top of page

Tái định hình khoa học môi trường: Từ góc nhìn của các cộng đồng bản địa Úc

  • Writer: Yen Nguyen
    Yen Nguyen
  • Apr 22
  • 3 min read

Nhạn Nâu Hung

18-04-2025

Two titles of nobility given by Humans are not easy for anyone living on this Earth to obtain.
[…] Any bird species that meets both of the above conditions will be listed as one facing a very high risk of complete extinction and should be included in the IUCN Red List.

In “Titles of Nobility”; Wild Wise Weird [1]

ree

Các phương pháp khoa học phương Tây truyền thống thường phân tích hệ thống môi trường một cách biệt lập, bỏ qua những mối quan hệ phức tạp giữa hệ sinh thái, con người và tri thức. Ngược lại, các cộng đồng bản địa Úc (Indigenous Australians) đề cao cách tiếp cận toàn diện, dựa trên cảnh quan đất và biển (land- and seascape-based methods), tôn trọng mối liên kết sâu sắc giữa Country, Kin và Culture—những khái niệm đan xen giữa môi trường, gia đình, và bản sắc văn hóa. Một nghiên cứu mới đây đã giới thiệu quá trình hình thành National Indigenous Environment Research Network (NIERN)—một sáng kiến do người bản địa dẫn dắt nhằm tái cấu trúc nghiên cứu môi trường thông qua quyền tự quyết và thẩm quyền văn hóa [2].


NIERN hướng đến xây dựng một môi trường ủy quyền nghiên cứu nơi sự lãnh đạo của người bản địa hiện diện trong mọi giai đoạn: từ xác định ưu tiên, thiết kế phương pháp nghiên cứu, đến phân tích kết quả và đánh giá tác động. Sáng kiến này là phản ứng trước tình trạng bất bình đẳng kéo dài về đại diện, tài trợ và công nhận tri thức bản địa (Indigenous Knowledge) trong các tổ chức nghiên cứu tại Úc [3,4].


Tầm quan trọng của vai trò người bản địa trong quản lý môi trường là hết sức sâu sắc. Họ quản lý một diện tích rộng lớn trên cả đất liền và biển—được gọi là Indigenous Estate—bao gồm cả tài sản hữu hình (như đa dạng sinh học, tài nguyên thiên nhiên) và vô hình (như truyền thống tâm linh, ngôn ngữ, và tri thức sinh thái) [5,6]. Dù giữ vai trò trung tâm, các cộng đồng này chỉ nhận được tỷ lệ rất nhỏ trong ngân sách nghiên cứu. Ví dụ, chỉ 3% trong tổng AU$145 triệu của giai đoạn đầu National Environmental Science Program được phân bổ cho các hoạt động có sự tham gia của người bản địa—một con số còn xa mới đạt tiêu chí công bằng.


NIERN đặt mục tiêu thể chế hóa khái niệm Right-Way Science”—một mô hình hợp tác nơi các nhà nghiên cứu bản địa và phi bản địa cùng thiết kế dự án dựa trên các nguyên tắc Free, Prior and Informed Consent (FPIC), quyền tự chủ dữ liệu (data sovereignty), và lợi ích song phương [2]. Từ đó, mạng lưới này thúc đẩy những mối quan hệ lâu dài, hỗ trợ các ưu tiên, năng lực lãnh đạo và vai trò trông coi của người bản địa.


Sự chuyển đổi này không chỉ là lời kêu gọi cải cách, mà còn là sự công nhận một chân lý sâu xa: quốc gia không chỉ là đất đai—mà là một hệ sinh thái sống động, bao gồm bản sắc, trách nhiệm và sự gắn bó. Vì vậy, Caring for Country không chỉ là hành động quản lý môi trường, mà còn là hành động bảo tồn sự sống, văn hóa và tương lai chung của tất cả chúng ta [7,8].


Tài liệu tham khảo

[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/ 

[2] Shields T, et al. (2024). Creating an authorizing environment to care for country. Conservation Letters, 18, e13075. https://doi.org/10.1111/conl.13075

[3] Goolmeer T, et al. (2022). Getting our act together to improve Indigenous leadership and recognition in biodiversity management. Ecological Management and Restoration, 23, 33-42. https://doi.org/10.1111/emr.12523 

[4] Hill R. (2024). Anticipatory co-governance for human rights to sciences across knowledge systems. International Journal of Human Rights, 28, 335-353. https://doi.org/10.1080/13642987.2023.2273290 

[5] Fry E. (2016). Eddie fry on the Indigenous estate and unlocking its potential. The Mandarin. https://www.themandarin.com.au/68385-indigenous-estate-ilc-chairperson-eddie-fry-garma/ 

[6] Goolmeer T, van Leeuwen S. (2023). Indigenous knowledge is saving our iconic species. Trends in Ecology & Evolution, 38, 591-594. https://doi.org/10.1016/j.tree.2023.03.010 

[7] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4 

[8] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267


 
 
 

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
bottom of page