năng của não bộ [1].
Xem xét 46 nghiên cứu chụp ảnh não (neuroimaging studies), các nhà nghiên cứu đã xác định mối liên hệ nhất quán giữa phơi nhiễm trước sinh với các EDCs — bao gồm phthalates, thuốc trừ sâu phosphat hữu cơ (organophosphate pesticides – OPs), hydrocacbon thơm đa vòng (polycyclic aromatic hydrocarbons – PAHs), e (persistent organic pollutants – POPs), và kim loại nặng — với sự thay đổi ở các vùng não liên quan đến khả năng nhận thức, điều tiết cảm xúc và kiểm soát hành vi. Đặc biệt, phơi nhiễm trước sinh có liên quan đến việc giảm thể tích chất trắng và chất xám, mỏng vỏ não (cortical thinning), và rối loạn kết nối thần kinh, tất cả đều là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển thần kinh lành mạnh [2]. Ví dụ, nồng độ phthalate trước sinh cao hơn có liên quan đến việc giảm thể tích não và suy giảm nhận thức sau này, trong khi phơi nhiễm OPs có tương quan với suy giảm chức năng điều hành (executive function) trong giai đoạn thanh thiếu niên [3].
Tổng quan cũng cho thấy các điểm dễ tổn thương khác biệt theo giới tính, gợi ý rằng bé trai và bé gái có thể chịu các tác động thần kinh khác nhau sau khi phơi nhiễm EDCs [4]. Tuy nhiên, bằng chứng về tác động của phơi nhiễm sau sinh hiện còn hạn chế và không nhất quán, nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết cho các nghiên cứu sâu rộng hơn với cỡ mẫu lớn, đa dạng và phương pháp tiêu chuẩn hóa.
Những phát hiện này cho thấy mối giao thoa then chốt giữa ô nhiễm môi trường và sức khỏe con người. Việc phát thải EDCs tràn lan vào môi trường — chủ yếu từ các hoạt động công nghiệp và tiêu dùng — mang theo những chi phí ẩn, làm suy giảm sự phát triển thần kinh ngay từ những giai đoạn sớm nhất của con người. Các biện pháp quản lý chủ động nhằm hạn chế phơi nhiễm, đặc biệt trong thời kỳ mang thai và thời thơ ấu, là thiết yếu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm gánh nặng xã hội lâu dài.
Nghiên cứu này củng cố mối liên kết sâu sắc giữa thiên nhiên và phúc lợi con người. Các chất ô nhiễm môi trường không chỉ làm suy thoái hệ sinh thái mà còn làm tổn hại tiềm năng phát triển của con người [5,6]. Đầu tư vào phòng ngừa và siết chặt quản lý hóa chất không chỉ là nghĩa vụ đạo đức mà còn là chiến lược tiết kiệm chi phí nhằm bảo vệ sức khỏe nhận thức cho các thế hệ tương lai [7].
Tài liệu tham khảo
[1] Cajachagua-Torres KN, et al. (2024). Exposure to endocrine disruptors in early life and neuroimaging findings in childhood and adolescence: A scoping review. Current Environmental Health Reports, 11, 416-442. https://doi.org/10.1007/s40572-024-00457-4
[2] Ghassabian A, et al. (2023). Prenatal exposure to common plasticizers: a longitudinal study on phthalates, brain volumetric measures, and IQ in youth. Molecular Psychiatry, 28, 4814-4822. https://www.nature.com/articles/s41380-023-02225-6
[3] Zheng J, et al. (2022). The effects of prenatal bisphenol A exposure on brain volume of children and young mice. Environmental Research, 214, 114040. https://doi.org/10.1016/j.envres.2022.114040.
[4] Peterson BS, et al. (2022). Prenatal exposure to air pollution is associated with altered brain structure, function, and metabolism in childhood. Journal of Child Psychology and Psychiatry, 63, 1316-1331. https://doi.org/10.1111/jcpp.13578.
[5] Ho MT, Vuong QH. (2025). Five premises to understand human–computer interactions as AI is changing the world. AI & Society, 40, 1161-1162. https://doi.org/10.1007/s00146-024-01913-3
[6] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267
[7] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44
Comentarios