Khi tuần tra trở thành chiến lược bảo tồn
- Yen Nguyen
- Apr 23
- 4 min read
Hải Âu
19-04-2025
An elite squad with a unique talent for gathering vital information is formed for emergency information collection. The team comprises Miss Stork, Miss Flowerpecker, Mr. Sparrow, and Mr. Bulbul.Trích “GHG Emissions”; Wild Wise Weird [1]

Trên khắp thế giới, các kiểm soát viên bảo tồn (rangers) tuần tra các khu vực được bảo vệ mỗi ngày, đóng vai trò tuyến đầu trong việc gìn giữ đa dạng sinh học. Bên cạnh nhiệm vụ thực thi pháp luật, họ còn thu thập dữ liệu quan trọng về sinh thái và mối đe dọa môi trường—mở ra một tiềm năng lớn nhưng vẫn chưa được tận dụng hiệu quả cho công tác bảo tồn. Trong một tổng quan mới đây, Kuiper và cộng sự [2] lập luận rằng, mặc dù ranger-based monitoring (RBM) có nhiều hứa hẹn, tiềm năng này thường bị cản trở bởi những thiếu sót về chiến lược, kỹ thuật và thể chế.
Dựa trên kinh nghiệm quốc tế, nhóm nghiên cứu rút ra sáu bài học cốt lõi để tăng cường hiệu quả của RBM. Trước hết, các nỗ lực bảo tồn cần bắt đầu bằng những mục tiêu giám sát rõ ràng. Những mục tiêu này phải được tích hợp chặt chẽ vào khung quản lý thích ứng (adaptive management) nhằm đảm bảo dữ liệu thu thập thực sự hỗ trợ cho việc ra quyết định. Nếu thiếu quy hoạch như vậy, RBM có nguy cơ trở thành hoạt động rời rạc, không kết nối với hành động thực tiễn.
Thứ hai, các tác giả cảnh báo về kỳ vọng không thực tế. RBM rất hiệu quả trong việc phát hiện mối đe dọa hoặc theo dõi sự hiện diện của loài tại các khu vực tuần tra dày đặc, nhưng nó thường thiếu độ tin cậy thống kê để đánh giá các xu hướng sinh thái phức tạp. Do đó, thay vì coi RBM là giải pháp “tất cả trong một”, các nhà quản lý cần cân nhắc kỹ lưỡng liệu RBM có phù hợp với mục tiêu giám sát cụ thể hay cần kết hợp với các phương pháp bổ trợ như bẫy ảnh (camera trapping) hoặc khảo sát bằng thiết bị bay (aerial surveys).
Một điểm quan trọng là dữ liệu thô từ kiểm soát viên thường dễ bị sai lệch do phân bố tuần tra không đều và sự thay đổi trong khả năng phát hiện. Nếu không được phân tích nghiêm ngặt và có đào tạo đầy đủ, dữ liệu có thể bị hiểu sai. Hơn nữa, thành công của RBM không chỉ dựa vào chất lượng dữ liệu, mà còn phụ thuộc vào yếu tố con người: động lực làm việc, điều kiện sinh hoạt và mức độ tin tưởng trong quản lý đóng vai trò quyết định đến cách dữ liệu được thu thập, sử dụng và đánh giá [3,4].
Các công cụ công nghệ như SMART có thể tăng cường RBM bằng cách hợp lý hóa quá trình thu thập và phân tích dữ liệu, nhưng chúng không phải là giải pháp hoàn chỉnh [5]. Như nhóm tác giả nhấn mạnh, các công cụ này cần được đặt trong hệ thống hỗ trợ tổ chức, năng lực phân tích và kế hoạch tài chính dài hạn.
Để hỗ trợ thực hiện hiệu quả, nghiên cứu đưa ra một khung ra quyết định thực tiễn dành cho các nhà hoạch định chính sách, tổ chức phi chính phủ và quản lý khu bảo tồn. Khung này khuyến khích đánh giá về nguồn lực sẵn có, mức độ sẵn sàng thể chế và tính phù hợp của RBM với mục tiêu bảo tồn cụ thể. Ngay cả trong điều kiện ngân sách hạn chế, RBM vẫn có thể mang lại giá trị—nếu kỳ vọng hợp lý và nỗ lực được duy trì liên tục.
RBM là biểu hiện sâu sắc của mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Kiểm soát viên không chỉ giám sát và bảo vệ môi trường mà còn đóng góp tri thức sinh thái địa phương—một nguồn thông tin quý giá cho chiến lược đa dạng sinh học cấp quốc gia và toàn cầu. Đầu tư vào phúc lợi, đào tạo và trao quyền cho họ chính là cách biến những cuộc tuần tra thường nhật thành công cụ chiến lược cho bảo tồn—mang lại lợi ích sinh thái và xã hội song hành [6,7].
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Kuiper T, et al. (2025). Unlocking the value of ranger-based monitoring for biodiversity conservation and protected area management. Conservation Letters, 18, e13082. https://doi.org/10.1111/conl.13082
[3] Kavhu B, Mpakairi KS. (2021). Spatial Monitoring and Reporting Tool (SMART) in mid-Zambezi valley, Zimbabwe: Implementation challenges and practices. Conservation Science and Practice, 3, e492. https://doi.org/10.1111/csp2.492.
[4] Belecky M, et al. (2019). Life on the Frontline 2019: A Global Survey of the Working Conditions of Rangers. World Wildlife Fund.
[5] Wilfred P, et al. (2019). Challenges facing the introduction of SMART patrols in a game reserve, western Tanzania. African Journal of Ecology, 57, 523-530. https://doi.org/10.1111/aje.12634
[6] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4
[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments