Lệnh cấm buôn bán động vật hoang dã: Khi một giải pháp có thể khơi mào vòng xoáy nguy cơ mới
- Yen Nguyen
- Apr 22
- 3 min read
Chim Lam
18-04-2025
Since then, the whole Sparrow family would fly into the village early in the morning. Food is indeed readily available everywhere, from the veranda, and kitchen, to the yard and garden. They even find a big garbage pile of discarded food.
[…] Did you see any changes in the village?
[…] A new restaurant is opened, “All-you-can-eat Sparrows.Trích “Titles of Nobility”; Wild Wise Weird [1]

Trong nỗ lực bảo tồn các loài bị đe dọa, lệnh cấm buôn bán thường được xem là công cụ chính sách hiệu quả nhằm ngăn chặn khai thác quá mức. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây của Kubo và cộng sự [2] đã chỉ ra một hệ quả không mong muốn nhưng nghiêm trọng: các lệnh cấm có thể vô tình làm tăng nhu cầu thị trường đối với những loài tương đồng không bị quản lý—trong đó có những loài cũng đang đối mặt với rủi ro tuyệt chủng.
Nghiên cứu đã đánh giá tác động của lệnh cấm buôn bán động vật hoang dã tại Nhật Bản năm 2020, áp dụng đối với ba loài: bọ nước khổng lồ (Kirkaldyia deyrolli), kỳ giông Tokyo (Hynobius tokyoensis), và cá chép vàng golden venus chub (Hemigrammocypris neglectus). Sử dụng dữ liệu từ các phiên đấu giá trực tuyến trong 11 năm cùng phương pháp synthetic difference-in-differences (SDID), nhóm nghiên cứu phát hiện rõ ràng các hiệu ứng lan tỏa tiêu cực. Lượng mua bán các loài không bị cấm nhưng có ngoại hình hoặc đặc điểm sinh thái tương tự đã gia tăng sau khi lệnh cấm được ban hành, đặc biệt với nhóm bọ nước, nơi khối lượng giao dịch cao vẫn kéo dài hơn một năm sau đó [2].
Mô hình này làm dấy lên lo ngại về một vòng phản hồi tiêu cực: khi lệnh cấm chuyển hướng nhu cầu tiêu dùng sang các loài thay thế, thì các loài thay thế này có thể trở thành mục tiêu quản lý tiếp theo—góp phần thúc đẩy vòng lặp khai thác không bền vững. Ví dụ, loài bọ nước Cybister chinensis, ban đầu không bị cấm nhưng được mua bán tăng mạnh sau lệnh cấm 2020, đã bị đưa vào danh sách cấm vào năm 2023 [3]. Những hiệu ứng dây chuyền như vậy có thể đẩy nhiều loài hơn nữa vào nguy cơ tuyệt chủng và làm suy yếu các mục tiêu bảo tồn ban đầu [4,5].
Các tác giả nhấn mạnh rằng chính sách hiệu quả không thể chỉ dừng lại ở cấm đoán. Để giảm thiểu rủi ro lan tỏa, họ khuyến nghị kết hợp lệnh cấm với các chiến lược giảm nhu cầu, bao gồm can thiệp hành vi, nghiên cứu người tiêu dùng và chiến dịch giáo dục. Ngoài ra, hoạt động giám sát cần mở rộng để bao quát cả các loài không thuộc diện quản lý, với sự hỗ trợ của công nghệ kỹ thuật số như machine learning để theo dõi thị trường buôn bán động vật hoang dã trực tuyến [6].
Quan trọng hơn, nghiên cứu này nhấn mạnh nhu cầu phải thấu hiểu động lực thị trường và hành vi con người trong quá trình xây dựng kế hoạch bảo tồn. Việc bảo vệ loài không thể chỉ dựa vào luật lệ—mà cần đi sâu vào các lực đẩy kinh tế và văn hóa đang hình thành hành vi tiêu dùng [7,8]. Trong bối cảnh mất mát đa dạng sinh học ngày càng nghiêm trọng, bảo vệ sức sống của tự nhiên đòi hỏi các chính sách linh hoạt, dựa trên bằng chứng, và có cái nhìn hệ thống.
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Kubo T, et al. (2025). Banning wildlife trade can boost the unregulated trade of threatened species. Conservation Letters, 18, e13077. https://doi.org/10.1111/conl.13077
[3] Ohba SY, et al. (2020). Effects of temperature on life histories of three endangered Japanese diving beetle species. Entomologia Experimentalis Et Applicata, 168, 808-816. https://doi.org/10.1111/eea.12987
[4] Reino L, et al. (2017). Networks of global bird invasion altered by regional trade ban. Science Advances, 3, e1700783. https://www.science.org/doi/10.1126/sciadv.1700783
[5] Manning DT, Ando A. (2022). Ecosystem services and land rental markets: Producer costs of bat population crashes. Journal of the Association of Environmental and Resource Economists, 9, 1235-1277. https://doi.org/10.1086/720303
[6] Di Minin E, et al. (2018). Machine learning for tracking illegal wildlife trade on social media. Nature Ecology & Evolution, 2, 406-407. https://www.nature.com/articles/s41559-018-0466-x
[7] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4
[8] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments