Nuôi dưỡng tương lai của ngành nuôi trồng thủy sản: Công nghệ đùn khuôn đang cải cách nghề nuôi cá và tôm như thế nào.
- Yen Nguyen
- Apr 13
- 4 min read
Gõ Kiến Xanh
03-04-2025
The fish, indeed, grow very fast. If there isn’t enough feed, the two birds will bring back any suitable grass and veggies. Occasionally there might be crickets and worms, giving the fish some much-needed protein. In no time, the fish multiplied several times.Trích “Joint Venture”; Wild Wise Weird [1]

Nuôi trồng thủy sản—việc nuôi cá, tôm và các sinh vật thủy sinh khác—hiện chiếm gần một nửa nguồn cung cấp hải sản của thế giới, với các quốc gia như Trung Quốc đi đầu [2]. Khi ngành công nghiệp này mở rộng, nhu cầu về thức ăn thủy sản cũng tăng theo, loại thức ăn không chỉ bổ dưỡng và tiết kiệm chi phí mà còn bền vững về mặt môi trường. Trọng tâm thành công của ngành nuôi trồng thủy sản hiện đại nằm ở công nghệ đùn khuôn (extrusion technology)—một phương pháp tiên tiến để sản xuất thức ăn thủy sản hiệu suất cao.
Trong giai đoạn đầu của ngành nuôi trồng thủy sản, người nông dân dựa vào các loại thức ăn thô sơ làm từ cá tươi hoặc các phụ phẩm nông nghiệp. Mặc dù các loại thức ăn này có giá cả phải chăng, nhưng chúng không chính xác về mặt dinh dưỡng và kém hiệu quả. Sự ra đời của thức ăn viên (pelleted feeds) đánh dấu một bước cải tiến ban đầu, giúp tăng trưởng và tỷ lệ sống của cá. Tuy nhiên, bước đột phá thực sự đến vào những năm 1980 với việc áp dụng công nghệ extrusion—một quy trình kết hợp nhiệt, áp suất và trộn cơ học để thay đổi cơ bản việc sản xuất thức ăn. Không giống như phương pháp ép viên thông thường, extrusion cho phép kiểm soát chính xác kết cấu, độ nổi, khả năng tiêu hóa và thời hạn sử dụng của thức ăn, dẫn đến việc cho ăn hiệu quả hơn và giảm lãng phí [3].
Những ưu điểm của thức ăn đùn khuôn là vô cùng lớn. Viên thức ăn có thể được thiết kế để nổi, chìm chậm hoặc chìm nhanh, tùy thuộc vào tập tính ăn của loài mục tiêu. Chúng giữ được hình dạng lâu hơn trong nước, giảm thiểu sự thất thoát chất dinh dưỡng và hư hỏng, trong khi khả năng giữ lại chất dinh dưỡng được cải thiện hỗ trợ sự tăng trưởng nhanh hơn và khỏe mạnh hơn của cá. Quan trọng hơn, extrusion còn góp phần bảo vệ môi trường. Thức ăn thừa và chất thải của cá là những nguồn gây ô nhiễm nước chính trong nuôi trồng thủy sản. Bằng cách sản xuất thức ăn dễ tiêu hóa và bền hơn, công nghệ extrusion giúp giảm sự rò rỉ chất dinh dưỡng và giảm thiểu tác động sinh thái của các hoạt động nuôi trồng [2].
Tuy nhiên, những thách thức đáng kể vẫn còn tồn tại. Các nhà sản xuất thức ăn phải đối mặt với giá nguyên liệu thô biến động, sự phức tạp kỹ thuật của quá trình sản xuất và sự chuyển dịch ngày càng tăng sang các thành phần bền vững hơn như protein thực vật, bột côn trùng và vi tảo. Mặc dù các thành phần thay thế này mang lại lợi ích về môi trường, nhưng chúng thường có các đặc tính vật lý và hóa học khác nhau trong quá trình extrusion, đòi hỏi sự điều chỉnh công thức cẩn thận và tối ưu hóa quy trình để đảm bảo chất lượng thức ăn ổn định [2,4].
Hướng tới tương lai, ngành công nghiệp thức ăn thủy sản đang đón nhận sự đổi mới thông qua việc tích hợp trí tuệ nhân tạo và các công nghệ cảm biến tiên tiến. Các công cụ này đang bắt đầu tự động hóa các quy trình extrusion, tăng cường kiểm soát chất lượng và giảm thiểu chất thải sản xuất. Bằng cách cho phép sản xuất chính xác và thích ứng hơn, các công nghệ này có tiềm năng giảm tiêu thụ năng lượng, cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên và giúp ngành ứng phó với các thách thức liên quan đến khí hậu, bao gồm cả nhiệt độ nước tăng cao.
Câu chuyện không chỉ đơn thuần là về sản xuất thức ăn—nó phản ánh mối liên hệ sống còn giữa con người và tự nhiên [5]. Bằng cách nâng cao các công nghệ thức ăn thủy sản, chúng ta không chỉ đảm bảo tương lai của nguồn cung cấp hải sản toàn cầu mà còn giảm thiểu tác động sinh thái của ngành nuôi trồng thủy sản. Công nghệ extrusion, khi được áp dụng một cách chu đáo, minh họa cách sự khéo léo của con người có thể hài hòa sản xuất lương thực với trách nhiệm bảo vệ môi trường, nuôi dưỡng cả con người và hành tinh.
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Pennells J, et al. (2025). The state-of-the-art of aquafeed extrusion: Mechanisms, challenges and opportunities. Reviews in Aquaculture, 17(2), e70002. https://doi.org/10.1111/raq.70002
[3] Glencross B, et al. (2023). Harvesting the benefits of nutritional research to address global challenges in the 21st century. Journal of World and Aquaculture Society, 54(2), 343–363. https://doi.org/10.1111/jwas.12948
[4] Truong HH, et al. (2023). Aquaculture nutrition in Australia: Challenges and trends. Animal Production Science, 63(18), 1887-1898. https://doi.org/10.1071/AN23078
[5] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments