top of page

Suy ngẫm về sự tổn thương và phục hồi ở Nhật Bản sau thảm họa

  • Writer: Yen Nguyen
    Yen Nguyen
  • Apr 20
  • 4 min read

Cuốc Cuốc

16-04-2025

Upon checking their house’s droppings site, only Mr. Sparrow’s family pooped more than the permitted threshold. However, the village decides not to prohibit them from defecating because they seem to try really hard to eat less. The whole family of Mr. and Mrs. Sparrows is now emaciated, with only skin and bones being seen. Even their feathers molt seriously.
Mr. Sparrow’s family then flies to the middle and shows the village their severe malnutrition to prove they have tried their best to eat the least possible. All the birds show their sympathy and agree not to punish.

Trích “GHG Emissions”; Wild Wise Weird [1]


ree

Sau các thảm họa thiên nhiên, nỗ lực phục hồi thường tập trung vào việc tái thiết cơ sở hạ tầng vật chất. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây của Setsuko Onoda đề xuất một cách tiếp cận toàn diện hơn, kêu gọi các nhà hoạch định chính sách cân nhắc đến khái niệm “cân bằng khu vực” (regional homeostasis)—một trạng thái cân bằng và bền vững giữa hệ sinh thái và điều kiện sinh hoạt hằng ngày—như nền tảng cho sự phục hồi đích thực tại các vùng bị ảnh hưởng bởi thiên tai ở Tohoku, Nhật Bản.


Nghiên cứu phân biệt hai loại hình tổn thương dễ bị bỏ qua: các vấn đề đã được diễn đạt rõ, chẳng hạn như việc xây dựng lại các đê chắn sóng, và các vấn đề chưa được trình bày rõ, như sự hạn chế trong khả năng di chuyển và bất bình đẳng giới. Trong khi những mối quan tâm có thể gọi tên dễ dàng được nhận diện và giải quyết, thì các vấn đề không được nói ra lại thường bị bỏ quên trong thảo luận chính sách, dù chúng có tác động sâu sắc đến phúc lợi cộng đồng.


Tại Rikuzentakata, sau trận sóng thần năm 2011, chính quyền địa phương đã cho xây dựng một bức tường chắn sóng cao 12,5 mét—cao hơn gấp đôi chiều cao ban đầu. Dù hiệu quả về mặt phòng chống thiên tai, cấu trúc này lại che khuất tầm nhìn ra biển và phá vỡ cảnh quan lịch sử–văn hóa của thành phố. Ngược lại, thị trấn Otsuchi gần đó đã quyết định xây dựng lại đê biển ở độ cao cũ 6,4 mét, nhằm giữ gìn sự kết nối về thị giác và văn hóa của người dân với đại dương.


Dù các hạ tầng vật lý này là minh chứng cho sự phục hồi hữu hình, nghiên cứu nhấn mạnh rằng bất bình đẳng cơ cấu—chẳng hạn như tình trạng suy giảm giao thông công cộng và việc phụ nữ bị loại khỏi tiến trình ra quyết định—vẫn tiếp tục làm suy yếu quá trình hồi phục. Tại các tỉnh Iwate và Akita, tình trạng giảm dân số, thiếu việc làm và bất bình đẳng giới vẫn chưa được giải quyết, cho thấy các tổn thương này đã ăn sâu vào cấu trúc thể chế và càng trở nên trầm trọng hơn dưới các chính sách tái thiết cứng nhắc.


Onoda kêu gọi một mô hình phục hồi không chỉ dừng lại ở việc tái thiết vật chất mà còn cần nhận diện và đưa ra ánh sáng những tổn thương vốn chưa được phát biểu. Điều này đòi hỏi sự quản trị bao trùm, tháo dỡ những định kiến thể chế và tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong quá trình ra quyết định.


Rốt cuộc, nghiên cứu cho rằng khả năng chống chịu thực sự không bắt nguồn từ hạ tầng vật lý đơn thuần mà từ việc khôi phục sự cân bằng giữa các hệ thống con người và môi trường sống xung quanh. Việc đạt được cân bằng khu vực không chỉ là một yêu cầu sinh thái mà còn là một nhiệm vụ chính trị cấp thiết—bởi sức khỏe của cộng đồng phụ thuộc vào cả sự nguyên vẹn của cấu trúc xã hội lẫn cảnh quan tự nhiên nơi họ sinh sống.


Tài liệu tham khảo

[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/ 

[2] Onoda S. (2025). Identifying daily life vulnerability and regional homeostasis: verbalising homeostasis landscape in regional policy for disaster areas of Tohoku, Japan. npj Urban Sustainability, 5, 10. https://www.nature.com/articles/s42949-025-00200-4 

[3] Soden R, et al. (2023). The importance of accounting for equity in disaster risk models. Communications Earth & Environment, 4, 386. https://www.nature.com/articles/s43247-023-01039-2 

[4] Nakabayashi I. (2020). What is the “Recovery” in Japan: Recovery of growth-oriented society and recovery of sustainable society. Collections of Papers from the Japan Society for Disaster Recovery and Revitalization, 15, 1-10.

[5] Itsumi Y, Fukushima H. (2020). The process of reconstruction land readjustment projects of 19 districts in Iwate Prefecture for considering regional characteristics. Journal of Japan Society of Civil Engineers, 76, 59-73. https://doi.org/10.2208/jscejaie.76.1_59 

[6] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4 

[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267


 
 
 

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
bottom of page