top of page

Độ che phủ rừng và đa dạng nông nghiệp định hình đời sống loài chim ở vùng khô hạn như thế nào

  • Writer: Yen Nguyen
    Yen Nguyen
  • Apr 16
  • 4 min read

Cò Hương

08-04-2025

One day, the bird village decides to look for the most beautiful individual, one who is worthy of the most beautiful bird title. 
There are some criteria. First, one must be able to make a living. Second, one must be strong and brave, fly fast, and have a sturdy beak and sharp claws. Third, the wings must be pretty, the body well-balanced, and the face good-looking.

Trích “The Most Beautiful Bird”; Wild Wise Weird [1]


ree

Trước những mối đe dọa ngày càng gia tăng đối với đa dạng sinh học, Lima, Alvarado và Araujo [2] đã tiến hành nghiên cứu cách các đặc điểm cảnh quan khác nhau ảnh hưởng đến đa dạng loài chim tại vùng Caatinga của Brazil—khu rừng khô nhiệt đới lớn nhất Nam Mỹ. Nghiên cứu tập trung vào hai chỉ số quan trọng trong đo lường đa dạng sinh học: α-diversity (đa dạng alpha), phản ánh mức độ phong phú loài tại từng điểm khảo sát, và β-diversity (đa dạng beta), biểu thị sự biến động về thành phần loài giữa các điểm khác nhau. Cụ thể, nhóm tác giả đã khảo sát phản ứng của hai chiều cạnh đa dạng sinh học này đối với ba yếu tố chính: độ che phủ rừng, tính không đồng nhất của cảnh quan, và cấu trúc không gian của các sinh cảnh trong vùng nông nghiệp.


Với vai trò là chỉ thị sinh thái quan trọng nhờ khả năng phát tán hạt giống, kiểm soát sâu bệnh và thụ phấn, các loài chim có phản ứng khác nhau trước biến đổi sử dụng đất tùy thuộc vào đặc điểm sinh thái của chúng. Nhóm nghiên cứu phân loại chim thành ba nhóm sinh thái: loài chuyên biệt sinh sống trong rừng, loài có khả năng thích nghi rộng, và loài ưa vùng trống. Kết quả phân tích cho thấy độ che phủ rừng—tức tổng diện tích sinh cảnh tự nhiên còn lại—là yếu tố tác động mạnh nhất đến cả α-diversity và β-diversity, đặc biệt đối với các loài phụ thuộc vào rừng [2,3]. Trong khi đó, tính không đồng nhất của cảnh quan—được đo bằng sự đa dạng các kiểu sử dụng đất như đất canh tác, đồng cỏ, và mảng rừng sót lại—lại có vai trò quan trọng đối với các loài có khả năng thích nghi và loài ưa vùng trống.


Các cảnh quan có độ che phủ rừng cao hơn hỗ trợ những cộng đồng chim giàu và khác biệt hơn giữa các địa điểm. Tuy nhiên, ngay cả trong các vùng nông nghiệp bị biến đổi mạnh, việc gia tăng tính đa dạng sử dụng đất vẫn có thể thúc đẩy đa dạng loài chim, đặc biệt với những loài có khả năng thích ứng cao với biến động. Đáng chú ý, mật độ rìa sinh cảnh—độ dài ranh giới giữa các loại sinh cảnh khác nhau—cũng có tác động tích cực đến sự phong phú của các loài chim rừng, đi ngược lại giả định phổ biến rằng rìa sinh cảnh luôn gây hại cho sinh thái [4].


Những phát hiện này củng cố bằng chứng thực nghiệm cho giả thuyết về tổng lượng sinh cảnh (habitat amount hypothesis), cho rằng tổng diện tích sinh cảnh sẵn có quan trọng hơn cách bố trí không gian của chúng [3]. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò bổ sung của tính không đồng nhất cảnh quan trong việc duy trì các chức năng sinh thái, đặc biệt tại các vùng nông nghiệp nơi việc phục hồi rừng quy mô lớn không khả thi [5].


Bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển nông nghiệp không nhất thiết phải đối lập nhau. Trong khi việc bảo vệ diện tích rừng tự nhiên là tối quan trọng, việc thúc đẩy sự đa dạng trong sử dụng đất nông nghiệp—thông qua luân canh cây trồng, hệ thống canh tác hỗn hợp, và bảo tồn các mảng sinh cảnh tự nhiên còn sót—có thể đóng góp đáng kể vào việc gia tăng đa dạng loài chim [6]. Tại các hệ sinh thái khô hạn như Caatinga, nơi áp lực từ nạn phá rừng và sa mạc hóa đang diễn ra mạnh mẽ, việc tích hợp chiến lược giữa bảo tồn và sử dụng đất bền vững là con đường tiềm năng để hài hòa giữa nhu cầu con người và khả năng phục hồi của tự nhiên [7,8].


Tài liệu tham khảo

[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/

[2] Lima MDC, et al. (2025). Birds in agroscapes: effects of forest cover and landscape heterogeneity on dryland bird diversity and composition. Perspectives in Ecology and Conservation, 23(1), 12-18. https://doi.org/10.1016/j.pecon.2024.12.004

[3] Fahrig L. (2013). Rethinking patch size and isolation effects: the habitat amount hypothesis Journal of Biogeography, 40(9), 1649-1663. https://doi.org/10.1111/jbi.12130

[4] Ries L, et al. (2004). Sisk Ecological responses to habitat edges: Mechanisms, models, and variability explained. Annual Review of Ecology, Evolution, and Systematics, 35(1), 491-522. https://doi.org/10.1146/annurev.ecolsys.35.112202.130148 

[5] Arroyo-Rodríguez V, et al. (2020). Designing optimal human-modified landscapes for forest biodiversity conservation. Ecology Letters, 23(9), 1404-1420. https://doi.org/10.1111/ele.13535 

[6] Araujo HFP, et al. (2020). A sustainable agricultural landscape model for tropical drylands. Land Use Policy, 100, 104913. https://doi.org/10.1016/j.landusepol.2020.104913 

[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267

[8] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Further on informational quanta, interactions, and entropy under the granular view of value formation. https://philpapers.org/rec/VUOARN 


 
 
 

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
bottom of page