Vượt lên trên những con số: Đánh giá sức mạnh tổng hợp của các chính sách khí hậu của Trung Quốc
- Yen Nguyen
- Apr 20
- 3 min read
Sá Sùng
16-04-2025
The bird village hastens to deploy the plan. The inspection squad bustles to supervise and collect the data. Morale to reduce emissions and protect the Earth skyrockets. Miss Flowerpecker even proudly shares that she lost 3 grams of weight in one week because of her enthusiastic work. Meanwhile, worms have the greatest chance of enjoying delicious meals without worrying about the intervention of Miss Flowerpecker, destroying hectares of vegetable fields.Trích “GHG Emissions”; Wild Wise Weird [1]

Trung Quốc—quốc gia phát thải khí nhà kính lớn nhất thế giới—giữ vai trò then chốt trong việc hiện thực hóa các mục tiêu khí hậu toàn cầu đặt ra bởi Thỏa thuận Paris. Một nghiên cứu gần đây của Li và cộng sự đã cung cấp bản đồ hệ thống đầu tiên về chính sách khí hậu cấp quốc gia của Trung Quốc trong giai đoạn 2016–2022, phân tích 358 chính sách liên quan đến khí hậu để đánh giá các đặc điểm thiết kế, bao gồm mật độ chính sách (số lượng chính sách), sự cân bằng (đa dạng của công cụ chính sách), và cường độ (mức độ mạnh và mức độ phù hợp với các mục tiêu khí hậu).
Mặc dù Trung Quốc thể hiện mật độ chính sách cao, đặc biệt trong các năm cao điểm như 2021, sự gia tăng về số lượng này không đồng nghĩa với hành động khí hậu mạnh mẽ hơn. Ví dụ, các lĩnh vực năng lượng, điện và sưởi—vốn là những ngành phát thải lớn nhất và có nhiều chính sách nhất—chỉ đạt điểm cường độ ở mức trung bình. Trái lại, các lĩnh vực như nông nghiệp và sử dụng đất lại thể hiện mức độ cường độ cao mặc dù có ít chính sách hơn, cho thấy sự phù hợp sâu sắc hơn với Đóng góp do Quốc gia Tự quyết định (NDCs) của Trung Quốc.
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sự kết hợp cân bằng giữa các công cụ chính sách—bao gồm công cụ quy định, kinh tế và thông tin—đã trở thành một đặc điểm nổi bật trong quản trị khí hậu của Trung Quốc. Tuy nhiên, sự cân bằng không đồng nghĩa với hiệu quả. Một số lĩnh vực như xây dựng, dù có cơ cấu chính sách cân bằng, vẫn thiếu mục tiêu rõ ràng hoặc nguồn tài chính, khiến đóng góp của chúng vào mục tiêu khí hậu còn hạn chế.
Một phát hiện quan trọng khác là sự thiếu đồng bộ giữa các mục tiêu cấp quốc gia và chính sách theo ngành. Nhiều chính sách không xác định mục tiêu cụ thể hoặc không bao quát đủ các nhóm đối tượng và hành động, làm giảm mức độ phù hợp với các cam kết NDCs của Trung Quốc. Điều này cho thấy, dù chính phủ trung ương đặt ra các mục tiêu khí hậu đầy tham vọng, các kế hoạch cụ thể theo ngành lại chưa phản ánh đầy đủ những cam kết đó.
Bức tranh chính sách khí hậu của Trung Quốc phản ánh cách cấu trúc quản trị và ưu tiên chính trị ảnh hưởng đến việc hiện thực hóa các cam kết toàn cầu trong hành động quốc gia. Khoảng cách giữa sự gia tăng chính sách và hiệu quả thực tế cho thấy điều cần thiết không chỉ là “nhiều chính sách hơn”, mà là “chính sách tốt hơn”—được thiết kế với sự rõ ràng, nhất quán và cam kết thực sự. Trong bối cảnh khủng hoảng khí hậu đang leo thang, sức khỏe của hệ sinh thái và khả năng phục hồi của xã hội loài người phụ thuộc không chỉ vào số lượng chính sách mà vào chất lượng và mức độ tích hợp của những nỗ lực thể hiện trách nhiệm chung với hành tinh.
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Rogge KS, et al. (2017). Conceptual and empirical advances in analysing policy mixes for energy transitions. Energy Research & Social Science, 33, 1-10. https://doi.org/10.1016/j.erss.2017.09.025
[3] Li Y, Shapiro J. (2020). China Goes Green: Coercive Environmentalism for a Troubled Planet. Wiley.
[4] Li X, et al. (2025). Unpacking China’s climate policy mixes shows a disconnect between policy density and intensity in the post-Paris era. npj Climate Action, 4, 30. https://www.nature.com/articles/s44168-025-00233-6
[5] Nilsson M, et al. (2012). Understanding policy coherence: Analytical framework and examples of sector–environment policy interactions in the EU. Environmental Policy and Governance, 22, 395-423. https://doi.org/10.1002/eet.1589
[6] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4
[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments