top of page

Bản đồ hóa tính dễ tổn thương đô thị: Khi nắng nóng, không gian xanh và bất bình đẳng giao nhau

  • Writer: Yen Nguyen
    Yen Nguyen
  • Sep 18
  • 4 min read

Sẻ Đồng

18-09-2025


At sunset, when the slanting rays of the setting sun heads westward in that same bird village, the sound has taken on a different tone, as though it is also saying goodbye to the passing day.
Kingfisher takes note of such a miraculous occurrence. He marvels at the beauty of nature and the purity of bird vocalization, pitying those who have failed to recognize this.

In “Conductor”; Wild Wise Weird [1]


© Wix
© Wix

Biến đổi khí hậu không chỉ là câu chuyện về nhiệt độ toàn cầu tăng lên—mà còn là việc những rủi ro này diễn ra ở đâu và tác động ra sao [2]. Một nghiên cứu gần đây của Lee và Han [3] cho thấy tính dễ tổn thương đô thị được hình thành từ sự giao thoa của ba yếu tố: căng thẳng nhiệt, khả năng cách nhiệt sinh thái, và năng lực kinh tế. Bằng cách phân tích 250 quận huyện tại Hàn Quốc, các nhà nghiên cứu đã xây dựng một khung phân tích không gian để lý giải cách thức các hiểm họa khí hậu và bất bình đẳng xã hội chồng chéo lên nhau.


Dựa trên dữ liệu vệ tinh, hồ sơ hành chính và mô hình thống kê, nghiên cứu đã phát triển các chỉ số tổng hợp về mức độ phơi nhiễm nhiệt, độ che phủ thực vật và sự bất lợi kinh tế. Những chỉ số này được kết hợp trong phân tích phân cụm để xác định bốn nhóm tính dễ tổn thương khác biệt trên toàn quốc.


Kết quả cho thấy những mô hình khác nhau rõ rệt. Các khu trung tâm đô thị, như Seoul, chịu mức căng thẳng nhiệt cao nhất và thiếu hụt không gian xanh, song phần nào được bù đắp bởi nguồn lực kinh tế mạnh hơn. Ngược lại, các khu vực nông thôn và vùng ven thường có điều kiện sinh thái tốt hơn nhưng năng lực tài chính để thích ứng lại hạn chế. Một số khu vực “trung gian” đối mặt với rủi ro ở mức độ vừa phải, trong khi chỉ có số ít quận huyện đồng thời có áp lực môi trường thấp và khả năng kinh tế cao. Kết quả này nhấn mạnh rằng tính dễ tổn thương không chỉ là hệ quả của phơi nhiễm khí hậu mà còn phản ánh bất bình đẳng cơ cấu trong quy hoạch đất đai, hạ tầng và phân phối tài sản.


Những phát hiện này mang lại hàm ý chính sách quan trọng. Các chiến lược thích ứng hiện nay thường tập trung hẹp vào các yếu tố vật lý, trong khi Lee và Han cho rằng cần nhìn nhận tính dễ tổn thương cơ cấu như một hiện tượng mang tính xã hội—bị chi phối bởi các quyết định quy hoạch, sự phân tầng kinh tế và khả năng tiếp cận hạ tầng xanh không đồng đều. Ví dụ, các dự án phủ xanh đô thị thường tập trung ở các quận giàu có, để lại những cộng đồng dễ bị tổn thương tiếp xúc nhiều hơn với nắng nóng cực đoan [4,5].


Cây xanh, công viên và các “tấm đệm sinh thái” khác không phải là thứ xa xỉ, mà là hạ tầng thiết yếu, gắn liền với công bằng xã hội [6]. Bảo vệ các cộng đồng dễ tổn thương trước nắng nóng không thể tách rời khỏi việc bảo tồn hệ sinh thái và giải quyết bất bình đẳng. Một xã hội có Trí tuệ Sinh thái (Nature Quotient – NQ) cao sẽ lồng ghép công bằng xanh và công bằng xã hội vào cốt lõi của chiến lược thích ứng khí hậu. Khi Trái Đất nóng lên, khả năng chống chịu của đô thị sẽ phụ thuộc ít hơn vào những giải pháp kỹ thuật đơn lẻ và nhiều hơn vào việc xây dựng các cộng đồng có NQ cao—những cộng đồng coi thiên nhiên là đối tác cho sự sống còn [7]. Mỗi cây được trồng và mỗi chính sách thu hẹp khoảng cách xã hội không chỉ là thích ứng môi trường—mà còn là hành động bảo vệ con người.


Tài liệu tham khảo

[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://books.google.com/books?id=N10jEQAAQBAJ

[2] Harlan SL, Ruddell DM. (2011). Climate change and health in cities: impacts of heat and air pollution and potential co-benefits from mitigation and adaptation. Current Opinion in Environmental Sustainability, 3, 126-134. https://doi.org/10.1016/j.cosust.2011.01.001

[3] Lee Y, Han S. (2025). The geography of structural vulnerability: intersections of climate exposure, ecological insulation, and economic capacity. npj Urban Sustainability, 5, 71. https://doi.org/10.1038/s42949-025-00264-2

[4] Han S. (2022). Spatial stratification and socio-spatial inequalities: the case of Seoul and Busan in South Korea. Humanities and Social Sciences Communications, 9, 23. https://doi.org/10.1057/s41599-022-01035-5

[5] O’Neill MS, Zanobetti A, Schwartz J. (2014). Disparities by race in heat-related mortality in four US cities: the role of air conditioning prevalence. Journal of Urban Health, 82, 191-197 (2014). https://doi.org/10.1093/jurban/jti043

[6] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability, 23(11267), 323-328. https://doi.org/10.13135/2384-8677/11267 

[7] Vuong QH, Nguyen MH. (2025). On Nature Quotient. Pacific Conservation Biology, 31, PC25028. https://doi.org/10.1071/PC25028 

 
 
 
bottom of page