top of page

Vì sao chim họ hàng có thể sống cùng nhau? Hé mở cơ chế tiến hóa và sinh thái của sự cộng tồn

  • Writer: Yen Nguyen
    Yen Nguyen
  • Apr 25
  • 4 min read

Cà Kheo

21-04-2025

Lately, it had been raining a lot, the plants were lush, and the ponds were full of fish and shrimp. Birds from everywhere flocked to live here. The population of the Bird Village increased sharply. The Bird Village’s prosperity created the need for a Village Chief. All the birds speculated that the Bird Village would soon have an administrator for the first time in history.

Trích “Kindness Policy”; Wild Wise Weird [1]


ree

Hiểu được cách các loài tiến hóa đa dạng và cùng tồn tại trong một môi trường sống là một trong những câu hỏi trung tâm của sinh thái và tiến hóa. Một nghiên cứu toàn cầu gần đây của Remeš và Harmáčková [2] đã tiếp cận câu hỏi này bằng cách điều tra vai trò của đặc điểm sinh thái và yếu tố môi trường trong việc định hình khả năng sống chung tại địa phương – hay còn gọi là cộng tồn cục bộ (syntopy) – giữa 206 cặp loài chim sẻ có quan hệ chị em trên toàn thế giới.


Nghiên cứu tập trung vào một giai đoạn quan trọng nhưng ít được nghiên cứu trong chu trình hình thành loài (speciation cycle): quá trình chuyển tiếp từ tách biệt địa lý (allopatry) sang sống chồng lấn không gian. Dựa trên hơn 7 triệu bản ghi từ nền tảng khoa học công dân eBird, các tác giả đã kiểm tra xem các yếu tố như mức độ tương đồng sinh thái, sai biệt đặc điểm, chuyên biệt sinh cảnh, khả năng tích lũy năng lượng, và kích thước cơ thể có dự đoán được khả năng hai loài cùng tồn tại trong vùng phân bố chồng lấn hay không.


Kết quả cho thấy sự tương đồng về sinh cảnh – còn gọi là bảo tồn ổ sinh thái beta (beta niche conservatism) [3,4] – là yếu tố dự đoán mạnh nhất cho khả năng cộng tồn. Những loài có chung sở thích về đặc điểm môi trường như độ cao của thảm thực vật, độ xanh (NDVI), và độ ẩm có xu hướng cùng xuất hiện trong cùng một khu vực. Điều này cho thấy các đặc điểm sinh cảnh tổ tiên được bảo tồn không chỉ hỗ trợ sự chồng lấn vùng phân bố mà còn tạo điều kiện cho sự cộng tồn ở quy mô nhỏ.


Ngược lại, sai biệt về các đặc điểm liên quan đến khai thác tài nguyên (alpha niches) như khẩu phần ăn và hành vi kiếm mồi lại có ảnh hưởng hạn chế hơn. Một số ngoại lệ bao gồm các loài có kích thước mỏ tương tự và các loài có mức độ chuyên biệt về khẩu phần cao – những trường hợp này có khả năng cộng tồn cao hơn. Đáng ngạc nhiên, các chỉ số về khả năng tích lũy năng lượng như năng suất thực vật hay tính mùa vụ môi trường không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sống chung. Tuy nhiên, các loài có kích thước cơ thể nhỏ hơn – với nhu cầu năng lượng thấp và lãnh thổ hẹp – lại có khả năng cộng tồn cao hơn so với các loài lớn.


Những phát hiện này thách thức quan niệm truyền thống rằng sự sai biệt đặc điểm (trait divergence) là yếu tố chính thúc đẩy cộng tồn [5,6]. Thay vào đó, chúng nhấn mạnh vai trò của lọc sinh cảnh (habitat filtering) và sự bảo tồn ổ sinh thái (niche conservatism) trong việc cho phép các loài chồng lấn không gian, trong khi chuyên biệt hóa đặc điểm chỉ đóng vai trò thứ yếu.

Ở góc nhìn rộng hơn, nghiên cứu này hé lộ mối liên hệ tinh tế giữa tương đồng sinh thái, lịch sử tiến hóa và đa dạng sinh học. Khi làm rõ cách mà cả đặc điểm bảo tồn và phân hóa định hình khả năng cộng tồn, nó cho thấy tầm quan trọng của việc duy trì các sinh cảnh đa dạng và có cấu trúc phức tạp – không chỉ để bảo tồn các loài, mà còn để hỗ trợ các tương tác sinh thái đầy tinh vi giữa chúng [7,8].


Tài liệu tham khảo

[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/ 

[2] Remeš V, Harmáčková L. (2025). Completing the speciation cycle: Ecological niches and traits predict local species coexistence in birds across the globe. Global Ecology and Biogeography, 34, e70002. https://doi.org/10.1111/geb.70002

[3] Anderson SAS, Weir JT. (2022). The role of divergent ecological adaptation during Allopatric speciation in vertebrates. Science, 378, 1214-1218. https://www.science.org/doi/10.1126/science.abo7719 

[4] Freeman BG, et al. (2023). On the predictability of phenotypic divergence in geographic isolation. Evolution, 77, 26–35. https://doi.org/10.1093/evolut/qpac040 

[5] Dayan T, Simberloff D. (2005). Ecological and community-wide character displacement: The next generation. Ecology Letters, 8, 875-894. https://doi.org/10.1111/j.1461-0248.2005.00791.x 

[6] Price TD, et al. (2014). Niche filling slows the diversification of Himalayan songbirds. Nature, 509, 222-225. https://www.nature.com/articles/nature13272 

[7] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Exploring the role of rejection in scholarly knowledge production: Insights from granular interaction thinking and information theory. Learned Publishing, 37, e1636. https://doi.org/10.1002/leap.1636 

[8] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267


 
 
 

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
bottom of page