Mối nguy tiềm ẩn từ chất khử khuẩn: Nguy cơ tim mạch gia tăng ở nữ điều dưỡng
- Yen Nguyen
- Apr 13
- 4 min read
Giang Sen
03-04-2025
— No utility compares to that of escaping an illicit dream, alive and better off, still intact!Trích “The Philosophy of Awakening”; Wild Wise Weird [1]

Bệnh tim mạch (Cardiovascular Disease - CVD) vẫn là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở phụ nữ trên toàn cầu, và các xu hướng gần đây đã làm dấy lên những lo ngại, đặc biệt là do sự chững lại trong việc giảm tỷ lệ mắc CVD ở phụ nữ trẻ tuổi [2]. Các nhân viên y tế, phần lớn là phụ nữ, phải đối mặt với sự kết hợp của các yếu tố nguy cơ nghề nghiệp—như làm ca đêm, căng thẳng tâm lý và phơi nhiễm hóa chất—những yếu tố có thể âm thầm góp phần làm gia tăng gánh nặng này. Một nghiên cứu gần đây từ Nurses’ Health Study II (NHSII) đã cung cấp bằng chứng mới và thuyết phục bằng cách xác định mối liên hệ giữa việc phơi nhiễm nghề nghiệp lâu dài với chất khử khuẩn và nguy cơ mắc CVD cao hơn ở các nữ điều dưỡng tại Hoa Kỳ [3].
Dựa trên dữ liệu từ 75.675 nữ điều dưỡng được theo dõi trong hơn một thập kỷ, nghiên cứu đã đánh giá tần suất và cường độ sử dụng chất khử khuẩn—vốn phổ biến trong môi trường bệnh viện—ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch như thế nào. Kết quả cho thấy một điều đáng chú ý: những nữ điều dưỡng thường xuyên xử lý chất khử khuẩn, đặc biệt là những người làm việc trong phòng mổ, có nguy cơ phát triển CVD cao hơn đáng kể. So với các nữ điều dưỡng làm việc trong lĩnh vực giáo dục hoặc hành chính, những người làm việc trong phòng mổ có nguy cơ mắc CVD cao hơn 72%. Quan trọng hơn, ngay cả những nữ điều dưỡng sử dụng chất khử khuẩn ít nhất một lần một tuần cũng phải đối mặt với nguy cơ tăng 21%, trong khi những người tiếp xúc gần như hàng ngày (bốn đến bảy ngày một tuần) có nguy cơ cao nhất [3].
Phân tích sâu hơn cho thấy nguy cơ gia tăng này đặc biệt rõ rệt ở những nữ điều dưỡng thường xuyên tiếp xúc với các tác nhân hóa học cụ thể, bao gồm formaldehyde, hydrogen peroxide, thuốc tẩy hypochlorite, và chất khử khuẩn gốc cồn (alcohol-based disinfectants). Hơn nữa, những nữ điều dưỡng sử dụng cả bình xịt hoặc khí dung (aerosols) và các chất khử khuẩn khác phải đối mặt với mối đe dọa lớn nhất. Những phát hiện này phù hợp với các nghiên cứu độc chất học trước đây, vốn đã chứng minh rằng các hóa chất như vậy có thể gây ra stress oxy hóa, viêm nhiễm và rối loạn chức năng mạch máu (vascular dysfunction)—các con đường sinh học liên quan chặt chẽ đến bệnh tim mạch [4,5].
Đáng chú ý, nghiên cứu tiết lộ rằng nguy cơ tim mạch gia tăng liên quan đến việc phơi nhiễm chất khử khuẩn vẫn tồn tại bất kể các yếu tố lối sống phổ biến như hút thuốc, ít vận động thể chất hoặc căng thẳng trong công việc. Phát hiện này củng cố khả năng bản thân các hóa chất có thể đóng vai trò trực tiếp và độc lập trong việc gây tổn thương tim mạch. Tuy nhiên, nguy cơ này thậm chí còn cao hơn ở những nữ điều dưỡng có thói quen ăn uống kém, cho thấy rằng sự phơi nhiễm nghề nghiệp và các hành vi sức khỏe cá nhân có thể tương tác hiệp đồng để khuếch đại nguy cơ tim mạch [3].
Những phát hiện này nhấn mạnh mối quan hệ phức tạp giữa môi trường làm việc và sức khỏe con người. Mặc dù chất khử khuẩn là công cụ thiết yếu để ngăn ngừa nhiễm trùng trong môi trường chăm sóc sức khỏe, nhưng những hậu quả không mong muốn của chúng đối với tim mạch đòi hỏi sự quan tâm nghiêm túc. Nghiên cứu này nêu bật sự cần thiết cấp bách của các biện pháp an toàn hơn, bao gồm việc thay thế các hóa chất độc hại, tăng cường hệ thống thông gió và áp dụng các giải pháp thay thế an toàn hơn, chẳng hạn như công nghệ khử trùng bằng tia cực tím (ultraviolet disinfection technologies) [3].
Các biện pháp bảo vệ chống lại một mối đe dọa, chẳng hạn như bệnh truyền nhiễm, có thể vô tình gây ra những rủi ro sức khỏe mới. Đảm bảo an toàn và sức khỏe cho nhân viên y tế đòi hỏi các can thiệp chu đáo, xem xét cả khía cạnh môi trường và sức khỏe con người, cuối cùng là bảo vệ những người cống hiến cuộc đời mình để chăm sóc người khác [6].
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Vogel B. (2021). The Lancet women and cardiovascular disease Commission: reducing the global burden by 2030. The Lancet, 397(10292), 2385-2438. https://doi.org/10.1016/S0140-6736(21)00684-X
[3] Wang YX, et al. (2025). Occupational exposure to disinfectants and risk of incident cardiovascular disease among US nurses: the Nurses’ Health Study II. Environmental Health Perspectives. https://doi.org/10.1289/EHP14945
[4] Lino-Dos-Santos-Franco A, et al. (2010). Differential effects of formaldehyde exposure on the cell influx and vascular permeability in a rat model of allergic lung inflammation. Toxicology Letters, 197(3), 211-218. https://doi.org/10.1016/j.toxlet.2010.05.022
[5] Jiang F, et al. (2020). Monotropein alleviates H2O2‑induced inflammation, oxidative stress and apoptosis via NF‑kappaB/AP‑1 signaling. Molecular Medicine Reports, 22(6), 4828-4836. https://doi.org/10.3892/mmr.2020.11548
[6] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments