Vì sao phục hồi san hô không thể một mình cứu các rạn san hô trên thế giới
- Yen Nguyen
- Sep 14
- 4 min read
Cá Sú Mì
14-09-2025
Shaman Bird: “You once contributed to this karma by falsely reporting methane emissions from the Bird Village’s droppings. Now, these vengeful spirits have come to seek justice.”
Pointing at the white plant in Kingfisher’s cave, Shaman Bird added: “That is the Coral Skeleton. Got it now?”In “Ghosts”; Wild Wise Weird [1]

Rạn san hô thường được ví như “những khu rừng mưa của đại dương,” là nơi cư trú của hơn 30% loài sinh vật biển đã được đặt tên và đóng vai trò sống còn đối với gần một tỷ người phụ thuộc vào chúng để có thực phẩm, sinh kế và sự bảo vệ bờ biển [2,3]. Thế nhưng, các hệ sinh thái này đang bị đe dọa nghiêm trọng. Biến đổi khí hậu, khai thác quá mức và ô nhiễm—bị trầm trọng thêm bởi các sự kiện tẩy trắng hàng loạt—đang dần làm suy yếu khả năng phục hồi của rạn san hô [4,5]. Những kỹ thuật phục hồi san hô như ươm giống trong vườn ươm, cấy ghép mảnh san hô, hay xây dựng rạn nhân tạo đã được coi là các giải pháp đầy hứa hẹn. Nhưng liệu các biện pháp này có thể mở rộng toàn cầu để ứng phó với khủng hoảng hay không?
Một nghiên cứu toàn cầu mới của Mulà và cộng sự [6] đưa ra câu trả lời đáng lo ngại: phục hồi không thể mở rộng quy mô toàn cầu để cứu các rạn san hô khỏi sự suy thoái diện rộng. Phân tích 220 dự án phục hồi trên toàn thế giới kết hợp với các mô hình sinh thái và khí hậu, nhóm nghiên cứu nhận thấy ba điểm đáng quan tâm. Thứ nhất, các dự án phục hồi thường tập trung gần khu dân cư, nơi các áp lực như ô nhiễm và khai thác quá mức là nặng nề nhất. Thứ hai, kết quả ngắn hạn không cho thấy mối liên hệ rõ ràng với các yếu tố sinh thái như tác động tích lũy, cho thấy thành công phụ thuộc nhiều hơn vào yếu tố hậu cần hơn là điều kiện môi trường. Thứ ba, hầu hết các rạn san hô được phục hồi đều rất dễ bị tẩy trắng, với hơn một nửa chịu tác động chỉ trong vòng năm năm sau can thiệp.
Thách thức tài chính cũng hết sức lớn. Ngay cả trong kịch bản lạc quan, việc phục hồi chỉ 10% rạn san hô bị suy thoái đã tiêu tốn hơn 1 tỷ USD, và các ước tính cao nhất lên tới 16,7 nghìn tỷ USD—một con số vượt xa mức đầu tư toàn cầu hiện nay [6]. Tỷ lệ sống sót của san hô biến động mạnh giữa các khu vực, trong khi hoạt động giám sát thường kết thúc quá sớm để đánh giá hiệu quả dài hạn.
Nghiên cứu nhấn mạnh rằng mặc dù phục hồi tại địa phương có thể mang lại những lợi ích quan trọng—hỗ trợ cộng đồng, bảo vệ bờ biển, duy trì giá trị văn hóa—nhưng điều này không thể thay thế cho các giải pháp hệ thống. Giảm phát thải khí nhà kính và cải thiện quản lý đất–biển vẫn là điều cốt lõi [7,8]. Vì vậy, phục hồi cần được thực hiện có mục tiêu, thực tế và gắn kết trong các chiến lược bảo tồn rộng hơn.
Rạn san hô nuôi dưỡng xã hội loài người, nhưng chính những lựa chọn của chúng ta—đốt nhiên liệu hóa thạch, hủy hoại hệ sinh thái ven biển—lại đang đe dọa sự tồn tại của chúng [9]. Việc nâng cao Trí tuệ Sinh thái (Nature Quotient – NQ) có nghĩa là thừa nhận rằng bảo tồn rạn san hô không thể tách rời khỏi hành động khí hậu. Nếu không nâng cao NQ trong quản trị, kinh doanh và đời sống hằng ngày, nhân loại sẽ phải đối mặt với nguy cơ mất đi không chỉ rạn san hô mà còn cả những hệ thống hỗ trợ sự sống mà chúng mang lại cho con người và các loài sinh vật khác [10].
References
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://books.google.com/books?id=N10jEQAAQBAJ
[2] Fisher R, et al. (2015). Species richness on coral reefs and the pursuit of convergent global estimates. Current Biology, 25, 500-505. https://doi.org/10.1016/j.cub.2014.12.022
[3] Sing Wong A, Vrontos S, Taylor ML. (2022). An assessment of people living by coral reefs over space and time. Global Change Biology, 28, 7139-7153. https://doi.org/10.1111/gcb.16391
[4] Hughes TP, et al. (2017). Global warming and recurrent mass bleaching of corals. Nature, 543, 373-377. https://www.nature.com/articles/nature21707
[5] Gove JM, et al. (2023). Coral reefs benefit from reduced land–sea impacts under ocean warming. Nature, 621, 536-542. https://www.nature.com/articles/s41586-023-06394-w
[6] Mulà C, et al. (2025). Restoration cannot be scaled up globally to save reefs from loss and degradation. Nature Ecology & Evolution, 9, 822-832. https://www.nature.com/articles/s41559-025-02667-x
[7] Van Hooidonk R, et al. (2016). Local-scale projections of coral reef futures and implications of the Paris Agreement. Scientific Reports, 6, 39666. https://www.nature.com/articles/srep39666
[8] Strona G, et al. (2021). Ecological dependencies make remote reef fish communities most vulnerable to coral loss. Nature Communications, 12, 7282. https://www.nature.com/articles/s41467-021-27440-z
[9] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability, 23(11267), 323-328. https://doi.org/10.13135/2384-8677/11267
[10] Vuong QH, Nguyen MH. (2025). On Nature Quotient. Pacific Conservation Biology, 31, PC25028. https://doi.org/10.1071/PC25028
