Phục hồi rừng ở châu Âu: Từ trồng rừng sản xuất đến phục hồi hệ sinh thái bền vững
- Yen Nguyen
- Apr 26
- 4 min read
Updated: Apr 27
Khung Chỉ
23-04-2025
First come the ideas, then comes an action plan. Never mind the planning required, he excels at this—if a plan is incomplete or not assuring enough, he would correct it. Perfection naturally calls for dedication and diligence. No matter how many times it takes him to correct his plans, he does not mind, for he is immersed in these mathematical calculations.Trích “The Perfect Plan”; Wild Wise Weird (2024)

Việc phục hồi rừng ở châu Âu đã trải qua những thay đổi sâu rộng trong hai thế kỷ qua, chuyển mình từ các nỗ lực phản ứng, tập trung vào sản xuất, sang một cách tiếp cận đa chức năng hiện đại, đặt trọng tâm vào đa dạng sinh học và khả năng chống chịu của hệ sinh thái. Một tổng hợp gần đây từ các chuyên gia của 18 quốc gia châu Âu cho thấy cách các lực lượng môi trường, chính trị, xã hội và kinh tế đã định hình quá trình này [1].
Trong các giai đoạn đầu tiên, đặc biệt trước năm 1940, các sáng kiến phục hồi chủ yếu nhằm ứng phó với thiên tai như lũ lụt, xói mòn đất và tình trạng thiếu gỗ. Các nỗ lực trồng rừng trong thời kỳ này đã thành công trong việc ổn định các vùng đất suy thoái và gia tăng nguồn cung gỗ, nhưng thường dựa vào các đồn điền đơn loài (monoculture plantations), mang lại ít lợi ích sinh thái. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, mô hình phục hồi rừng tập trung vào sản xuất càng được củng cố, với các chương trình trồng rừng quy mô lớn nhằm phục hồi kinh tế. Tuy nhiên, cách tiếp cận này đã làm suy giảm đa dạng sinh học, khi thay thế các môi trường sống phong phú bằng những khu rừng đơn điệu, dễ bị tổn thương.
Kể từ những năm 1990, một sự chuyển đổi căn bản đã diễn ra. Được thúc đẩy bởi các cuộc khủng hoảng môi trường, sự thay đổi giá trị xã hội và ảnh hưởng của các khuôn khổ quốc tế như Chỉ thị về môi trường sống của Liên minh châu Âu (EU Habitats Directive), hoạt động phục hồi rừng đã tiếp cận một tầm nhìn tổng thể hơn. Các nỗ lực hiện nay ưu tiên bảo tồn đa dạng sinh học, thích ứng với biến đổi khí hậu, và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái (ecosystem services), đồng thời vẫn duy trì các mục tiêu truyền thống như sản xuất gỗ. Các chiến lược phục hồi hiện đại nhấn mạnh lâm nghiệp gần với tự nhiên (close-to-nature forestry), tái du nhập các loài bản địa và thực hành phục hồi sinh thái, được hỗ trợ bởi các mô hình quản trị đa dạng và các cơ chế tài trợ từ Liên minh châu Âu [1].
Dù đã đạt nhiều tiến bộ, các thách thức vẫn còn dai dẳng. Thiếu hụt nguồn tài chính, xung đột trong sử dụng đất, sự phân mảnh quyền sở hữu rừng và tác động ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu tiếp tục cản trở kết quả phục hồi [2-4]. Nghiên cứu nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về các khuôn khổ tài chính ổn định, các giải pháp quản trị đổi mới và sự liên kết tốt hơn giữa các mục tiêu sinh thái và động lực kinh tế.
Cách tiếp cận ngày càng tiến hóa của châu Âu đối với phục hồi rừng làm nổi bật mối liên hệ không thể tách rời giữa phúc lợi con người và hệ sinh thái rừng khỏe mạnh [5,6]. Ngày nay, rừng không chỉ được nhìn nhận là nguồn cung gỗ, mà còn là tài sản then chốt trong việc giải quyết mất mát đa dạng sinh học, tăng cường khả năng chống chịu với khí hậu và thúc đẩy phát triển nông thôn bền vững. Tuy nhiên, để hiện thực hóa những lợi ích này, cần có sự cam kết lâu dài, hợp tác liên ngành và sự cân bằng cẩn trọng giữa toàn vẹn môi trường và chi phí kinh tế [7].
Tài liệu tham khảo
[1] Erdozain M, et al. (2025). The evolution of forest restoration in Europe: A synthesis for a step forward based on national expert knowledge. Current Forestry Reports, 11, 4. https://doi.org/10.1007/s40725-024-00235-3
[2] Sotirov M, Arts B. (2018). Integrated Forest Governance in Europe: An introduction to the special issue on forest policy integration and integrated forest management. Land Use Policy, 79, 960-967.
[3] Stevens N, Bond WJ. (2023). A trillion trees: carbon capture or fuelling fires? Trends Ecology & Evolution, 39, 1-4. https://doi.org/10.1016/j.tree.2023.09.015
[4] Bartsch N, et al. (2020). Waldbau auf ökologischer Grundlage. Verlag Eugen Ulmer.
[5] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Exploring the role of rejection in scholarly knowledge production: Insights from granular interaction thinking and information theory. Learned Publishing, 37, e1636. https://doi.org/10.1002/leap.1636
[6] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267
[7] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44




Comments