Loài chim vùng đất ngập nước như cầu nối giữa văn hóa và bảo tồn
- Yen Nguyen
- Apr 16
- 4 min read
Bồng Chanh Đỏ
08-04-2025
This is when Kingfisher starts daydreaming about a romantic affair with a young lady named Dreamy Wings, who lives by the village pond. It gets to the point where he feels sick if he doesn’t visit that village at least once a day. He will wait and watch from a distance until she finishes her fish-catching, and once she flutters her wings and shows her charm, only then will he return. He even ignores its hunger.Trích “The Philosophy of Awakening”; Wild Wise Weird [1]

Giữa bối cảnh suy thoái sinh thái và mất mát đa dạng sinh học ngày càng gia tăng, khung lý thuyết bảo tồn đa dạng sinh học dựa trên văn hóa (biocultural conservation) đang ngày càng được công nhận rộng rãi. Cách tiếp cận này đan xen tri thức khoa học với Indigenous & Local Knowledge (I&LK) nhằm thúc đẩy phát triển bền vững và công bằng môi trường [2,3]. Trong một bài tổng quan toàn diện, Araneda và cộng sự [4] đã phân tích các xu hướng nghiên cứu toàn cầu từ năm 2000 đến 2023, tập trung vào cách các loài chim vùng đất ngập nước được phản ánh trong khuôn khổ bảo tồn mới nổi này, đồng thời xác định những khoảng trống trọng yếu trong hệ thống tri thức hiện tại.
Tuân thủ hướng dẫn PRISMA, nhóm tác giả đã rà soát có hệ thống 414 bài nghiên cứu được bình duyệt, phân loại chúng theo bốn chiều diễn ngôn: nhân học, xã hội–sinh thái, quyền xã hội, và liên chính phủ. Kết quả cho thấy các diễn ngôn nhân học chiếm ưu thế vượt trội, đặc biệt là các nghiên cứu xoay quanh cây thực phẩm và truyền thống. Ngược lại, chim vùng đất ngập nước lại bị thể hiện một cách mờ nhạt, chỉ xuất hiện trong 1,1% tổng số nghiên cứu liên quan đến hệ sinh thái đất ngập nước [4].
Sự thiếu vắng này là điều đặc biệt đáng lo ngại. Các loài chim vùng đất ngập nước—như Sẻ nước (Acrocephalus paludicola L.) và Thiên nga đen (Cygnus atratus)—có ý nghĩa văn hóa sâu sắc đối với nhiều cộng đồng địa phương (Indigenous Peoples and Local Communities - IP&LCs), thường là một phần trong hệ thống thực phẩm truyền thống và thực hành tâm linh [5,6]. Đồng thời, đây cũng là những loài chỉ thị sinh thái quan trọng, cung cấp thông tin về các biến động môi trường rộng lớn hơn do biến đổi khí hậu và thay đổi sử dụng đất [7]. Các ví dụ tiêu biểu từ New Zealand và Hoa Kỳ cho thấy khi bảo tồn đa dạng sinh học dựa trên văn hóa được triển khai với sự hợp tác của IP&LCs, nó có thể hiệu quả trong việc đồng thời bảo vệ đa dạng sinh học, gìn giữ văn hóa và nâng cao phúc lợi cộng đồng [8].
Tuy nhiên, bất chấp các ví dụ đầy hứa hẹn, nghiên cứu cũng chỉ ra sự đứt gãy kéo dài giữa nghiên cứu học thuật, phát triển chính sách và thực hành tại địa phương. Việc các diễn ngôn học thuật—đặc biệt là từ lĩnh vực nhân học—giữ vai trò áp đảo đã khiến các góc nhìn mang tính đạo đức – chính trị bị lu mờ, trong khi đây lại là các quan điểm ưu tiên quyền của IP&LCs và trách nhiệm của các thể chế liên chính phủ. Việc tích hợp các diễn ngôn bị thiểu diện này vào các nỗ lực bảo tồn có thể mở ra những chính sách toàn diện, công bằng và phù hợp hơn với bối cảnh địa phương [4].
Bài tổng quan này nhấn mạnh vai trò thiết yếu nhưng thường bị bỏ quên của chim vùng đất ngập nước trong bảo tồn đa dạng sinh học dựa trên văn hóa. Những loài này là biểu tượng cho mối liên kết chặt chẽ giữa tính toàn vẹn sinh thái và khả năng phục hồi văn hóa [9,10]. Việc tiếp tục loại trừ chúng khỏi nghiên cứu và chính sách không chỉ làm suy yếu mục tiêu bảo tồn toàn diện mà còn cản trở tiến trình kết nối giữa tự nhiên và xã hội loài người. Nhận diện và giải quyết khoảng trống này là điều kiện cần thiết để thu hẹp khoảng cách giữa con người và thiên nhiên, đồng thời thúc đẩy một tương lai bền vững và công bằng, được xây dựng trên các hệ tri thức đa nguyên và gắn kết với địa phương.
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Gavin MC, et al. (2015). Defining biocultural approaches to conservation. Trends in Ecology & Evolution, 30(3), 140-145. https://doi.org/10.1016/j.tree.2014.12.005
[3] Ibarra JT, et al. (2023). Mountain social-ecological resilience requires transdisciplinarity with indigenous and local worldviews. Trends in Ecology & Evolution, 38(11), 1005-1009. https://doi.org/10.1016/j.tree.2023.07.004
[4] Araneda P, et al. (2025). The role of wetland birds in biocultural conservation: analysing global discourses and practices on species and ecosystems. Ecosystems and People, 21(1), 2453476. https://doi.org/10.1080/26395916.2025.2453476
[5] Valasiuk S, et al. (2018). Conservation of disappearing cultural landscape’s biodiversity: are people in Belarus willing to pay for wet grassland restoration? Wetlands Ecology and Management, 26(5), 943-960. https://doi.org/10.1007/s11273-018-9622-y
[6] Herse MR, et al. (2022). A demographic model to support customary management of a culturally important waterfowl species. Ecology and Society, 27(3), 14. https://doi.org/10.5751/ES-13410-270314
[7] Fraixedas S, et al. (2020). A state-of-the-art review on birds as indicators of biodiversity: advances, challenges, and future directions. Ecological Indicators, 118, 106728. https://doi.org/10.1016/j.ecolind.2020.106728
[8] Ahmed S, et al. (2022). Role of wild food environments for cultural identity, food security, and dietary quality in a rural American state. Frontiers in Sustainable Food Systems, 6, 774701. https://doi.org/10.3389/fsufs.2022.774701
[9] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267
[10] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Further on informational quanta, interactions, and entropy under the granular view of value formation. https://philpapers.org/rec/VUOARN




Comments