Khi đại dương trở thành hành lang vận chuyển sinh học
- Yen Nguyen
- Apr 26
- 3 min read
Nhàn Bụng Đen
22-04-2025
– C’est génial! Mr. Kingfisher prophesies that the fate of the Earth depends on water! Water is running out. This is a critical issue... Water, water, water...Trích “C’est génial”; Wild Wise Weird [1]

Rafting—hiện tượng vận chuyển sinh vật ven biển trên các thảm rong biển trôi nổi—đang được công nhận như một cơ chế thiết yếu nhưng thường bị đơn giản hóa trong việc phân tán loài đường dài [2,3]. Trong bài tổng quan toàn diện, Spencer và cộng sự [4] kêu gọi cách tiếp cận tinh tế hơn đối với quá trình này, đặc biệt trong bối cảnh vùng biển phía Nam giàu sinh học nhưng biệt lập.
Thay vì coi rafting như một hiện tượng đồng nhất, các tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của bối cảnh sinh học, sinh thái và hải dương học. Thành công của rafting không chỉ là vượt qua khoảng cách xa xôi; nó còn đòi hỏi sinh vật được vận chuyển phải sống sót qua hành trình, tiếp cận được môi trường phù hợp và thiết lập được quần thể tự duy trì mới. Những kết quả này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm đặc điểm vòng đời, sự liên kết với môi trường sống, khả năng chịu đựng môi trường, và tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan.
Một so sánh nổi bật được đưa ra giữa hai chi ốc biển: Nacella và Siphonaria. Mặc dù cả hai đều thiếu giai đoạn ấu trùng phân tán kéo dài, Siphonaria lại phân bố rộng rãi hơn, nhờ mối liên kết chặt chẽ với loài tảo bẹ nổi bền chắc Durvillaea antarctica. Loài tảo này đóng vai trò như một phương tiện rafting đáng tin cậy, bảo vệ cộng đồng động vật không xương sống và hỗ trợ sinh sản trong suốt hành trình. Ngược lại, các loài Nacella—ít gắn kết với tảo bẹ hơn—cho thấy các quần thể bị cô lập hơn và có sự khác biệt di truyền rõ rệt [4].
Bài tổng quan cũng tái đánh giá các rào cản phân tán, chẳng hạn như Đới Cực Nam (Antarctic Polar Front - APF). Từng được xem là hàng rào không thể vượt qua, APF nay được ghi nhận là có thể rò rỉ một phần. Điều kiện này không chỉ làm tăng số lượng thảm tảo bẹ bị tách khỏi bờ mà còn đẩy nhanh tốc độ di chuyển của chúng, khiến những chuyến vượt đại dương hiếm gặp trở nên khả thi hơn [5].
Hơn nữa, rafting còn tương tác với các quá trình tiến hóa và khí hậu dài hạn. Một số loài, như Laevilitorina venusta, thể hiện mô hình phân bố sinh địa lý chịu ảnh hưởng bởi cả sự phân tách cổ xưa và sự mở rộng gần đây sau các đợt rút băng. Ngược lại, các loài như Diloma nigerrimum thách thức dự đoán khi cho thấy sự kết nối rộng rãi bất chấp bằng chứng về hành vi rafting quan sát được rất ít [2].
Tổng hợp lại, những hiểu biết này tái định hình cách nhìn về đại dương—không chỉ là rào cản, mà là hành lang năng động, nơi sự kết hợp giữa sinh học, môi trường và cơ hội ngẫu nhiên định hình sự phân bố loài. Hiểu rõ các cơ chế vận chuyển tự nhiên này càng trở nên cấp thiết khi biến đổi khí hậu đang làm thay đổi dòng hải lưu và mô hình bão, từ đó định hình lại chi phí, rủi ro và cơ hội cho sự phân tán sinh vật xuyên đại dương [6,7].
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] López BA, et al. (2017). Phylogeography of two intertidal seaweeds, Gelidium Lingulatum and G. rex (Rhodophyta: Gelidiales), along the South East Pacific: Patterns explained by rafting dispersal? Marine Biology, 164, 188. https://doi.org/10.1007/s00227-017-3219-5
[3] Bertola LD, et al. (2020). Asymmetrical gene flow in five co-distributed Syngnathids explained by ocean currents and rafting propensity. Proceedings of the Biological Sciences, 287, 20200657. https://royalsocietypublishing.org/doi/10.1098/rspb.2020.0657
[4] Spencer HG, et al. (2025). Towards a more nuanced understanding of long-distance rafting: Case studies from the Southern Ocean. Global Ecology and Biogeography, 34, e70007. https://doi.org/10.1111/geb.70007
[5] Fraser CI, et al. (2018). How disturbance and dispersal influence intraspecific structure. Journal of Ecology, 106, 1298-1306. https://doi.org/10.1111/1365-2745.12900
[6] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44
[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments