top of page

Tái thiết chuỗi nhựa: Thúc đẩy kinh tế tuần hoàn trong ngành ô tô châu Âu

  • Writer: Yen Nguyen
    Yen Nguyen
  • Apr 23
  • 3 min read

Diều Hâu

20-04-2025

What is the issue? First and foremost, garbage. The pond is filled with plastic bottles, nylon bags, and more. Fish are dying, and even the living ones are hard to catch. Countless times, Kingfisher dives headfirst into a Coca-Cola bottle. On one occasion, he was tricked by a fish that made him struggle for ages, only to discover he had wasted his efforts catching an old plastic toothbrush that someone had discarded in the pond.

Trích “C’est génial”; Wild Wise Weird [1]


ree

Ngành công nghiệp ô tô châu Âu là người tiêu thụ nhựa lớn thứ ba, chỉ sau ngành bao bì và xây dựng [2]. Trong bối cảnh mối lo ngại ngày càng gia tăng về rác thải nhựa và hiệu quả sử dụng tài nguyên, một nghiên cứu mới của Baldassarre và cộng sự [3] đã xem xét cách tích hợp hiệu quả hơn nhựa tái chế vào quy trình sản xuất ô tô. Nghiên cứu này hỗ trợ trực tiếp cho Kế hoạch hành động kinh tế tuần hoàn của EU và đề xuất sửa đổi quy định về xe hết hạn sử dụng (End-of-Life Vehicles – ELV) được công bố năm 2023.


Thông qua phân tích chi tiết chuỗi cung ứng, nghiên cứu đã lập bản đồ dòng chảy của cả nhựa nguyên sinh và nhựa tái chế—từ khai thác nguyên liệu đến tháo dỡ và tái chế xe. Hiện nay, chỉ 2,9% nhựa sử dụng trong xe mới đến từ nguồn tái chế, chủ yếu là từ phế liệu công nghiệp tiền tiêu dùng. Trong khi đó, nhựa sau tiêu dùng (post-consumer plastic)—dù có trữ lượng lớn hơn—vẫn chưa được tận dụng hiệu quả do vấn đề nhiễm bẩn, chất lượng không đồng đều, và tính cơ học kém. Hiện chỉ 109 kiloton nhựa sau tiêu dùng được sử dụng mỗi năm trong ngành ô tô EU [5].


Nghiên cứu xác định 15 rào cản chính đối với quá trình tuần hoàn nhựa, trải rộng trên các khía cạnh văn hóa, pháp lý, kinh tế và kỹ thuật. Chúng bao gồm: thiếu chia sẻ thông tin do cạnh tranh, khó khăn trong truy xuất nguồn gốc vật liệu tái chế trong xe nhập khẩu, chi phí tháo dỡ cao, và hạ tầng phân loại sau nghiền (post-shredding infrastructure) chưa phát triển. Ngược lại, nhóm tác giả cũng nêu bật 8 yếu tố thúc đẩy, như: nhận thức người tiêu dùng tăng lên, tiến bộ trong công nghệ tái chế cơ học, mục tiêu chính sách mới, và sáng kiến hợp tác ngành [3].


Các phát hiện của nghiên cứu đóng góp trực tiếp cho hoạch định chính sách của EU, cung cấp bằng chứng cho các can thiệp điều tiết mang tính thiết kế riêng. Các lựa chọn chính sách bao gồm: thiết lập mục tiêu tối thiểu cho hàm lượng nhựa tái chế, đưa ra ưu đãi kinh tế, và yêu cầu minh bạch về nguồn vật liệu. Do mức độ sẵn sàng trong ngành còn khác biệt, nghiên cứu khuyến nghị một khung chính sách linh hoạt, có tham vọng có thể mở rộng, lộ trình thích ứng, và phạm vi rộng bao trùm nhiều loại polymer.


Nâng cao tính tuần hoàn nhựa trong ngành ô tô không chỉ là thách thức kỹ thuật—đó còn là biểu hiện của quá trình tái cân bằng giữa công nghiệp con người và hệ sinh thái [6]. Nhựa, phần lớn có nguồn gốc từ nhiên liệu hóa thạch, là biểu tượng của căng thẳng giữa tiện nghi hiện đại và giới hạn hành tinh. Việc chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn mở ra con đường giảm phát thải khí nhà kính, bảo tồn tài nguyên, và đồng bộ hóa sản xuất công nghiệp với các nguyên tắc phát triển bền vững [7].


Tài liệu tham khảo

[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/ 

[2] Plastics Europe. (2021). Plastics—the facts 2021 an analysis of European plastics production, demand and waste data. https://plasticseurope.org/knowledge-hub/plastics-the-facts-2021/ 

[3] Baldassarre B, et al. (2025). Increasing plastic circularity in the automotive sector: Supply chain analysis and policy options from the European Union (EU). Resources, Conservation and Recycling, 218, 108216. https://doi.org/10.1016/j.resconrec.2025.108216

[4] Plastics Europe. (2022). The circular economic for plastics. An European overview. https://plasticseurope.org/knowledge-hub/the-circular-economy-for-plastics-a-european-overview-2/ 

[5] Watkins E, et al. (2020). Support to the circular plastics alliance in establishing a work plan to develop guidelines and standards on design-for- recycling of plastic products. European Commission JRC Report.

[6] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Exploring the role of rejection in scholarly knowledge production: Insights from granular interaction thinking and information theory. Learned Publishing, 37, e1636. https://doi.org/10.1002/leap.1636 

[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267


 
 
 

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
bottom of page