Nhiều con đường đến bền vững: Doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Ghana và chiến lược tối ưu tài nguyên
- Yen Nguyen
- Apr 21
- 3 min read
Chích Hông Vàng
17-04-2025
– It has been a very difficult fishing season. If we want to be full, we have to create a joint venture.Trích “Joint Venture”; Wild Wise Weird [1]

Một nghiên cứu mới của Edu và cộng sự [2] cho thấy rằng các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trong lĩnh vực sản xuất tại Ghana có thể nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên thông qua việc áp dụng các thực hành bền vững phù hợp với bối cảnh cụ thể của họ. Thông qua khảo sát 462 doanh nghiệp và sử dụng phương pháp phân tích định tính tập mờ (fuzzy-set qualitative comparative analysis – fsQCA), nhóm nghiên cứu phát hiện rằng không có một mô hình duy nhất dẫn đến thành công. Thay vào đó, nhiều “con đường bền vững” khác nhau đều có thể đạt đến mục tiêu chung: tối ưu hóa tài nguyên.
SMEs đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Ghana, đóng góp lớn vào việc tạo việc làm và tăng trưởng GDP [3,4]. Tuy nhiên, họ thường gặp nhiều rào cản trong việc thực hiện chiến lược bền vững như thiếu vốn, hạn chế về công nghệ, và thiếu hỗ trợ thể chế [5]. Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến thực hành bền vững: khía cạnh môi trường và xã hội, đổi mới công nghệ, điều kiện hỗ trợ (chẳng hạn như chính sách pháp lý), và chiến lược kinh doanh đổi mới.
Phân tích của nghiên cứu đã chỉ ra bốn cấu hình đặc thù – hay còn gọi là “con đường bền vững” – dẫn đến hiệu quả sử dụng tài nguyên:
Hiệu quả dựa trên nhận thức môi trường: Các doanh nghiệp có ý thức môi trường cao và nhận được sự hỗ trợ thể chế phù hợp vẫn có thể đạt hiệu quả mà không cần đến công nghệ tiên tiến hay sáng kiến xã hội mạnh mẽ.
Thể chế là then chốt: Khi cam kết môi trường đi kèm với sự hỗ trợ từ chính sách hoặc quy định mạnh mẽ, các doanh nghiệp vẫn có thể vận hành hiệu quả trong điều kiện công nghệ hạn chế.
Tổng hợp đổi mới: Việc kết hợp các yếu tố môi trường, xã hội, đổi mới công nghệ và chiến lược kinh doanh sáng tạo sẽ giúp doanh nghiệp đạt hiệu suất cao.
Tận dụng công nghệ và xã hội: Ngay cả khi thực hành môi trường còn yếu, doanh nghiệp vẫn có thể thành công nếu biết tận dụng công nghệ, đổi mới và trách nhiệm xã hội.
Các phát hiện này củng cố cách tiếp cận tư duy hệ thống (systems thinking), cho rằng các yếu tố bền vững khác nhau tương tác và bổ trợ lẫn nhau để nâng cao kết quả tổng thể. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng các cơ quan chính phủ và bên liên quan cần thiết kế các cơ chế hỗ trợ phù hợp—bao gồm chương trình đào tạo, ưu đãi tài chính và công cụ số hóa—nhằm giúp SMEs triển khai hiệu quả các chiến lược trên.
Tác động của những chiến lược này không chỉ dừng lại ở hiệu quả hoạt động doanh nghiệp. Việc sử dụng tài nguyên hiệu quả còn góp phần giảm thiểu chất thải, bảo tồn tài nguyên tự nhiên, và thực hiện Mục tiêu Phát triển Bền vững 8.4—đề cao việc cải thiện hiệu quả tiêu dùng và sản xuất ở cấp độ toàn cầu. Điều này nhấn mạnh mối liên hệ sâu sắc giữa hoạt động kinh tế của con người và các hệ sinh thái tự nhiên—rằng phát triển bền vững đòi hỏi sự chăm sóc đồng thời cả con người và hành tinh [7,8].
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Edu AS, et al. (2025). Optimizing sustainable resource efficiency: A fuzzy-set qualitative comparative analysis of sustainable practices in SMEs. Business Strategy and the Environment, 34, 2799-2812. https://doi.org/10.1002/bse.4125
[3] Westman L, et al. (2021). Bridging the governance divide: The role of SMEs in urban sustainability interventions. Cities, 108, 102944. https://doi.org/10.1016/j.cities.2020.102944
[4] Demirkan I, et al. (2022). Innovation in SMEs: The role of employee training in German SMEs. Journal of Small Business and Enterprise Development, 29, 421-440. https://doi.org/10.1108/JSBED-07-2020-0246
[5] Madrid-Guijarro A, Duréndez A. (2024). Sustainable development barriers and pressures in SMEs: The mediating effect of management commitment to environmental practices. Business Strategy and the Environment, 33, 949-967. https://doi.org/10.1002/bse.3537
[6] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4
[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments