Khám phá sức mạnh tiềm ẩn trong thức ăn chăn nuôi cá: Tại sao các hợp chất sinh học lại quan trọng đối với ngành nuôi trồng thủy sản
- Yen Nguyen
- Apr 13
- 4 min read
Cú Vọ
03-04-2025
The fish, indeed, grow very fast. If there isn’t enough feed, the two birds will bring back any suitable grass and veggies. Occasionally there might be crickets and worms, giving the fish some much-needed protein. In no time, the fish multiplied several times.Trích “Joint Venture”; Wild Wise Weird [1]

Nuôi trồng thủy sản—việc nuôi cá, động vật có vỏ và các sinh vật thủy sinh khác—đã trở nên không thể thiếu trong việc đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về hải sản trên thế giới. Tuy nhiên, khi ngành công nghiệp này nỗ lực giảm sự phụ thuộc vào bột cá—một thành phần giàu dinh dưỡng nhưng tốn kém và gây gánh nặng môi trường—nó phải đối mặt với một loạt thách thức dinh dưỡng mới. Một đánh giá gần đây của Iheanacho và cộng sự [2] nhấn mạnh rằng thách thức không chỉ dừng lại ở việc thay thế protein và chất béo; nó bao gồm một tập hợp các thành phần quan trọng nhưng thường bị bỏ qua được gọi là các hợp chất sinh học (bioactive compounds), những chất có thể nắm giữ chìa khóa để thúc đẩy ngành nuôi cá bền vững và hiệu quả.
Các hợp chất sinh học, bao gồm nucleotides, phospholipids, creatine và glycosaminoglycans (GAGs), là các phân tử tự nhiên góp phần vào sự tăng trưởng, sức khỏe và khả năng chống chịu stress của cá. Trong khi bột cá tự nhiên giàu các hợp chất này, nhiều nguồn protein thay thế—chẳng hạn như bột đậu nành và hạt cải dầu, bột côn trùng và protein vi sinh vật—lại thiếu hụt hoặc hoàn toàn không có chúng. Sự thiếu hụt này có nguy cơ làm tổn hại đến khả năng miễn dịch, sự tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của cá khi bột cá được thay thế mà không có sự bù đắp đầy đủ [2].
Mặc dù một số hợp chất sinh học, chẳng hạn như phospholipids và creatine, đã được chứng minh là có khả năng tăng cường sự tăng trưởng và trao đổi chất, nhưng các nghiên cứu hiện tại phần lớn chỉ giới hạn ở giai đoạn đầu đời, khiến vai trò của chúng ở cá sau giai đoạn chưa trưởng thành và cá trưởng thành vẫn chưa được hiểu rõ [3,4]. Các hợp chất khác, chẳng hạn như nucleotides và GAGs, đã cho thấy tiềm năng tăng cường chức năng miễn dịch và hỗ trợ sự phát triển mô, nhưng thông tin quan trọng về nhu cầu dinh dưỡng đặc trưng cho loài và giai đoạn sống vẫn còn khan hiếm [5]. Nếu không có sự hiểu biết sâu sắc hơn về các biến số này, ngành nuôi trồng thủy sản phải đối mặt với nguy cơ bổ sung không đủ hoặc quá mức—có khả năng dẫn đến hiệu suất cá kém, các vấn đề sức khỏe hoặc sử dụng thức ăn không hiệu quả.
Việc kết hợp chiến lược các hợp chất sinh học mang lại một giải pháp đầy hứa hẹn để lấp đầy những khoảng trống dinh dưỡng liên quan đến thức ăn chăn nuôi cá thay thế. Ngoài việc tăng cường sức khỏe và phúc lợi của cá, các hợp chất này có thể cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn và năng suất tổng thể của trang trại. Tuy nhiên, để khai thác hết tiềm năng của chúng đòi hỏi nghiên cứu có mục tiêu để xác định mức độ bổ sung tối ưu, tính đến các phản ứng đặc trưng cho loài và giai đoạn sống, và nghiên cứu sự tương tác của chúng với các thành phần dinh dưỡng khác.
Những hiểu biết này nhấn mạnh một sự suy ngẫm rộng hơn về sự cân bằng phức tạp giữa tự nhiên và sự can thiệp của con người [6]. Các hợp chất sinh học, vốn có trong bột cá truyền thống, từ lâu đã góp phần vào sự thành công của ngành nuôi trồng thủy sản—thường không được chú ý. Khi ngành công nghiệp này chuyển hướng sang các biện pháp thực hành bền vững và đổi mới hơn, việc bảo vệ và sử dụng hiệu quả những "trợ thủ ẩn giấu" này trở nên thiết yếu. Tôn trọng và tích hợp những đóng góp tinh tế nhưng mạnh mẽ của tự nhiên sẽ rất quan trọng để thúc đẩy một hệ thống nuôi trồng thủy sản kiên cường, hiệu quả và bền vững.
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Iheanacho S, et al. (2025). Knowledge gaps concerning bioactive compounds in fish feed. Reviews in Aquaculture, 17(2), e70009. https://doi.org/10.1111/raq.70009
[3] Tocher DR, et al. (2008). The role of Phospholipids in nutrition and metabolism of Teleost fish. Aquaculture, 280, 21-34. https://doi.org/10.1016/j.aquaculture.2008.04.034
[4] Kaiser F, et al. (2024), A taste for growth: Rapeseed lecithin improves the feed intake of post-juvenile rainbow trout (Oncorhynchus mykiss). Journal of the World Aquaculture Society, 55(6), e13097. https://doi.org/10.1111/jwas.13097
[5] Magouz FI, et al. (2021). Dietary nucleotides enhanced growth performance, carcass composition, blood biochemical, and histology features of European sea bass, Dicentrarchus labrax L. Aquaculture Reports, 20, 100738. https://doi.org/10.1016/j.aqrep.2021.100738
[6] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments