Suy nghĩ lại về sự cùng tồn tại giữa người và động vật hoang dã: Bài học từ tri thức bản địa
- Yen Nguyen
- Apr 13
- 4 min read
Giẻ Cùi
03-04-2025
The human village is growing, its fields stretching toward the bird village. This seems alright at first but has now created some big troubles. The birds take advantage of the closer fields and harvest as much food and fruits as possible. In response, the humans begin to set up horrific-looking bogeymen with long flailing limbs to scare away the birds.Trích “Bogeyman”; Wild Wise Weird [1]

Khoa học bảo tồn truyền thống tập trung vào khái niệm xung đột giữa người và động vật hoang dã, coi động vật và con người như những đối thủ cạnh tranh về không gian và tài nguyên. Tuy nhiên, như Jolly và Stronza [2] lập luận, sự cận thị này đã che khuất một thực tế phổ biến hơn: sự cùng tồn tại. Trong nhiều thế hệ, các cộng đồng bản địa và truyền thống trên khắp thế giới đã chứng minh rằng sống cùng với động vật hoang dã không phải là một thành tựu phi thường mà là một lẽ thường về sự đa dạng của sự sống. Các tác giả ủng hộ sự thay đổi trong quan điểm—từ việc coi sự cùng tồn tại như một lý tưởng đến việc nhận ra nó như một thực tế đang diễn ra ở nhiều nơi trên thế giới.
Trọng tâm của lập luận này là việc kiểm chứng một giả thuyết đã ăn sâu của công tác bảo tồn. Công tác bảo tồn thông thường, được định hình bởi tính nhị nguyên của phương Tây, thường định vị con người và thiên nhiên về cơ bản là tách biệt [3]. Tư duy này là nền tảng cho các hoạt động như thành lập các khu bảo tồn, xây dựng hàng rào và thiết kế các chính sách tách biệt về mặt vật lý và khái niệm con người với động vật hoang dã. Ngược lại, nhiều xã hội bản địa và truyền thống không coi động vật là đối thủ cạnh tranh hoặc kẻ xâm nhập mà là người thân, hàng xóm hoặc thậm chí là người thầy. Ví dụ, người Kattunayakan ở Ấn Độ coi voi là những sinh vật có lý trí, có khả năng đưa ra quyết định, trong khi người Raute ở Nepal dựa vào khỉ đuôi dài để di chuyển an toàn trong rừng [4]. Những cộng đồng này nhận ra động vật là những cá thể có tri giác, mà họ chia sẻ không chỉ cảnh quan mà còn cả lịch sử và các mối quan hệ.
Tuy nhiên, sự cùng tồn tại không phải là không có thách thức. Các xung đột, chẳng hạn như việc động vật phá hoại mùa màng, săn mồi vật nuôi và xô xát, vẫn xảy ra. Tuy nhiên, các cộng đồng bản địa không xem những sự cố này là thất bại mà là một phần của sự đàm phán tất yếu diễn ra giữa các loài. Ví dụ, một con voi ăn chuối thường được coi là một người thân đói khát trong rừng, không phải là một mối phiền toái [4]. Những quan điểm như vậy nuôi dưỡng sự khoan dung, đồng cảm và ý thức trách nhiệm đạo đức đối với động vật, bắt nguồn sâu sắc từ các câu chuyện, nghi lễ và thực tiễn hàng ngày.
Các tác giả cho rằng sự cùng tồn tại vượt xa sự chấp nhận đơn thuần hoặc sự khoan dung thụ động. Đó là một quá trình chủ động cùng thích nghi, trong đó con người và động vật hoang dã liên tục điều chỉnh sự hiện diện của nhau, chia sẻ không gian và đưa ra những lựa chọn có chủ ý để giảm thiểu xung đột. Mối quan hệ sôi nổi này được duy trì thông qua một cách tư duy có tính quan hệ (relational way of thinking) —một cách tư duy công nhận động vật là những tác nhân có tri giác, được cho tính cách, cảm xúc và khả năng đưa ra quyết định [2].
Do đó, các nhà bảo tồn có thể học hỏi từ các cộng đồng bản địa và truyền thống, những người từ lâu đã thể hiện những cách tiếp cận có tính quan hệ này để sống với động vật hoang dã. Bằng cách tích hợp kiến thức bản địa với các phương pháp khoa học phương Tây—một thực hành được gọi là "tư duy hai chiều" [5]—công tác bảo tồn có thể trở nên không chỉ có đạo đức và toàn diện hơn mà còn hiệu quả hơn. Sự thay đổi này vượt ra ngoài sự tập trung thông thường vào việc chỉ bảo vệ đa dạng sinh học; nó tập trung vào việc duy trì các mối quan hệ phức tạp giữa con người và thế giới tự nhiên. Nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở quan trọng rằng con người không tách rời khỏi thiên nhiên mà gắn bó sâu sắc với nó.
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Jolly H, Stronza A. (2025). Insights on human−wildlife coexistence from social science and Indigenous and traditional knowledge. Conservation Biology, 39(2), e14460. https://doi.org/10.1111/cobi.14460
[3] Anderson K, Perrin C. (2018). “Removed from nature”: The modern idea of human exceptionality. Environmental Humanities, 10(2), 447-472. https://doi.org/10.1215/22011919-7156827
[4] Jolly H, et al. (2022). Indigenous insights on human–wildlife coexistence in southern India. Conservation Biology, 36(6), e13981. https://doi.org/10.1111/cobi.13981
[5] Reid AJ, et al. (2021). “Two-eyed seeing”: An Indigenous framework to transform fisheries research and management. Fish and Fisheries, 22(2), 243-261. https://doi.org/10.1111/faf.12516
[6] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments