top of page

Khôi phục rừng nhiệt đới: Những bài học về kết nối tâm lý thay vì chỉ dựa vào chiến lược truyền thông

  • Writer: Yen Nguyen
    Yen Nguyen
  • Apr 27
  • 4 min read

Updated: May 2


Cơ Vũ

24-04-2025

Two titles of nobility given by Humans are not easy for anyone living on this Earth to obtain. 
[…] Any bird species that meets both of the above conditions will be listed as one facing a very high risk of complete extinction and should be included in the IUCN Red List.

Trích “Titles of Nobility”; Wild Wise Weird (2024)


ree

Việc phục hồi rừng nhiệt đới đóng vai trò then chốt đối với đa dạng sinh học và sự ổn định khí hậu, tuy nhiên, việc giành được sự ủng hộ rộng rãi của công chúng vẫn là một thách thức dai dẳng [1]. Một nghiên cứu mới đây của Simons và cộng sự [2] chỉ ra rằng các chiến lược thường được sử dụng để tăng cường sự ủng hộ — chẳng hạn như nhấn mạnh lợi ích cho con người hoặc viện dẫn xu hướng xã hội — có thể kém hiệu quả hơn so với kỳ vọng.


Trong một thí nghiệm có kiểm soát với 1.166 cư dân Vương quốc Anh, các nhà nghiên cứu đã kiểm tra xem liệu những quảng bá bảo tồn được định khung xung quanh dịch vụ hệ sinh thái (ecosystem services – ES) — nhấn mạnh lợi ích địa phương cho cộng đồng sống gần khu vực phục hồi, hoặc lợi ích toàn cầu như giảm nhẹ biến đổi khí hậu — có thúc đẩy sự tham gia của công chúng mạnh mẽ hơn so với các thông điệp truyền thống tập trung vào giá trị nội tại của thiên nhiên hay không. Ngạc nhiên thay, việc bổ sung các thông điệp về ES không làm tăng sự ủng hộ công chúng so với việc chỉ nhấn mạnh giá trị tự thân của thiên nhiên. Phát hiện này thách thức giả định phổ biến rằng những lập luận mang tính thực dụng sẽ tự động gia tăng sức thuyết phục trong bảo tồn [3].


Đáng lo ngại hơn là tác động của các cú hích về chuẩn mực xã hội động (dynamic social norm nudges) — những thông điệp gợi ý rằng hoạt động phục hồi môi trường đang ngày càng trở nên phổ biến. Thay vì thúc đẩy hành động tập thể, các cú hích này làm giảm cả cảm nhận về sự đồng thuận xã hội lẫn mức độ ủng hộ thực tế, đặc biệt là về mặt đóng góp tài chính và sẵn sàng tham gia các hành vi bảo vệ môi trường. Điều này cho thấy rằng các can thiệp tâm lý có thể phản tác dụng nếu không được điều chỉnh cẩn thận cho phù hợp với nhận thức của công chúng.


Điều quan trọng, nghiên cứu xác định rằng các đặc điểm tâm lý cá nhân — như sự gắn kết mạnh mẽ với thiên nhiên, niềm tin vào hiệu quả cá nhân và phần thưởng cảm xúc từ hoạt động từ thiện — có ảnh hưởng lớn hơn nhiều trong việc thúc đẩy sự ủng hộ so với nội dung thông điệp đơn thuần. Ngược lại, hoài nghi về biến đổi khí hậu và nhận thức hạn chế về suy thoái môi trường toàn cầu là những rào cản đáng kể.


Đối với các tổ chức bảo tồn, những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều chỉnh các chiến dịch sao cho phù hợp với những giá trị sâu sắc của con người, thay vì chỉ dựa vào chiến thuật truyền thông bề mặt. Các chiến lược nuôi dưỡng mối liên kết lâu dài với thiên nhiên, truyền đạt những tác động rõ ràng và hữu hình, và xây dựng chuẩn mực xã hội bảo vệ môi trường có thể mang lại những con đường bền vững và tiết kiệm chi phí hơn trong việc thu hút công chúng [4,5].


Thu hẹp khoảng cách giữa mục tiêu phục hồi sinh thái và hành động của con người đòi hỏi nhiều hơn những lời lẽ thuyết phục; nó cần một sự thấu hiểu tinh tế về điều gì thực sự thúc đẩy con người quan tâm đến thiên nhiên — một mối quan hệ mà cả nhân loại và các hệ sinh thái đều cùng có lợi [6,7].


Tài liệu tham khảo

[1] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44

[2] Simons DL, et al. (2024). Impacts of ecosystem service message framing and dynamic social norms on public support for tropical forest restoration. Conservation Biology, 39, e14373. https://doi.org/10.1111/cobi.14373

[3] Martín-López B, et al. (2012). Uncovering ecosystem service bundles through social preferences. PLoS ONE, 7, e38970. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0038970 

[4] Boenke L, et al. (2022). Who can nudge for sustainable development? How nudge source renders dynamic norms (in-)effective in eliciting sustainable behavior. Journal of Cleaner Production, 368, 133246. https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2022.133246 

[5] Whitburn J, et al. (2020). Meta-analysis of human connection to nature and proenvironmental behavior. Conservation Biology, 34, 180-193. https://doi.org/10.1111/cobi.13381 

[6] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267

[7] Ho MT, Vuong QH. (2025). Five premises to understand human–computer interactions as AI is changing the world. AI & Society, 40, 1161-1162. https://doi.org/10.1007/s00146-024-01913-3


 
 
 

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
bottom of page