Kết nối các lĩnh vực rời rạc: Trao quyền cho các nhà nghiên cứu trẻ trong bảo tồn liên ngành
- Yen Nguyen
- Apr 16
- 4 min read
Cuốc Lùn
08-04-2025
At a high level of knowledge, learning naturally has to be paired with practice.Trích “Bird Village Economics”; Wild Wise Weird [1]

Trong bối cảnh thế giới không ngừng biến động, các thách thức bảo tồn ngày càng gắn chặt với những động lực xã hội, kinh tế và địa chính trị phức tạp. Các cách tiếp cận đơn ngành truyền thống thường không đủ năng lực để giải quyết các vấn đề đa chiều như vậy. Để ứng phó, Twomey và cộng sự [2] kêu gọi chuyển hướng sang nghiên cứu xuyên ngành (transdisciplinary)—đặc biệt đối với các nhà nghiên cứu giai đoạn đầu sự nghiệp (early career researchers – ECRs)—như một phương pháp toàn diện và bền vững hơn nhằm giải quyết tình trạng suy giảm đa dạng sinh học toàn cầu và các cuộc khủng hoảng phát triển bền vững.
Nghiên cứu xuyên ngành là quá trình tích hợp tri thức từ nhiều lĩnh vực học thuật khác nhau, đồng thời chủ động huy động các bên liên quan ngoài học thuật, bao gồm nhà hoạch định chính sách, nhà thực hành và cộng đồng địa phương. Cách tiếp cận toàn diện này là điều kiện thiết yếu để giải quyết những vấn đề toàn cầu cấp bách như biến đổi khí hậu, phục hồi rừng và suy thoái môi trường—những vấn đề đòi hỏi góc nhìn không chỉ từ sinh thái học mà còn từ kinh tế học, kỹ thuật, y tế công cộng và công bằng xã hội [3,4].
Tuy nhiên, dù đầy hứa hẹn, nghiên cứu xuyên ngành cũng mang đến nhiều thách thức cho các ECRs. Các tác giả xác định tám rào cản chính: cơ hội và hỗ trợ thể chế còn hạn chế đối với đào tạo liên ngành; thiếu cố vấn chuyên môn phù hợp; rào cản ngôn ngữ giữa các ngành; các thước đo thành công không tương thích giữa các lĩnh vực; cấu trúc học thuật cứng nhắc; khó khăn trong việc đo lường tác động thực tiễn; thiếu lòng tin giữa các ngành; và chênh lệch về khả năng chấp nhận rủi ro giữa các lĩnh vực. Những rào cản mang tính hệ thống này thường khiến các nhà nghiên cứu trẻ nản lòng khi muốn theo đuổi các phương pháp tiếp cận xuyên ngành—mặc dù đó là con đường quan trọng để tạo ra các giải pháp đổi mới và khả thi.
Để hỗ trợ tốt hơn cho ECRs, các tác giả đề xuất một loạt cải cách cấu trúc, bao gồm: cung cấp kinh phí và thời gian chuyên biệt cho việc phát triển kỹ năng liên ngành; xây dựng các mạng lưới cố vấn mạnh hơn; áp dụng các chỉ số đánh giá phản ánh đúng tác động thực tiễn; và công nhận các hành trình sự nghiệp đa dạng, phi tuyến tính trong môi trường học thuật. Các đề xuất này được củng cố bằng những nghiên cứu tình huống đầy sức thuyết phục—từ kỹ thuật sinh thái (ecological engineering) đến sinh thái xã hội (social ecology)—cho thấy tiềm năng biến đổi khi kết hợp chuyên môn giữa các lĩnh vực [2].
Chẳng hạn, việc kết hợp kỹ thuật ven biển với nguyên lý sinh thái không chỉ tăng cường bảo vệ các khu dân cư mà còn thúc đẩy phục hồi đa dạng sinh học; trong khi tích hợp khoa học xã hội vào quản lý môi trường giúp tăng cường sự tham gia của cộng đồng và củng cố khả năng phục hồi sinh thái lâu dài [5,6].
Việc thúc đẩy các lộ trình nghiên cứu xuyên ngành không chỉ là cải cách học thuật, mà là yếu tố thiết yếu để thúc đẩy các giải pháp hài hòa giữa con người và tự nhiên [7,8]. Bằng cách phá vỡ các rào cản giữa các ngành, trao quyền cho thế hệ học giả mới và đón nhận các hệ thống tri thức đa dạng, khoa học bảo tồn có thể phản ánh chính xác hơn sự phức tạp của thế giới mà nó hướng tới bảo vệ. Như Twomey và cộng sự [2] nhấn mạnh, việc tạo điều kiện cho thế hệ nhà nghiên cứu tiếp theo phát triển trong không gian nghiên cứu xuyên ngành là chìa khóa để tạo ra sự thay đổi thực sự và có ý nghĩa trong thế giới thực.
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Twomey AJ, et al. (2025). From silos to solutions: Navigating transdisciplinary conservation research for early career researchers. Perspectives in Ecology and Conservation, 23(1), 26-31. https://doi.org/10.1016/j.pecon.2024.12.002
[3] Guerrero AM, et al. (2018). Achieving the promise of integration in social-ecological research. Ecology and Society, 23(3), 38. https://doi.org/10.5751/ES-10232-230338
[4] Cook-Patton SC, et al. (2020). Ellis Mapping carbon accumulation potential from global natural forest regrowth. Nature, 585, 545-550. https://www.nature.com/articles/s41586-020-2686-x
[5] Mitsch WJ. (2014). When will ecologists learn engineering and engineers learn ecology? Ecological Engineering, 65, 9-14. https://doi.org/10.1016/j.ecoleng.2013.10.002
[6] Turnhout E. (2020). The politics of co-production: participation, power, and transformation Current Opinion in Environmental Sustainability, 42, 15-21. https://doi.org/10.1016/j.cosust.2019.11.009
[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267
[8] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Further on informational quanta, interactions, and entropy under the granular view of value formation. https://philpapers.org/rec/VUOARN




Comments