Từ đối đầu đến đồng thuận: Quản lý “public gobs” trong chính sách môi trường
- Yen Nguyen
- Apr 23
- 3 min read
Vịt Mỏ Thìa
20-04-2025
The human village is growing, its fields stretching toward the bird village. This seems alright at first but has now created some big troubles. The birds take advantage of the closer fields and harvest as much food and fruits as possible. In response, the humans begin to set up horrific-looking bogeymen with long flailing limbs to scare away the birds. At first, the birds do not dare to come near the fields, but once they learn the bogeymen are nothing but straw and bamboo, they finally come and eat for their pleasure.Trích “Bogeyman”; Wild Wise Weird [1]

Trong hoạch định chính sách môi trường và kinh tế, việc cung cấp các tài nguyên chung—như không khí sạch, bảo tồn động vật hoang dã, hay công nghệ can thiệp khí hậu (geoengineering)—thường không dẫn đến đồng thuận, mà có thể kích hoạt xung đột [2,3]. Trong nghiên cứu mới, Erik Ansink và Hans-Peter Weikard [4] xem xét những tình huống này thông qua khái niệm “public gobs”—tài nguyên mà một số người xem là có lợi, trong khi những người khác lại coi là có hại, tùy thuộc vào mức độ cung cấp [5].
Khác với hàng hóa công truyền thống, vốn được xem là mong muốn bởi tất cả và thường gặp tình trạng cung cấp thiếu, public gobs đặt ra thách thức phức tạp hơn. Các bên liên quan có sở thích trái ngược nhau: ví dụ, nhà bảo tồn có thể ủng hộ việc tái thả sói vào môi trường, trong khi người chăn nuôi phản đối vì lo ngại thiệt hại. Những nỗ lực đối đầu này thường dẫn đến “cuộc chiến tài nguyên” tốn kém, nơi các bên đều tiêu hao nguồn lực để kéo mức cung cấp về phía lý tưởng của mình.
Để phân tích động lực này, các tác giả xây dựng một mô hình lý thuyết trò chơi sử dụng hàm chi phí và lợi ích dạng bậc hai. Kết quả nghiên cứu thách thức nhiều giả định truyền thống. Đầu tiên, trong bối cảnh public gobs, liên minh ổn định—các nhóm hợp tác để phối hợp đóng góp—có xu hướng dễ hình thành hơn so với trong trường hợp hàng hóa công cổ điển. Đặc biệt, “liên minh toàn diện” bao gồm tất cả các bên liên quan là ổn định trong phần lớn tình huống, miễn là các tác nhân khác biệt đủ lớn về sở thích (Định lý 1). Khi các bên có sở thích quá giống nhau, sự ổn định liên minh sụp đổ và tình huống lại giống như hàng hóa công truyền thống với cung cấp thiếu.
Thứ hai, nghiên cứu cho thấy việc hình thành liên minh giảm đáng kể sự đối đầu lãng phí (Định lý 2). Trong trạng thái cân bằng, phần lớn tác nhân cùng hành động theo một hướng, tránh được tình trạng đối kháng tốn kém. Ngay cả khi không đạt được sự đồng thuận hoàn toàn, nỗ lực phản tác dụng thường ở mức thấp và chỉ xuất hiện trong một số điều kiện đặc biệt.
Những phát hiện này mang lại hàm ý lớn cho quản trị môi trường. Trong các lĩnh vực chính sách gây tranh cãi—từ công nghệ khí hậu đến bảo tồn hoặc dịch vụ công do thuế tài trợ—xây dựng liên minh hợp tác chính là con đường để dung hòa lợi ích đối lập, giảm chi phí xã hội, và nội hóa ngoại tác.
Nghiên cứu cho thấy một chiều kích quan trọng trong mối quan hệ con người–thiên nhiên: tài nguyên chung không phải lúc nào cũng có giá trị đồng đều trong mắt mọi người [6]. Tuy nhiên, sự đa dạng trong sở thích, nếu được quản lý bằng các thỏa thuận bao trùm và điều phối, có thể trở thành nền tảng cho hợp tác—biến những mảnh đất tranh chấp thành cơ hội cùng thắng [7].
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Lindahl E. (1919). Die Gerechtigkeit der Besteuerung Gleerupska Universitets-Bokhandeln. Lund, Sweden.
[3] Carraro C, Siniscalco D. (1993). Strategies for the international protection of the environment. Journal of Public Economics, 52, 309-328. https://doi.org/10.1016/0047-2727(93)90037-T
[4] Ansink E, Weikard HP. (2025). Agreeing on public goods or bads. Journal of Environmental Economics and Management, 130, 103123. https://doi.org/10.1016/j.jeem.2025.103123
[5] Weitzman ML. (2015). A voting architecture for the governance of free-driver externalities, with application to geoengineering. The Scandinavian Journal of Economics, 117, 1049-1068. https://doi.org/10.1111/sjoe.12120
[6] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Exploring the role of rejection in scholarly knowledge production: Insights from granular interaction thinking and information theory. Learned Publishing, 37, e1636. https://doi.org/10.1002/leap.1636
[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments