Tiêu chuẩn hóa phương pháp và công lý khí hậu trong bảo tồn hệ sinh thái ven biển
- Yen Nguyen
- Apr 21
- 4 min read
Chích Hai Vạch
17-04-2025
There must be a plan of action because delaying will be dangerous. Kingfisher is unsure if he is too worried, but every time he counts the fish in the pond, the number of fish seems to decrease. The hot and stressful weather also makes his feathers molt and grow slower. The situation seems life-threatening!In “GHG Emissions”; Wild Wise Weird [1]

Khi khủng hoảng khí hậu ngày càng nghiêm trọng, các hệ sinh thái ven biển—như rừng ngập mặn, đầm lầy thủy triều và thảm cỏ biển—đang dần được công nhận vì vai trò của chúng trong việc hấp thụ carbon xanh (blue carbon, BC), tức là carbon hữu cơ được lưu trữ sinh học trong các môi trường biển. Những hệ sinh thái này tích tụ một lượng lớn carbon hữu cơ (organic carbon - OC) trong sinh khối và lớp đất ngập nước, đóng góp đáng kể cho các nỗ lực giảm nhẹ biến đổi khí hậu [2,3].
Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của nghiên cứu về carbon xanh đã dẫn đến tình trạng thiếu nhất quán trong phương pháp đo đạc và đánh giá, gây khó khăn cho việc so sánh kết quả giữa các nghiên cứu và làm suy giảm độ chính xác của các đánh giá carbon phục vụ chính sách khí hậu và tài chính khí hậu.
Trong một nghiên cứu tổng hợp gần đây, Dahl et al. [4] đã xác định các thách thức phương pháp học then chốt và đề xuất 14 khuyến nghị nhằm cải thiện tính nhất quán, độ tin cậy, và khả năng áp dụng vào chính sách của khoa học carbon xanh. Các tác giả nhấn mạnh rằng sự khác biệt trong kỹ thuật nghiên cứu có thể dẫn đến chênh lệch ước tính lượng carbon lên đến mười lần. Các sai lệch này thường bắt nguồn từ các yếu tố như hiện tượng nén lõi đất trong quá trình lấy mẫu, xử lý không đầy đủ đối với carbon vô cơ, và việc không phân biệt carbon nội sinh (autochthonous) với carbon ngoại lai (allochthonous) được vận chuyển từ nơi khác [5].
Ngoài ra, nhiều đánh giá chỉ tập trung vào carbon dioxide mà bỏ qua các khí nhà kính khác như methane (CH₄) và nitrous oxide (N₂O)—những chất có thể làm suy giảm nghiêm trọng lợi ích khí hậu ròng của các hệ sinh thái carbon xanh. Do đó, nhóm nghiên cứu kêu gọi cải tiến các phương pháp đo lường, bao gồm sử dụng dữ liệu đặc thù theo địa điểm, quy trình lấy mẫu chính xác hơn, và tích hợp các dòng carbon theo cả chiều ngang và chiều thẳng đứng.
Một điểm nhấn quan trọng khác là sự cần thiết phải gắn kết khoa học với các yêu cầu chính sách, đặc biệt là đối với các hệ thống giám sát, báo cáo và kiểm chứng (MRV) nhằm giúp các dự án carbon xanh được tích hợp vào các cam kết quốc gia về khí hậu và thị trường carbon tự nguyện.
Vượt ra khỏi phạm vi kỹ thuật, nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của các thực hành mang tính đạo đức và toàn diện. Việc hợp tác chặt chẽ với các nhà nghiên cứu địa phương và cộng đồng sở tại không chỉ nâng cao chất lượng dữ liệu và độ tin cậy của dự án, mà còn đảm bảo rằng các lợi ích đồng thời của dự án—như bảo tồn đa dạng sinh học, hỗ trợ sinh kế và thích ứng với biến đổi khí hậu—được phân bổ một cách công bằng.
Cuối cùng, tinh chỉnh khoa học carbon xanh không chỉ là một nỗ lực kỹ thuật mà còn là một nghĩa vụ đạo đức. Bằng cách tiêu chuẩn hóa phương pháp, kết nối đa ngành và đặt cộng đồng vào trung tâm, chúng ta có thể định lượng chính xác hơn tiềm năng giảm nhẹ khí hậu của các hệ sinh thái ven biển—đồng thời xây dựng một mối quan hệ kiên cường và công bằng hơn giữa con người và hành tinh.
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Costa MD, et al. (2022). The evolution of blue carbon science. Wetlands, 42, 109. https://doi.org/10.1007/s13157-022-01628-5
[3] Santos IR, et al. (2021). The renaissance of Odum’s outwelling hypothesis in ‘Blue Carbon’ science. Estuarine, Coastal and Shelf Science, 255, 107361. https://doi.org/10.1016/j.ecss.2021.107361
[4] Dahl M, et al. (2025). Recommendations for strengthening blue carbon science. One Earth, 8, 101175. https://doi.org/10.1016/j.oneear.2025.101175
[5] Macreadie PI, et al. (2021). Blue carbon as a natural climate solution. Nature Reviews Earth & Environment, 2, 826-839. https://www.nature.com/articles/s43017-021-00224-1
[6] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4
[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments