Con người thay đổi loài ăn thịt ở Tân Nhiệt đới: Thách thức mới cho bảo tồn đa dạng sinh học
- Yen Nguyen
- Apr 28
- 4 min read
Updated: May 17
Trâu Kỵ
24-04-2025
The human village is growing, its fields stretching toward the bird village. This seems alright at first but has now created some big troubles. The birds take advantage of the closer fields and harvest as much food and fruits as possible. In response, the humans begin to set up horrific-looking bogeymen with long flailing limbs to scare away the birds. At first, the birds do not dare to come near the fields, but once they learn the bogeymen are nothing but straw and bamboo, they finally come and eat for their pleasure.
Trích “Bogeyman”; Wild Wise Weird (2024)

Các hoạt động do con người gây ra đang tái cấu trúc động thái của các loài ăn thịt lớn ở khu vực Tân Nhiệt đới (Neotropics), với những hệ quả sâu rộng đối với đa dạng sinh học và sự ổn định của hệ sinh thái [1]. Villalva và cộng sự [2] cho thấy rằng mức độ chịu đựng khác nhau đối với sự xáo trộn của con người giữa các loài ăn thịt đầu bảng — báo đốm (Panthera onca), sư tử núi (Puma concolor) và mèo ocelot (Leopardus pardalis) — đang tái định hình các mối quan hệ tương tác trong cùng bậc dinh dưỡng trên toàn khu vực.
Dựa trên phân tích hơn 16.000 lượt ghi nhận loài bằng mô hình phương trình cấu trúc (structural equation modeling), nghiên cứu cho thấy các áp lực do con người gây ra – đặc biệt là suy thoái sinh cảnh và hoạt động chăn nuôi gia súc – đã làm giảm đáng kể tỷ lệ hiện diện của báo đốm theo cách không đồng đều. Là loài phụ thuộc nhiều vào các sinh cảnh còn nguyên vẹn, báo đốm chịu ảnh hưởng nặng nề từ dấu chân sinh thái lớn của con người và mật độ chăn nuôi bò cao. Ngược lại, sư tử núi lại thể hiện khả năng thích nghi sinh thái linh hoạt hơn, thậm chí còn hưởng lợi trong những cảnh quan đã bị biến đổi do hoạt động chăn nuôi quy mô nhỏ như nuôi dê và cừu. Trong khi đó, ocelot – dù có thể chịu đựng mức độ xáo trộn môi trường ở mức trung bình – lại phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ sư tử núi trong những môi trường bị con người tác động [2].
Thách thức lại lý thuyết sinh thái truyền thống, cụ thể là lý thuyết loại trừ cạnh tranh (competitive exclusion theory) [3,4], nghiên cứu phát hiện một mối liên hệ không gian dương giữa báo đốm và sư tử núi ở quy mô rộng, gợi ý rằng sự đồng tồn tại hiện nay được định hình nhiều hơn bởi quá trình lọc môi trường (environmental filtering) thay vì cạnh tranh trực tiếp. Sự thay đổi này cho thấy sự xáo trộn do con người gây ra có thể đảo ngược trật tự ưu thế tự nhiên, tạo lợi thế cho các loài linh hoạt như sư tử núi và gây bất lợi cho các loài ăn thịt đầu bảng nhạy cảm như báo đốm [2].
Đáng chú ý, nghiên cứu cũng cho thấy rằng các khu bảo tồn riêng lẻ là chưa đủ để đảm bảo sự tồn tại lâu dài của các loài ăn thịt này. Sự hiện diện của các loài có mối liên hệ chặt chẽ hơn với diện tích che phủ rừng (forest cover) so với tình trạng bảo vệ pháp lý, nhấn mạnh sự cần thiết của các chiến lược bảo tồn ở cấp độ cảnh quan nhằm giải quyết tương tác giữa con người và động vật hoang dã vượt ra ngoài ranh giới các khu dự trữ [5].
Nghiên cứu này làm nổi bật một chiều cạnh then chốt của mối liên hệ giữa thiên nhiên và con người [6,7]. Các hoạt động sử dụng đất, đặc biệt là chăn nuôi gia súc, không chỉ đe dọa sự tồn tại của từng loài mà còn làm mất cân bằng các mối quan hệ sinh thái, gây ra những tác động dây chuyền lên toàn bộ hệ sinh thái. Mặc dù chăn nuôi quy mô lớn có thể mang lại lợi ích bảo tồn cục bộ, nhưng đồng thời cũng tạo ra "bẫy sinh thái" đối với các loài dễ tổn thương như báo đốm và thúc đẩy sự lan rộng của các loài ăn thịt thích nghi hơn.
Vì vậy, các nỗ lực bảo tồn bền vững cần tích hợp bảo vệ sinh cảnh với quản lý đất đai thích ứng nhằm giảm thiểu xung đột, duy trì đa dạng loài ăn thịt và bảo vệ sự toàn vẹn của hệ sinh thái trong một thế giới ngày càng do con người chi phối [8].
Tài liệu tham khảo
[1] Laurance WF, et al. (2012). Averting biodiversity collapse in tropical forest protected areas. Nature, 489, 290-294. https://www.nature.com/articles/nature11318
[2] Villalva P, et al. (2024). Effect of uneven tolerance to human disturbance on dominance interactions of top predators. Conservation Biology, 39, e14364. https://doi.org/10.1111/cobi.14364
[3] Donadio E, Buskirk SW. (2006). Diet, morphology, and interspecific killing in carnivora. The American Naturalist, 167, 524-536. https://doi.org/10.1086/501033
[4] Linnell JDC, Strand O. (2000). Interference interactions, co-existence and conservation of mammalian carnivores. Diversity and Distributions, 6, 169-176. https://doi.org/10.1046/j.1472-4642.2000.00069.x
[5] Palomares F, Caro TM. (1999). Interspecific killing among mammalian carnivores. The American Naturalist, 153, 492-508. https://doi.org/10.1086/303189
[6] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267
[7] Ho MT, Vuong QH. (2025). Five premises to understand human–computer interactions as AI is changing the world. AI & Society, 40, 1161-1162. https://doi.org/10.1007/s00146-024-01913-3
[8] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44
Comments