Những tạp chí có chỉ số ảnh hưởng thấp: Mảnh ghép không thể thiếu trong bảo tồn đa dạng sinh học
- Yen Nguyen
- Apr 27
- 3 min read
Updated: May 2
Công Tôn Diễn
24-04-2025
At a high level of knowledge, learning naturally has to be paired with practice.Trích “Bird Village Economics”; Wild Wise Weird (2024)

Trong giới học thuật, thành công thường được đo lường bằng số lượng công bố trên các tạp chí có chỉ số ảnh hưởng cao (high-impact-factor – IF journals) [1]. Tuy nhiên, sự tập trung này có thể vô tình làm lu mờ những nghiên cứu thiết yếu cho công tác bảo tồn. Choi và cộng sự [2] đã chỉ ra một sự đứt gãy nghiêm trọng giữa hệ thống động lực học thuật và nhu cầu thực tiễn của bảo vệ đa dạng sinh học, nhấn mạnh vai trò không thể thay thế của các tạp chí có chỉ số IF thấp trong việc triển khai chính sách bảo tồn.
Phân tích 13.292 nguồn tài liệu (bao gồm các bài báo học thuật, sách, báo cáo, quy định pháp lý, trao đổi cá nhân, v.v.) được trích dẫn trong các hồ sơ liệt kê loài nguy cấp theo Đạo luật Các loài có nguy cơ tuyệt chủng của Hoa Kỳ (U.S. Endangered Species Act – ESA) giai đoạn 2012–2016, nghiên cứu cho thấy phần lớn tài liệu được bình duyệt có nguồn gốc từ các tạp chí có IF thấp hoặc không có IF, chủ yếu chuyên sâu về các nhóm loài hoặc khu vực địa lý cụ thể. Các tạp chí này cung cấp dữ liệu nền tảng, chi tiết về từng loài — thông tin thiết yếu để đánh giá rủi ro và đảm bảo các biện pháp bảo vệ pháp lý cho các loài nguy cấp [2].
Trong khi các tạp chí IF cao thúc đẩy khoa học đa ngành và mang tính tổng quát, chúng hiếm khi công bố các nghiên cứu sinh thái địa phương — những nghiên cứu cần thiết cho các quyết định bảo tồn thực tế. Đáng chú ý, các tạp chí như Pacific Science và Coral Reefs được trích dẫn trong hồ sơ ESA nhiều hơn hẳn so với các tạp chí danh tiếng như Nature hay Science, nhấn mạnh giá trị thực tiễn của các nghiên cứu chuyên biệt mà các tiêu chí đánh giá học thuật truyền thống thường bỏ qua [2].
Sự lệch pha này phản ánh một vấn đề hệ thống trong cấu trúc phần thưởng học thuật, nơi sự nhấn mạnh vào IF làm nản lòng những nỗ lực nghiên cứu ứng dụng và có liên quan đến chính sách. Điều này đặc biệt ảnh hưởng tiêu cực tới các nhà nghiên cứu trẻ, làm giảm động lực theo đuổi các nghiên cứu tuy không nổi bật trên thước đo học thuật nhưng lại đóng góp trực tiếp vào công cuộc bảo tồn đa dạng sinh học [3,4].
Choi và cộng sự [2] kêu gọi cần đánh giá lại các tiêu chí đánh giá học thuật, đề xuất cần công nhận nhiều hơn đối với các nghiên cứu hỗ trợ triển khai bảo tồn. Thu hẹp khoảng cách giữa khoa học và chính sách là điều thiết yếu để đảm bảo rằng tri thức sinh thái quan trọng thực sự được chuyển hóa thành các biện pháp bảo vệ ở cả cấp quốc gia và toàn cầu.
Nghiên cứu này củng cố mối liên hệ nội tại giữa thiên nhiên và phúc lợi con người, cho thấy việc bảo vệ đa dạng sinh học phụ thuộc vào các nghiên cứu khoa học chi tiết và theo ngữ cảnh cụ thể [5,6]. Việc trân trọng và tài trợ cho các nghiên cứu này không chỉ thúc đẩy khả năng chống chịu sinh thái mà còn là chiến lược tiết kiệm chi phí nhằm duy trì các hệ sinh thái thiết yếu cho sự tồn tại của xã hội loài người [7].
Tài liệu tham khảo
[1] Schimanski LA, Alperin JP. (2018). The evaluation of scholarship in academic promotion and tenure processes: Past, present, and future. F1000Research, 7, 1605. https://doi.org/10.12688/f1000research.16493.1
[2] Choi JJ, et al. (2024). Role of low-impact-factor journals in conservation implementation. Conservation Biology, 39, e14391. https://doi.org/10.1111/cobi.14391
[3] Nicholas D, et al. (2017). Early career researchers and their publishing and authorship practices. Learned Publishing, 30, 205-217. https://doi.org/10.1002/leap.1102
[4] Ramussen WD. (2002). Taking the university to the people: Seventy-five years of cooperative extension. Purdue University Press.
[5] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267
[6] Ho MT, Vuong QH. (2025). Five premises to understand human–computer interactions as AI is changing the world. AI & Society, 40, 1161-1162. https://doi.org/10.1007/s00146-024-01913-3
[7] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44




Comments