Đất than bùn Canada: Kho lưu trữ carbon bị lãng quên
- Yen Nguyen
- Apr 22
- 3 min read
Hải Âu
19-04-2025
There must be a plan of action because delaying will be dangerous. Kingfisher is unsure if he is too worried, but every time he counts the fish in the pond, the number of fish seems to decrease. The hot and stressful weather also makes his feathers molt and grow slower. The situation seems life-threatening!Trích “GHG Emissions”; Wild Wise Weird [1]

Canada sở hữu gần 1/4 tổng diện tích đất than bùn (peatlands) của thế giới, với ước tính khoảng 150 gigaton carbon được lưu giữ trong lớp đất ngập nước này [2]. Mặc dù có tầm quan trọng sinh thái to lớn, ngày càng nhiều vùng đất than bùn—đặc biệt ở miền nam Canada—đang bị chuyển đổi mục đích sử dụng sang nông nghiệp [3]. Sự chuyển đổi này làm phát thải các khí nhà kính (greenhouse gases – GHGs) vốn từ lâu bị báo cáo thiếu, làm dấy lên lo ngại về hậu quả khí hậu từ các quyết định sử dụng đất trong bối cảnh Trái Đất đang nóng lên [4].
Vốn là các bể chứa carbon tự nhiên, đất than bùn tích tụ chất hữu cơ qua hàng nghìn năm. Tuy nhiên, khi bị rút nước để canh tác, các hệ sinh thái này chuyển từ carbon sinks thành nguồn phát thải lớn các khí CO₂, CH₄ và N₂O. Strack và cộng sự đã thực hiện nghiên cứu đầu tiên trên quy mô toàn quốc về phát thải GHGs từ đất than bùn nông nghiệp ở Canada, cho thấy mức độ bất định đáng kể. Dựa trên các hệ số phát thải hiện có, phát thải trung bình hàng năm ước tính là 5,1 tấn CO₂-C/ha đối với CO₂, –0,12 kg CH₄/ha đối với methane, và 14,3 kg N₂O-N/ha đối với nitrous oxide. Khi nhân rộng trên diện tích đất canh tác ước tính 710.000 ha, lượng phát thải có thể lên tới khoảng 18 megaton CO₂-tương đương mỗi năm—tương đương khoảng 30% tổng phát thải từ lĩnh vực sử dụng đất của Canada [5].
Tuy nhiên, do diện tích thực tế đất than bùn đang được canh tác có thể dao động từ 50.000 đến 1,3 triệu ha, ước tính phát thải có thể biến động từ 1,4 đến 35 Mt CO₂-e/năm. Sự bất định này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết cần có bản đồ và hệ thống giám sát chính xác về việc sử dụng đất than bùn.
Về mặt kinh tế, vấn đề này mang hai hệ quả chính. Thứ nhất, lượng phát thải từ các khu vực này là một “chi phí khí hậu ẩn” chưa được phản ánh trong báo cáo khí thải quốc gia. Thứ hai, việc suy thoái tiếp diễn có nguy cơ làm mất chất lượng đất và năng suất dài hạn, kéo theo chi phí phục hồi cao hơn trong tương lai. Các tác giả khuyến nghị thiết lập mạng lưới trạm giám sát để đo lường chính xác hơn điều kiện đất than bùn, đồng thời hỗ trợ quy hoạch sử dụng đất dựa trên cả tiềm năng phát thải và giá trị canh tác.
Xét trên tổng thể, tương lai của đất than bùn chính là biểu hiện rõ nét cho mối liên hệ giữa con người và tự nhiên (nature-human nexus): cách ta đối xử với hệ sinh thái không chỉ quyết định sự toàn vẹn của chúng, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định khí hậu. Trong nỗ lực tìm kiếm giải pháp khí hậu, việc bảo vệ đất than bùn có thể là con đường tiết kiệm chi phí và mang lại hiệu quả sâu rộng nhất mà Canada có thể theo đuổi [6,7].
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] UNEP. (2022). Global Peatlands Assessment—The State of the World’s Peatlands: Evidence for Action Towards Conservation, Restoration and Sustainable Management of Peatlands. United Nations Environment Programme.
[3] ECCC. (2024). National Inventory Report, 1990–2022: Greenhouse Gas Sources and Sinks in Canada. Environment and Climate Change Canada.
[4] Conchedda G, Tubiello FN. (2020). Drainage of organic soils and GHG emissions: Validation with country data. Earth System Science Data, 12, 3113-3137. https://doi.org/10.5194/essd-12-3113-2020
[5] Strack M, et al. (2025). A first assessment of greenhouse gas emissions from agricultural peatlands in Canada: Evaluation of climate change mitigation potential. WIREs Climate Change, 16, e925. https://doi.org/10.1002/wcc.925
[6] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4
[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments