top of page

Không gian xanh đô thị và mặt nước: Những mối liên kết sinh thái đang mai một

  • Writer: Yen Nguyen
    Yen Nguyen
  • Apr 27
  • 4 min read

Updated: May 2


Bàng Quyên

24-04-2025

A century-old myrtle tree stands tall and proud in an alley that appears almost deserted. At the end of the alley nestles a small lovely house, besides which tucks a mulberry tree. 
The mulberry tree spreads its lust greenery wide across the vast courtyard. At noon, faint rays of sunlight would penetrate through the thick mulberry leaves, painting dots of sunny flowers on the yard, mesmerizing those passing by.

Trích “Dream”; Wild Wise Weird (2024)


ree

Không gian xanh và mặt nước đô thị thường được ca ngợi là những nơi trú ẩn quan trọng cho đa dạng sinh học giữa các khu vực bê tông hóa [1]. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây của Perrelet và cộng sự [2] cho thấy những hệ sinh thái này có thể không hoạt động như các mạng lưới liên kết chặt chẽ như nhiều người vẫn giả định. Bằng cách ứng dụng kỹ thuật giải mã siêu mã vạch DNA môi trường (environmental DNA – eDNA metabarcoding) trên 54 ao nước đô thị và khu vực xanh lân cận tại Zurich, Thụy Sĩ, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra sự đứt gãy ngày càng rõ rệt giữa các cộng đồng động vật không xương sống dưới nước và trên cạn dọc theo gradient đô thị hóa.


Đáng ngạc nhiên, nghiên cứu không tìm thấy mối tương quan đáng kể nào giữa mô hình đa dạng sinh học thủy sinh và trên cạn. Các cộng đồng thủy sinh, chủ yếu bao gồm các loài côn trùng phát triển từ nước, bị chi phối bởi chất lượng sinh cảnh tại chỗ — đặc biệt là mức độ quản lý không gian xanh xung quanh. Ngược lại, các cộng đồng trên cạn, vốn chủ yếu gồm các loài sống trong đất như giun đất và bọ nhảy lò xo, lại phản ứng mạnh mẽ hơn với các yếu tố cảnh quan rộng hơn, đáng chú ý là tổng diện tích không gian xanh trong phạm vi 500 mét [2].


Khi đô thị hóa gia tăng — thể hiện qua mật độ dân số cao và diện tích bề mặt không thấm nước lớn — sự chồng lắp giữa các loài thủy sinh và trên cạn suy giảm rõ rệt. Sự tách rời này cho thấy những loài phụ thuộc vào cả hai môi trường, chẳng hạn như côn trùng bán thủy sinh và các loài chuyên biệt ở vùng đất ngập nước, đặc biệt dễ bị tổn thương trong những khu vực xây dựng dày đặc. Phát hiện này cho thấy rằng quá trình phát triển đô thị không chỉ làm phân mảnh môi trường sống mà còn làm gián đoạn các liên kết sinh thái quan trọng, vốn đóng vai trò duy trì chu trình dinh dưỡng và nâng đỡ mạng lưới thức ăn giữa đất liền và nước [2].


Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tiềm năng của công nghệ eDNA như một công cụ giám sát đa dạng sinh học mạnh mẽ, không xâm lấn, phù hợp với các cảnh quan đô thị phức tạp [3,4]. Tuy nhiên, nó cũng chỉ ra sự cần thiết phải cải thiện các cơ sở dữ liệu tham chiếu di truyền, đặc biệt đối với các loài trên cạn hiện đang bị đánh giá thiếu.


Việc bảo vệ đa dạng sinh học đô thị đòi hỏi nhiều hơn những mảng xanh hoặc mặt nước đơn lẻ. Quy hoạch đô thị tích hợp cần ưu tiên cả chất lượng lẫn số lượng sinh cảnh nhằm duy trì tính kết nối sinh thái. Sự suy giảm các mối liên kết giữa hệ sinh thái thủy sinh và trên cạn đe dọa các dịch vụ thiết yếu — như thanh lọc nước, điều hòa khí hậu và cung cấp không gian giải trí — vốn trực tiếp hỗ trợ phúc lợi con người [5,6]. Nếu không giải quyết những thách thức này, các thành phố có thể phải đối mặt với những tổn thất sinh thái và kinh tế lâu dài do suy giảm khả năng chống chịu của hệ sinh thái [7].


Tài liệu tham khảo

[1] Ives CD, et al. (2016). Cities are hotspots for threatened species. Global Ecology and Biogeography, 25, 117-126. https://doi.org/10.1111/geb.12404 

[2] Perrelet K, et al. (2025). Aquatic and terrestrial environmental DNA signals reveal decoupling of blue-green communities along an urbanization gradient. Landscape and Urban Planning, 260, 105376. https://doi.org/10.1016/j.landurbplan.2025.105376

[3] Taberlet P, et al. (2018). Environmental DNA: For biodiversity research and monitoring. Oxford University Press.

[4] Deiner K, et al. (2017). Environmental DNA metabarcoding: Transforming how we survey animal and plant communities. Molecular Ecology, 26, 5872-5895. https://doi.org/10.1111/mec.14350 

[5] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267

[6] Ho MT, Vuong QH. (2025). Five premises to understand human–computer interactions as AI is changing the world. AI & Society, 40, 1161-1162. https://doi.org/10.1007/s00146-024-01913-3

[7] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44


 
 
 

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
bottom of page