Nuôi cá hồi: Khi cuộc chiến chống ký sinh trùng đặt ra bài toán môi trường
- Yen Nguyen
- Apr 26
- 4 min read
Nhàn Đầu Xám
22-04-2025
Everything went smoothly until one night, Kingfisher intercepted a peculiar piece of information. The fish in the pond, aiming to counteract Kingfisher’s increasing fishing efficiency, would add several Taboo Fish into the pond. This fish, almost identical to the others except for azure whiskers, was poisonous. If Kingfisher grasped Taboo Fish, he would lose his claws within two days and his beak within three. If he ingested this fish, he would suffer a fatal stomach rupture within an hour. With Taboo Fish present, Kingfisher could no longer fish carelessly.Trích “Taboo Fish”; Wild Wise Weird [1]

Sự phát triển nhanh chóng của nuôi cá hồi đã trở thành yếu tố then chốt để đáp ứng nhu cầu thủy sản toàn cầu, nhưng đồng thời cũng mang lại những thách thức lớn về môi trường. Một trong số đó là việc sử dụng ồ ạt các sản phẩm thuốc thú y (veterinary medicinal products, viết tắt là VMPs) để kiểm soát tình trạng nhiễm chấy cá (sea lice infestations)—loài giáp xác ký sinh gây hại cho cả cá hồi nuôi và cá hồi hoang dã [2,3]. Mặc dù các biện pháp hóa học này rất cần thiết để đảm bảo sức khỏe cá và ổn định kinh tế, chúng lại tiềm ẩn nguy cơ đáng kể đối với hệ sinh thái biển [4,5].
Trong bài tổng quan toàn diện, Parsons và cộng sự [6] đã phân tích xu hướng sử dụng các VMPs chống chấy cá tại những quốc gia sản xuất cá hồi hàng đầu như Na Uy, Chile, Canada và Scotland. Nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt lớn về mức độ phụ thuộc vào hóa chất, chịu ảnh hưởng bởi cường độ sản xuất, khung pháp lý và sự chuyển dịch sang các chiến lược quản lý ký sinh thay thế (alternative pest management strategies). Đáng chú ý, Na Uy—dù là một trong những nước sản xuất hàng đầu—đã giảm khoảng 75% đơn thuốc VMP kể từ năm 2015, phản ánh xu hướng chuyển sang các phương pháp tích hợp, ít phụ thuộc hóa chất hơn.
Các mối quan ngại môi trường bắt nguồn từ cách các hóa chất như azamethiphos, deltamethrin, hydrogen peroxide và emamectin benzoate thải ra môi trường biển qua các liệu pháp tắm thuốc (bath treatments), thức ăn trộn thuốc (medicated feeds) và xả thải. Các hợp chất bền vững như deltamethrin và emamectin benzoate có xu hướng tích tụ trong trầm tích biển và tích lũy sinh học (bioaccumulate) trong các loài phi mục tiêu, đặc biệt là giáp xác, gây rối loạn đa dạng sinh học địa phương [6]. Dù các chất như hydrogen peroxide phân hủy nhanh hơn, việc sử dụng lặp lại chúng vẫn tạo áp lực sinh thái.
Một phát hiện then chốt từ nghiên cứu là sự thiếu hụt dữ liệu độc tính mãn tính (chronic toxicity data), gây cản trở việc đánh giá rủi ro môi trường chính xác. Nhiều tiêu chuẩn chất lượng môi trường hiện có (environmental quality standard - EQS) đã lỗi thời hoặc dựa trên các phương pháp bảo thủ, dẫn đến sự bất định lớn. Parsons và cộng sự [6] kêu gọi cập nhật EQS dựa trên dữ liệu thực nghiệm và phương pháp xác suất để tăng cường bảo vệ môi trường biển.
Dù nuôi cá hồi đóng góp quan trọng cho an ninh lương thực toàn cầu và tăng trưởng kinh tế, sự phụ thuộc vào biện pháp hóa học đã làm nổi bật các chi phí môi trường tiềm ẩn. Để đạt được mục tiêu nuôi trồng thủy sản bền vững, cần liên tục đổi mới công nghệ, siết chặt giám sát pháp lý, và cam kết giảm thiểu tổn hại sinh thái—đảm bảo rằng lợi ích của nuôi trồng thủy sản không phải đánh đổi bằng sự suy giảm đa dạng sinh học biển [7,8].
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Liu Y, Bjelland HV. (2014). Estimating costs of sea lice control strategy in Norway. Preventive Veterinary Medicine, 117, 469-477, https://doi.org/10.1016/j.prevetmed.2014.08.018.
[3] Overton K, et al. (2019). Salmon lice treatments and salmon mortality in Norwegian aquaculture: A review. Reviews in Aquaculture, 11, 1398-1417. https://doi.org/10.1111/raq.12299.
[4] Olaussen JO. (2018). Environmental problems and regulation in the aquaculture industry. Insights from Norway. Marine Policy, 98, 158-163. https://doi.org/10.1016/j.marpol.2018.08.005.
[5] Bjørkan M, Rybråten S. (2019). The potential impact of sea lice agents on coastal shrimp in Norway: Risk perception among different stakeholders. Maritime Studies, 18, 173-187. https://doi.org/10.1007/s40152-019-00141-6
[6] Parsons AE, et al. (2025). Anti-sea lice veterinary medicinal products on salmon farms: A review and analysis of their usage patterns, environmental fate and hazard potential. Reviews in Aquaculture, 17, e13006. https://doi.org/10.1111/raq.13006
[7] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44
[8] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments