Phục hồi sinh thái không thể “quay ngược thời gian”: Cảnh báo từ cổ sinh thái học châu Âu
- Yen Nguyen
- Apr 25
- 4 min read
Te Vàng
21-04-2025
At sunset, when the slanting rays of the setting sun heads westward in that same bird village, the sound has taken on a different tone, as though it is also saying goodbye to the passing day.
Kingfisher takes note of such a miraculous occurrence. He marvels at the beauty of nature and the purity of bird vocalization, pitying those who have failed to recognize this.Trích “Conductor”; Wild Wise Weird [1]

Khi các nỗ lực tái hoang hóa (rewilding) và phục hồi hệ sinh thái (restoration) đang ngày càng mở rộng khắp châu Âu, câu hỏi về mốc lịch sử nào nên được dùng làm chuẩn tham chiếu cho các sáng kiến này ngày càng trở nên cấp thiết. Một nghiên cứu mới của Pearce và cộng sự (2025) đặt nghi vấn về việc thường xuyên lấy giai đoạn đầu–giữa Holocene (~8700–5700 năm trước) làm điểm tham chiếu “tự nhiên” [3,4], cho rằng thời kỳ này thực chất đã chịu ảnh hưởng đáng kể từ con người. Thay vào đó, nhóm nghiên cứu so sánh với thời kỳ Liên băng cuối cùng (Last Interglacial, cách đây khoảng 129.000–116.000 năm)—thời điểm Homo sapiens chưa có mặt ở châu Âu—nhằm khảo sát sự khác biệt trong cấu trúc thảm thực vật và các yếu tố điều khiển chúng giữa hai thời kỳ [5,6].
Dựa trên các tái dựng thực vật học từ phấn hoa (pollen-based vegetation reconstructions) tại hàng trăm địa điểm thuộc vùng ôn đới châu Âu, nghiên cứu cho thấy các cảnh quan thưa và rừng thưa sáng (open and light woodland habitats) chiếm ưu thế trong cả hai thời kỳ, nhưng với khác biệt quan trọng. Thảm thực vật mở chiếm diện tích lớn hơn đôi chút trong thời Holocene (31,7%) so với Liên băng cuối cùng (17,9%), trong khi rừng thưa sáng phổ biến hơn trong thời kỳ cổ hơn (58,7% so với 44,2%). Rừng tán khép kín (closed-canopy forests) chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong cả hai giai đoạn, khoảng 24% diện tích cảnh quan.
Một phát hiện then chốt xuất hiện khi nhóm nghiên cứu kiểm tra liệu khí hậu có thể giải thích hoàn toàn các mẫu hình thực vật hay không. Các mô hình khí hậu được huấn luyện bằng dữ liệu Holocene không thể dự đoán được cấu trúc thực vật trong thời Liên băng cuối cùng, cho thấy các yếu tố ngoài khí hậu mới là tác nhân chi phối. Trong thời kỳ cổ hơn, các loài động vật ăn cỏ lớn (megafaunal herbivory) nhiều khả năng đã duy trì cảnh quan mở thông qua việc gặm cỏ và gây xáo trộn. Ngược lại, thời Holocene chứng kiến sự can thiệp của con người qua sử dụng đất cường độ thấp và lửa—một hình thức quản lý lửa nhân sinh (anthropogenic fire regimes)—tác động đến thảm thực vật ngay cả trước khi nền nông nghiệp chính thức xuất hiện.
Những phát hiện này thách thức giả định rằng giai đoạn đầu–giữa Holocene đại diện cho một chuẩn tự nhiên thuần khiết cho mục tiêu phục hồi. Các tác giả lập luận rằng dù việc tham chiếu điều kiện lịch sử là cần thiết, các chuẩn này cần phản ánh quá trình sinh thái nền tảng (underlying ecological processes) chứ không chỉ là hình thái bề mặt. Bỏ qua tác động lâu dài từ cả các lực tự nhiên lẫn con người có thể dẫn đến những mục tiêu phục hồi thiếu thực tiễn hoặc không bền vững.
Hệ sinh thái không phải là những di tích bất biến, mà là những hệ động học được định hình bởi cả khí hậu lẫn tương tác sinh học (biotic interactions) [7]. Vì thế, phục hồi hiệu quả và tiết kiệm chi phí cần ưu tiên khôi phục chức năng sinh thái (ecological functions) chứ không đơn thuần là tái tạo các cảnh quan lịch sử cụ thể [8].
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Pearce EA, et al. (2025). Drivers of vegetation structure differ between proposed natural reference conditions for temperate Europe. Global Ecology and Biogeography, 34, e70020. https://doi.org/10.1111/geb.70020
[3] Fyfe RM, et al. (2013). The Holocene vegetation cover of Britain and Ireland: Overcoming problems of scale and discerning patterns of openness. Quaternary Science Reviews, 73, 132-148. https://doi.org/10.1016/j.quascirev.2013.05.0
[4] Nielsen AB, et al. (2012). Quantitative reconstructions of changes in regional openness in North-Central Europe reveal new insights into old questions. Quaternary Science Reviews, 47, 131-149. https://doi.org/10.1016/j.quascirev.2012.05.011
[5] Svenning JC, Faurby S. (2017). Prehistoric and historic references for trophic rewilding in the Neotropics. Perspectives in Ecology and Conservation, 15, 282-291. https://doi.org/10.1016/j.pecon.2017.09.006
[6] Svenning JC. (2002). A review of natural vegetation openness in North-Western Europe. Biological Conservation, 104, 133-148. https://doi.org/10.1016/S0006-3207(01)00162-8
[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267
[8] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Exploring the role of rejection in scholarly knowledge production: Insights from granular interaction thinking and information theory. Learned Publishing, 37, e1636. https://doi.org/10.1002/leap.1636




Comments