Đại dương, tấm lá chắn carbon của Trái Đất đang suy yếu
- Yen Nguyen
- Sep 13
- 3 min read
Cá Heo Lưng Bướu
13-09-2025
As time passes, news about the now hotter Earth buzzes through the bird village. Those kingfishers residing along the banks of the Red River often report drying riverbeds and skinny fish. As Kingfisher casts his gaze upon the events that have unfolded, he can’t help but feel a sense of unease creeping up within him.In “GHG Emissions”; Wild Wise Weird [1]

Đại dương là một trong những đồng minh quan trọng nhất của nhân loại trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu. Bằng cách hấp thụ khoảng một phần tư lượng khí CO₂ do con người thải ra mỗi năm, đại dương làm chậm lại tốc độ nóng lên toàn cầu [2,3]. Tuy nhiên, những bằng chứng mới cho thấy tấm “lá chắn tự nhiên” này đang suy giảm.
Năm 2023, nhiệt độ bề mặt biển toàn cầu (SST) đạt mức cao kỷ lục, do sự kết hợp giữa xu thế nóng lên dài hạn và hiện tượng El Niño mạnh. Trước đây, các đợt ấm lên như vậy—đặc biệt là trong thời kỳ El Niño—được kỳ vọng sẽ tăng khả năng hấp thụ carbon của đại dương nhờ giảm thoát khí CO₂ ở vùng nhiệt đới Thái Bình Dương. Thế nhưng, một nghiên cứu mới của Müller và cộng sự [4] lại cho thấy điều ngược lại: các vùng biển ngoài cực toàn cầu đã hấp thụ ít hơn khoảng 10% lượng CO₂ so với dự kiến.
Dựa trên bốn bộ dữ liệu CO₂ quan trắc và các mô hình sinh địa hóa biển, nhóm nghiên cứu phát hiện rằng mặc dù các đại dương nhiệt đới có hấp thụ thêm carbon, hiệu ứng này đã bị lấn át bởi hiện tượng thoát khí bất thường ở vùng cận nhiệt đới và cận cực, đặc biệt là Bắc Đại Tây Dương. Tại đây, những đợt nắng nóng biển kỷ lục đã làm suy giảm nghiêm trọng khả năng hấp thụ CO₂ của đại dương, đảo ngược mọi dự đoán trước đó. Hệ quả là một bể chứa carbon đại dương suy yếu—điều chưa từng được ghi nhận trong các năm có mức nóng cực đoan tương tự.
Nghiên cứu chỉ ra một cuộc “giằng co” giữa các hiệu ứng nhiệt, vốn làm giảm độ hòa tan CO₂, và các quá trình phi nhiệt như trộn lẫn nước biển và chu trình dinh dưỡng, đôi khi có thể bù đắp cho sự nóng lên. Nhưng vào năm 2023, cán cân đã nghiêng về phía thoát khí, làm dấy lên lo ngại về tính ổn định của bể chứa carbon đại dương trong những viễn cảnh khí hậu cực đoan trong tương lai [5,6].
Bằng việc đốt nhiên liệu hóa thạch và làm nóng hành tinh, con người đang phá vỡ các quá trình tự nhiên của đại dương vốn bảo vệ chúng ta. Nhận thức được vòng phản hồi này là cách để nuôi dưỡng Trí tuệ Sinh thái (Nature Quotient – NQ)—năng lực tập thể của xã hội trong việc nhận diện sự phụ thuộc lẫn nhau với tự nhiên và hành động có tầm nhìn xa. Việc củng cố NQ trong khoa học, quản trị và đời sống xã hội đồng nghĩa với việc hiểu rằng bảo vệ đại dương và sự tiếp nối của nhân loại không thể tách rời khỏi việc cắt giảm phát thải [7]. Nếu thiếu sự nhận thức này, tấm lá chắn carbon lớn nhất của Trái Đất có thể suy sụp đúng vào lúc chúng ta cần nó nhất [8].
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://books.google.com/books?id=N10jEQAAQBAJ
[2] Friedlingstein P, et al. (2023). Global carbon budget 2023. Earth System Science Data, 15, 5301-5369. https://doi.org/10.5194/essd-15-5301-2023
[3] Gruber N, et al. (2023). Trends and variability in the ocean carbon sink. Nature Reviews Earth & Environment, 4, 119-134. https://www.nature.com/articles/s43017-022-00381-x
[4] Müller JD, et al. (2025). Unexpected decline in the ocean carbon sink under record-high sea surface temperatures in 2023. Nature Climate Change, 15, 978-985. https://www.nature.com/articles/s41558-025-02380-4
[5] Frölicher TL, Fischer EM, Gruber N. (2018). Marine heatwaves under global warming. Nature, 560, 360-364. https://www.nature.com/articles/s41586-018-0383-9
[6] Burger FA, Terhaar J, Frölicher TL. (2022). Compound marine heatwaves and ocean acidity extremes. Nature Communications, 13, 4722. https://www.nature.com/articles/s41467-022-32120-7
[7] Vuong QH, Nguyen MH. (2025). On Nature Quotient. Pacific Conservation Biology, 31, PC25028. https://doi.org/10.1071/PC25028
[8] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability, 23(11267), 323-328. https://doi.org/10.13135/2384-8677/11267
