Bản đồ tăng trưởng xanh: Các thành phố của Trung Quốc đang trở nên xanh hơn và công bằng hơn như thế nào?
- Yen Nguyen
- Apr 12
- 4 min read
Chào Mào
02-04-2025
A century-old myrtle tree stands tall and proud in an alley that appears almost deserted. At the end of the alley nestles a small lovely house, besides which tucks a mulberry tree.
The mulberry tree spreads its lust greenery wide across the vast courtyard. At noon, faint rays of sunlight would penetrate through the thick mulberry leaves, painting dots of sunny flowers on the yard, mesmerizing those passing by.Trích “Dream”; Wild Wise Weird [1]

Các khu vực xanh đô thị đóng vai trò rất quan trọng đối với sức khỏe của người dân, sự bền vững của môi trường và khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu. Trong một nghiên cứu lớn kéo dài hai thập kỷ, Song và cộng sự [2] đã sử dụng dữ liệu từ vệ tinh để tìm hiểu xem các khu vực xanh trong và gần thành phố đã thay đổi như thế nào ở 12 thành phố của Trung Quốc từ năm 2000 đến năm 2020. Bằng cách kết hợp dữ liệu quan sát từ xa có độ phân giải cao của chương trình Landsat (một chương trình vệ tinh của Mỹ) và Vệ tinh Quan sát Bề mặt Toàn cầu (Global LAnd Surface Satellite - GLASS) thông qua một phương pháp kết hợp dữ liệu không gian và thời gian mới [3,4], các nhà nghiên cứu đã tạo ra một bộ dữ liệu về cây cối với độ phân giải 30 mét. Dữ liệu này cho thấy cả diện tích và khoảng thời gian có cây xanh trong năm, được gọi là "ngày xanh" (green days).
Kết quả cho thấy một xu hướng rõ ràng là các thành phố đang trở nên xanh hơn ở cả 12 thành phố được nghiên cứu. Diện tích cây xanh hàng năm tăng từ 2–3% ở nhiều khu vực. Sự tăng trưởng này rõ nhất ở các vùng ven đô, nơi cây cối ít bị hạn chế hơn và có các chính sách sử dụng đất linh hoạt hơn. Ở các thành phố ven biển phía nam như Thâm Quyến, các khu vực này có mùa cây cối phát triển dài hơn tới 15 ngày so với các khu vực trung tâm thành phố. Ngược lại, ở các thành phố phía bắc như Thẩm Dương, đôi khi khu vực trung tâm thành phố lại có số ngày xanh dài hơn vùng ngoại ô, điều này phản ánh sự khác biệt về khí hậu giữa các vùng.
Không chỉ theo dõi cây cối, nghiên cứu còn xem xét mức độ công bằng trong việc phân bố các khu vực xanh. Sử dụng một mô hình đánh giá mức độ tiếp xúc có tính đến số lượng dân cư (population-weighted exposure model), các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng mặc dù vẫn còn một số khác biệt, nhưng nhìn chung, sự bình đẳng trong việc tiếp cận các khu vực xanh đã được cải thiện. Các thành phố như Bắc Kinh và Thượng Hải vừa cho thấy diện tích phủ xanh tăng lên vừa cho thấy sự bất bình đẳng giảm đi, được thể hiện qua việc chỉ số Gini (một chỉ số đo lường sự bất bình đẳng) giảm xuống. Đáng chú ý, ngay cả ở các thành phố có mật độ dân số cao ở khu vực đồng bằng sông Châu Giang, việc tiếp cận các khu vực xanh vẫn tăng lên cùng với sự phát triển của thành phố [2].
Bộ dữ liệu độ phân giải cao của nghiên cứu này giải quyết một vấn đề quan trọng trong quy hoạch đô thị. Nó không chỉ ghi lại số lượng cây xanh trong thành phố mà còn cả khả năng người dân tiếp cận các khu vực này và khoảng thời gian họ có thể sử dụng chúng. Nghiên cứu cho thấy rằng sự phát triển đô thị thông minh - khi được hướng dẫn bởi dữ liệu môi trường đáng tin cậy - có thể tạo ra những thành phố vừa xanh hơn vừa công bằng hơn.
Thông qua việc theo dõi và cải thiện các khu vực xanh một cách có hệ thống, các khu vực đô thị có thể mang lại lợi ích cho môi trường đồng thời thúc đẩy sự công bằng xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu này cung cấp những thông tin kịp thời và hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách đang tìm cách điều chỉnh sự phát triển của đô thị theo các nguyên tắc bền vững và toàn diện - củng cố mối liên hệ thiết yếu giữa thiên nhiên và sự phát triển của con người [5].
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Song DX, et al. (2025). A satellite perspective of interannual and seasonal variations in greenspace and human exposure over urban and peri-urban areas in Chinese cities from 2000 to 2020. Landscape and Urban Planning, 259, 105354. https://doi.org/10.1016/j.landurbplan.2025.105354
[3] Wulder MA, et al. (2022). Fifty years of Landsat science and impacts. Remote Sensing of Environment, 280, 113195. https://doi.org/10.1016/j.rse.2022.113195
[4] Yang L, et al. (2018). Spatio-temporal analysis and uncertainty of fractional vegetation cover change over Northern China during 2001–2012 based on multiple vegetation data sets. Remote Sensing, 10(4), 549. https://doi.org/10.3390/rs10040549
[5] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments