Nông nghiệp quy mô nhỏ trong khủng hoảng nước: Nhiều thách thức, ít tài nguyên, nhưng tiềm năng lớn
- Yen Nguyen
- Apr 24
- 3 min read
Mòng Biển
21-04-2025
– Wherever there is food, there is freedom!Trích “Dream”; Wild Wise Weird [1]

Khi tình trạng khan hiếm nước gia tăng trên toàn cầu, việc hiểu rõ mức đóng góp và mức sử dụng nước của các hệ thống nông nghiệp khác nhau trở nên cấp thiết. Một nghiên cứu toàn cầu mới của Su và cộng sự [3] đã cung cấp cái nhìn sâu sắc bằng cách so sánh sản lượng dinh dưỡng và mức tiêu thụ nước giữa các trang trại quy mô nhỏ (small-scale farms) và trang trại quy mô lớn (large-scale farms), sử dụng mô hình cây trồng dựa trên quy trình ở độ phân giải cao tại 55 quốc gia.
Dù chiếm tới 43% tổng diện tích đất thu hoạch, các trang trại quy mô nhỏ chỉ sản xuất 34–50% các chất dinh dưỡng thiết yếu, tùy theo loại dinh dưỡng được xét—ít hơn nhiều so với phần diện tích mà họ sở hữu. Nguyên nhân chính đến từ sự kết hợp giữa thiếu nước và độ phì nhiêu đất thấp. Nghiên cứu cho thấy:
68% nông trại quy mô nhỏ nằm trong vùng khan hiếm nước,
nhưng chỉ 18% diện tích được tưới tiêu—so với 30% ở các trang trại lớn.
Do đó, nông hộ nhỏ phụ thuộc phần lớn vào nước mưa, khiến họ đặc biệt dễ bị tổn thương trước hạn hán và biến động khí hậu.
Không chỉ thiếu tưới tiêu, stress về độ phì nhiêu đất (soil fertility stress) là rào cản lớn với năng suất. Tại các vùng khan hiếm nước, chỉ cần cải thiện bón phân, sản lượng dinh dưỡng từ các trang trại nhỏ có thể tăng 70–90%—cao hơn cả tác động của tưới tiêu riêng lẻ. Khi tưới tiêu và bón phân được cải thiện đồng thời, hiệu quả càng lớn hơn nữa. Điều này cho thấy sự cần thiết của chiến lược đầu tư tích hợp, giải quyết đồng thời các thiếu hụt sinh học và hạ tầng.
Việc mở rộng tưới tiêu và sử dụng phân bón có thể gây căng thẳng lên nguồn nước và hệ sinh thái, trong khi chi phí đầu tư lại vượt quá khả năng của nhiều nông hộ nhỏ [4,5]. Các tác giả nhấn mạnh cần có các can thiệp mục tiêu, phù hợp với từng bối cảnh, để cân bằng giữa mục tiêu tăng năng suất và bảo vệ môi trường.
Nghiên cứu này chỉ ra sự bất bình đẳng sâu sắc trong hệ thống lương thực toàn cầu—nơi mà nông dân quy mô nhỏ tuy đóng vai trò trung tâm trong nguồn cung thực phẩm, nhưng lại đối mặt với nhiều hạn chế tài nguyên nhất. Giải quyết những chênh lệch này không thể chỉ dựa vào công nghệ, mà cần các chính sách công bằng, bền vững và thích nghi theo vùng. Khi suy nghĩ lại về cách nuôi sống thế giới, chúng ta cần nhìn xa hơn cái gì được trồng, để hỏi trồng như thế nào và bởi ai—đảm bảo rằng cả cộng đồng con người và hệ sinh thái đều có thể phát triển [6,7].
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Rapsomanikis G. (2015). The economic lives of smallholder farmers: an analysis based on household data from nine countries. Food and Agriculture Organization of the United Nations.
[3] Su H, et al. (2025). Nutrient production, water consumption, and stresses of large-scale versus small-scale agriculture: A global comparative analysis based on a gridded crop model. Global Food Security, 45, 100844. https://doi.org/10.1016/j.gfs.2025.100844
[4] Ungureanu N, et al. (2020). Water scarcity and wastewater reuse in crop irrigation. Sustainability, 12, 9055. https://doi.org/10.3390/su12219055
[5] Grafton RQ, et al. (2018). The paradox of irrigation efficiency. Science, 361, 748-750. https://www.science.org/doi/10.1126/science.aat9314
[6] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Exploring the role of rejection in scholarly knowledge production: Insights from granular interaction thinking and information theory. Learned Publishing, 37, e1636. https://doi.org/10.1002/leap.1636
[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments