Nuôi cá tại Türkiye: Bài học cân bằng giữa phát triển kinh tế và trách nhiệm sinh thái
- Yen Nguyen
- Apr 26
- 3 min read
Nhàn Xám
22-04-2025
The fish, indeed, grow very fast. If there isn’t enough feed, the two birds will bring back any suitable grass and veggies. Occasionally there might be crickets and worms, giving the fish some much-needed protein. In no time, the fish multiplied several times.Trích “Joint Venture”; Wild Wise Weird [1]

Giữa thách thức cấp bách trong việc nuôi sống dân số toàn cầu dự kiến đạt 10 tỷ người vào năm 2050, nuôi trồng thủy sản đã nổi lên như một trụ cột của sản xuất lương thực bền vững [2]. Türkiye, với hệ sinh thái nước phong phú và đa dạng, đã nhanh chóng vươn lên trở thành quốc gia sản xuất cá nước ngọt và nước mặn hàng đầu châu Âu. Từ năm 2002 đến 2023, sản lượng quốc gia đã tăng gần gấp chín lần, đạt 547.505 tấn, mang về 1,7 tỷ USD doanh thu xuất khẩu đến hơn 100 quốc gia [3].
Sự phát triển mạnh mẽ này được thúc đẩy bởi đổi mới công nghệ, sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ và nhu cầu toàn cầu gia tăng đối với các loài có giá trị cao như cá hồi vân (rainbow trout), cá vược và cá tráp. Tuy nhiên, song song với những thành tựu đó, ngành nuôi cá của Türkiye vẫn đối mặt với những thách thức dai dẳng, bao gồm tính bền vững sinh thái, khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu (climate vulnerability), và sự phụ thuộc lớn vào nguyên liệu thức ăn nhập khẩu (imported feed ingredients) [4].
Trong bài tổng quan toàn diện, Aydın và cộng sự [5] đã kết hợp phân tích thư mục (bibliometric analysis) trên 1.958 công bố khoa học với đánh giá chuyên sâu về ngành để đưa ra bức tranh tổng thể về lĩnh vực nuôi trồng thủy sản của Türkiye. Kết quả cho thấy nghiên cứu khoa học đã hỗ trợ đắc lực cho các tiến bộ công nghệ, nhưng cũng chỉ ra những khoảng trống quan trọng như thiếu đa dạng loài (species diversification) và việc ứng dụng còn hạn chế các hệ thống nuôi bền vững như hệ thống tuần hoàn nước (recirculating aquaculture systems - là RAS).
Dù đạt được thành công trong xuất khẩu và đóng góp ngày càng lớn vào khả năng phục hồi kinh tế, mức tiêu thụ cá trong nước của Türkiye vẫn thấp đáng kể, chỉ đạt 7,2 kg/người/năm – thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu [6]. Thói quen ưa chuộng thịt đỏ và sự chênh lệch địa lý trong khả năng tiếp cận cá tươi là những yếu tố then chốt hạn chế tiêu dùng nội địa, đồng thời mở ra thách thức và cơ hội cho phát triển thị trường [5].
Nhìn về tương lai, nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải giảm sự phụ thuộc vào thức ăn nhập khẩu, thúc đẩy tích hợp năng lượng tái tạo (renewable energy integration), và tận dụng công nghệ số như học máy để tối ưu hóa quản lý trang trại. Những chiến lược này là thiết yếu để gắn kết tăng trưởng ngành với mục tiêu bền vững môi trường và các Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc (United Nations Sustainable Development Goals).
Ngành nuôi cá của Türkiye là minh chứng điển hình cho sự tương tác phức tạp giữa đổi mới của con người và hệ sinh thái tự nhiên. Trong khi nó mang đến giải pháp có thể mở rộng cho an ninh lương thực toàn cầu, tương lai của ngành phụ thuộc vào việc cân bằng tham vọng kinh tế với trách nhiệm sinh thái—đảm bảo rằng tiến bộ không đánh đổi bằng sự suy thoái của chính những môi trường đang nuôi dưỡng nó [7,8].
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Béné C, et al. (2015). Feeding 9 billion by 2050 – Putting fish back on the menu. Food Security, 7, 261-274. https://doi.org/10.1007/s12571-015-0427-z
[3] Ceylan A, Mızrak Z. (2023). 100. Yılında Türkiye'deki tarım politikalarının yapısal değişimi. Necmettin Erbakan Üniversitesi Siyasal Bilgiler Fakültesi Dergisi, 5, 131-147.
[4] Massa F, et al. (2021). Black Sea aquaculture: Legacy, challenges & future opportunities. Aquaculture Studies, 21, 181-220. https://doi.org/10.4194/2618-6381-v21_4_05
[5] Aydın İ, et al. (2025). An in‐depth analysis of the finfish aquaculture in Türkiye: Current status, challenges, and future prospects. Reviews in Aquaculture, 17, e70010. https://doi.org/10.1111/raq.70010
[6] BSGM. (2024). Republic of Türkiye, Ministry of Agriculture and Forestry, General Directorate of Fisheries and Aquaculture.
[7] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44
[8] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments