top of page

Vùng đất ngập nước ven biển lâm nguy: Chèo lái giữa thủy triều dâng

  • Writer: Yen Nguyen
    Yen Nguyen
  • Apr 20
  • 3 min read

Cuốc Lùn

16-04-2025

All the birds clap loudly and cheerfully because the emission reduction goal is accomplished. The Earth will become beautiful again like it used to be, and the pond will have plenty of fish.

Trích “GHG Emissions”; Wild Wise Weird [1]


ree

Các vùng đất ngập nước ven biển—bao gồm đầm lầy, rừng ngập mặn và bãi triều—là một trong những hệ sinh thái năng suất và có giá trị nhất trên Trái đất. Chúng cung cấp nhiều dịch vụ thiết yếu như giảm thiểu thiệt hại từ bão, lưu trữ carbon, lọc nước và duy trì đa dạng sinh học. Các hệ sinh thái này cũng đã nuôi dưỡng các cộng đồng người trong suốt hơn 7.000 năm, đặc biệt là tại các đồng bằng châu thổ màu mỡ, nơi đã tạo nền móng cho sự hình thành của những nền văn minh đô thị đầu tiên.


Tuy nhiên, trong kỷ nguyên Anthropocene—một thời đại địa chất được định hình bởi hoạt động con người—các vùng đất ngập nước ven biển đang phải đối mặt với những mối đe dọa ngày càng lớn. Hàng thế kỷ cải tạo đất, mở rộng đô thị và việc xây dựng hơn 50.000 con đập trên toàn cầu đã làm giảm mạnh dòng chảy nước ngọt và trầm tích ra biển, thúc đẩy sự suy thoái của hệ thống đất ngập nước.


Biến đổi khí hậu càng làm trầm trọng thêm áp lực này. Mực nước biển dâng, bão mạnh hơn và nhiệt độ tăng đang thử thách khả năng thích ứng của các vùng đất ngập nước. Dù các hệ sinh thái này có thể tự điều chỉnh bằng cách dịch chuyển vào đất liền hoặc tích lũy trầm tích để nâng cao địa hình, những quá trình này đang ngày càng bị giới hạn bởi hạ tầng nhân tạo, nguồn cung trầm tích hạn chế và hành lang dịch chuyển bị thu hẹp. Các nghiên cứu chỉ ra rằng khả năng thích ứng theo chiều dọc trở nên kém hiệu quả khi tốc độ dâng mực nước biển vượt quá 5–7 mm/năm—một ngưỡng đã bị vượt qua ở nhiều vùng ven biển hiện nay.


Hơn nữa, khi đất ngập nước di chuyển vào sâu trong đất liền, chúng thường thay thế các vùng đất ngập nước nước ngọt hoặc các hệ sinh thái trên cạn, dẫn đến sự chuyển đổi về không gian sinh thái hơn là gia tăng tổng diện tích đất ngập nước. Khi nhiệt độ tăng làm thay đổi phân bố loài, rừng ngập mặn đang mở rộng về phía cực, nhiều khi thay thế các đầm lầy nước mặn ôn đới.

Những nỗ lực khai thác “carbon xanh” từ đất và thực vật vùng ven biển nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu mang lại tác động toàn cầu hạn chế. Tương tự, mặc dù ô nhiễm nitơ là một mối lo ngại, mức độ hiện tại ở hầu hết các lưu vực sông không đủ để gây bất ổn hệ sinh thái đầm lầy trên quy mô lớn.


Rốt cuộc, các vùng đất ngập nước ven biển vừa là nạn nhân, vừa là chỉ báo của sự thay đổi môi trường. Sự suy giảm của chúng phản ánh một sự mất cân bằng sâu sắc giữa phát triển của con người và các hệ tự nhiên. Việc bảo vệ những hệ sinh thái này đòi hỏi những nỗ lực phối hợp, kết hợp giữa kiến thức sinh thái và chính sách mang tính toàn diện. Bằng cách đó, chúng ta khẳng định một chân lý cơ bản: duy trì sức khỏe của tự nhiên là điều kiện tiên quyết để duy trì sự sống của con người.


Tài liệu tham khảo

[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/ 

[2] Costanza R, et al. (2008). The value of coastal wetlands for hurricane protection. AMBIO: A Journal of the Human Environment, 37, 241-248. https://doi.org/10.1579/0044-7447(2008)37[241:TVOCWF]2.0.CO;2 

[3] Chmura G, et al. (2003). Global carbon sequestration in tidal, saline wetland soils. Global Biogeochemical Cycles, 17, 1111. https://doi.org/10.1029/2002GB001917 

[4] Stanley DJ, Warne AG. (1993). Sea level and initiation of predynastic culture in the Nile Delta. Nature, 363, 435-438. https://www.nature.com/articles/363435a0 

[5] Stanley DJ, Warne AG. (1994). Worldwide initiation of Holocene marine deltas by deceleration of sea-level rise. Science, 265, 228-231. https://www.science.org/doi/10.1126/science.265.5169.228 

[6] Day J, et al. (2024). Coastal Wetlands in the Anthropocene. Annual Review of Environment and Resources, 49, 105-135. https://doi.org/10.1146/annurev-environ-121922-041109

[7] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4 

[8] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267


 
 
 

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
bottom of page