Sử dụng thuốc trừ sâu trong quản lý sâu bệnh rừng: Cần một cách tiếp cận cân bằng và bền vững
- Yen Nguyen
- Apr 26
- 3 min read
Updated: Apr 27
Kiến Ba Khoang
23-04-2025
The bird village hastens to deploy the plan. The inspection squad bustles to supervise and collect the data. Morale to reduce emissions and protect the Earth skyrockets. Miss Flowerpecker even proudly shares that she lost 3 grams of weight in one week because of her enthusiastic work. Meanwhile, worms have the greatest chance of enjoying delicious meals without worrying about the intervention of Miss Flowerpecker, destroying hectares of vegetable fields.Trích “GHG Emissions”; Wild Wise Weird (2024)

Rừng trong nhận thức của con người đã dần chuyển mình, từ những kho gỗ đơn thuần thành những hệ sinh thái phức tạp nuôi dưỡng đa dạng sinh học và cung cấp các dịch vụ thiết yếu như lưu trữ carbon, điều tiết nước và tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, khi biến đổi khí hậu làm gia tăng dịch hại và toàn cầu hóa thương mại đẩy nhanh sự xâm lấn của các loài ngoại lai, thuốc trừ sâu vẫn là trụ cột trong các chiến lược quản lý sâu bệnh rừng [1].
Một tổng quan toàn cầu gần đây đã xác định bốn mô hình chính trong việc sử dụng thuốc trừ sâu trong lâm nghiệp: phun thuốc trên diện rộng để kiểm soát côn trùng ăn lá; xử lý có mục tiêu để bảo vệ cây trước các loài sâu hại ăn bên trong; sử dụng mồi độc đối với côn trùng xã hội như mối; và bảo vệ cây giống trong vườn ươm và khu vực trồng rừng [1]. Mặc dù các khung quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) khuyến nghị hạn chế tối đa sử dụng hóa chất, thuốc trừ sâu vẫn đóng vai trò không thể thay thế trong những cuộc khủng hoảng sâu bệnh nghiêm trọng.
Ngay cả các chế phẩm sinh học được coi là "nguy cơ thấp" như Bacillus thuringiensis Berliner (Bt) và tebufenozide cũng không hoàn toàn vô hại. Các tác nhân chọn lọc này tuy nhằm giảm thiểu thiệt hại ngoài mục tiêu nhưng vẫn gây rối loạn mạng lưới thức ăn, đặc biệt khi làm suy giảm nghiêm trọng quần thể sâu bướm—nguồn thức ăn quan trọng của chim và côn trùng ký sinh [2,3]. Việc sử dụng thuốc hóa học phổ rộng, đặc biệt trong các đồn điền độc canh, càng làm trầm trọng thêm rủi ro đối với các loài phi mục tiêu và hệ sinh thái thủy vực lân cận thông qua hiện tượng trôi dạt và dòng chảy hóa chất [4].
Những giải pháp mới đang dần xuất hiện, bao gồm thuốc trừ sâu sinh học, phương pháp kiểm soát phân tử và công nghệ nano, mở ra triển vọng cho những cách tiếp cận quản lý sâu bệnh thân thiện hơn với đa dạng sinh học. Tuy nhiên, thách thức về hiệu quả dưới các điều kiện môi trường khác nhau và khả năng triển khai trên quy mô lớn vẫn còn là bài toán nan giải [1].
Tổng quan này nhấn mạnh một bước ngoặt trong quản lý rừng: nhu cầu bảo vệ sức khỏe rừng cần được cân bằng với mục tiêu bảo tồn toàn vẹn hệ sinh thái. Thuốc trừ sâu, dù hiệu quả trong ngắn hạn, có thể gây ra những rủi ro dài hạn nếu không được kiểm soát chặt chẽ và lồng ghép trong các chiến lược quản lý tổng thể [5]. Trong bối cảnh thế giới biến đổi nhanh chóng, việc xây dựng các khung ra quyết định vừa cân bằng giữa lợi ích kinh tế và sinh thái, vừa đảm bảo rằng những can thiệp của con người hỗ trợ thay vì làm suy yếu khả năng chống chịu tự nhiên của hệ sinh thái rừng, là điều tối quan trọng [6,7].
Tài liệu tham khảo
[1] Leroy BML. (2025). Global insights on insecticide use in forest systems: Current use, impacts and perspectives in a changing world. Current Forestry Reports, 11, 6. https://doi.org/10.1007/s40725-024-00239-z
[2] Butler L, et al. (1997). Effects of tebufenozide (RH-5992) for gypsy moth (Lepidoptera: Lymantriidae) suppression on nontarget canopy arthropods. Environmental Entomology, 26, 1009-10015. https://doi.org/10.1093/ee/26.5.1009
[3] Leroy BML, et al. (2023). Traits-mediated responses of caterpillar communities to spongy moth outbreaks and subsequent tebufenozide treatments. Ecological Applications, 33, e2890. https://doi.org/10.1002/eap.2890
[4] Davies PE, Cook LSJ. (1993). Catastrophic macroinvertebrate drift and sublethal effects on brown trout, Salmo trutta, caused by cypermethrin spraying on a tasmanian stream. Aquatic Toxicology, 27, 201-224. https://doi.org/10.1016/0166-445X(93)90055-6
[5] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44
[6] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Exploring the role of rejection in scholarly knowledge production: Insights from granular interaction thinking and information theory. Learned Publishing, 37, e1636. https://doi.org/10.1002/leap.1636
[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments