Xả thải công bằng – Dòng chảy bền vững: Khung phân bổ hạn ngạch mới cho các con sông đang chịu ô nhiễm
- Yen Nguyen
- Apr 23
- 3 min read
Vịt Mỏ Thìa
20-04-2025
Those kingfishers residing along the banks of the Red River often report drying riverbeds and skinny fish. As Kingfisher casts his gaze upon the events that have unfolded, he can’t help but feel a sense of unease creeping up within him.Trích “GHG Emissions”; Wild Wise Weird [1]

Khi các hoạt động công nghiệp và nông nghiệp ngày càng gia tăng, quản lý ô nhiễm sông ngòi đã trở thành một thách thức lớn về môi trường và chính sách. Trong một nghiên cứu gần đây, Yang, Ansink và Gudmundsson [2] đã giới thiệu một khung phân bổ mới có tên “vấn đề yêu cầu xả thải sông (river pollution claims problem)”, nhằm định hướng việc phân bổ hạn ngạch xả thải một cách công bằng và hiệu quả giữa các tác nhân dọc theo dòng sông.
Khác với các mô hình truyền thống vốn chỉ tập trung vào công bằng phân phối, phương pháp này tích hợp yếu tố môi trường, đặc biệt là tác động không gian của ô nhiễm. Do chất thải phát sinh ở thượng nguồn ảnh hưởng đến toàn bộ các khu vực hạ lưu, hậu quả sinh thái và sức khỏe của chúng lớn hơn nhiều so với xả thải ở hạ nguồn. Vị trí địa lý của mỗi tác nhân xả thải do đó trở thành yếu tố then chốt trong quyết định phân bổ hạn ngạch [3,4].
Để xử lý vấn đề này, nhóm tác giả đề xuất một hệ quy tắc tỷ lệ điều chỉnh ngoại tác (externality-adjusted proportional rules). Hệ thống này cân bằng giữa hai mục tiêu:
Công bằng theo tỷ lệ dựa trên lượng xả thải trong quá khứ
Giảm thiểu tổn hại môi trường, bằng cách ưu tiên phân bổ cho các tác nhân ở hạ nguồn.
Một tham số duy nhất điều chỉnh mức độ đánh đổi giữa hai mục tiêu, cho phép nhà hoạch định linh hoạt lựa chọn theo nhu cầu và bối cảnh cụ thể.
Phương pháp này được minh họa qua nghiên cứu điển hình tại lưu vực sông Tuojiang (Trung Quốc), sử dụng dữ liệu xả thải chưa xử lý giai đoạn 2016–2020. Kết quả cho thấy:
Thành phố hạ lưu Luzhou được phân bổ nhiều hạn ngạch hơn, vì việc xả thải tại đây ít gây hại đến hệ sinh thái.
Ngược lại, thành phố thượng nguồn Mianzhu—dù có lịch sử xả thải lớn hơn—lại được cấp ít hơn để giảm thiểu tác động tích lũy xuống hạ lưu.
Điểm mạnh của khung phân bổ này là khả năng kết hợp mục tiêu môi trường và công bằng phân phối, đồng thời giữ tính nhất quán trong các quyết định hành chính (như cách xác định hoặc nhóm tác nhân). So với các quy tắc cứng nhắc dựa hoàn toàn vào lịch sử sử dụng, đây là phương án linh hoạt và nhạy cảm hơn với hệ sinh thái.
Cuối cùng, quản lý ô nhiễm sông ngòi không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà là quá trình thương lượng giữa phát triển kinh tế, tính toàn vẹn môi trường và công lý phân phối [5,6]. Như các tác giả lưu ý, ô nhiễm nước không chỉ gây hại sinh thái mà còn đi kèm với chi phí sức khỏe lớn [7,8]. Một hệ thống phân bổ thừa nhận cả công bằng lẫn ngoại tác môi trường là nền tảng để quản trị lưu vực sông một cách bền vững.
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Yang Y, et al. (2024). How to pollute a river if you must. Journal of Environmental Economics and Management, 130, 103105. https://doi.org/10.1016/j.jeem.2024.103105
[3] Ambec S, Sprumont Y. (2002). Sharing a river. Journal of Economic Theory, 107, 453-462. https://doi.org/10.1006/jeth.2001.2949
[4] van den Brink R, et al. (2014). Independence of downstream and upstream benefits in river water allocation problems. Social Choice and Welfare, 43, 173-194. https://doi.org/10.1007/s00355-013-0771-x
[5] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4
[6] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267
[7] Ebenstein A. (2012). The consequences of industrialization: Evidence from water pollution and digestive cancers in China. The Review of Economics and Statistics, 94, 186-201. https://doi.org/10.1162/REST_a_00150
[8] Camargo JA, Alonso Á. (2006). Ecological and toxicological effects of inorganic nitrogen pollution in aquatic ecosystems: A global assessment. Environment International, 32, 831-849. https://doi.org/10.1016/j.envint.2006.05.002




Comments