top of page

Khi các thành phố nhỏ tụt hậu: Tư duy lại về quy mô đô thị trong kiểm soát ô nhiễm

  • Writer: Yen Nguyen
    Yen Nguyen
  • Apr 20
  • 3 min read

Gà So Họng Trắng

16-04-2025

The challenge is that the procedure needs to be straightforward. If it is too challenging, the bird community will pretend to comply but eventually not implement it. Due to the small size of the elite squad, it also cannot thoroughly inspect all the families. Kingfisher once attempted, but his inspection squad came back tattered and empty-handed.

Trích “GHG Emissions”; Wild Wise Weird [1]


ree

Lý thuyết đô thị theo quy mô (urban scaling theory) cho rằng nhiều kết quả xã hội và môi trường có thể được dự đoán dựa trên quy mô dân số của một thành phố. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây của Chen và cộng sự cho thấy những hạn chế đáng kể của khuôn khổ này khi áp dụng vào kiểm soát ô nhiễm đô thị — đặc biệt là với các thành phố nhỏ.


Phân tích dữ liệu ô nhiễm ở cấp thành phố tại Trung Quốc và so sánh với các xu hướng tại Nhật Bản, Nam Phi, Ấn Độ và châu Âu, các nhà nghiên cứu ghi nhận một mô hình nhất quán: trong khi phát sinh ô nhiễm nhìn chung tuân theo các quy luật theo quy mô — chất thải rắn tăng theo hàm bậc nhỏ (sublinear) và nước thải tăng theo hàm bậc lớn (superlinear) — thì năng lực kiểm soát ô nhiễm, đặc biệt là các quy trình xử lý phức tạp như xử lý bùn thải hoặc tái sử dụng nước thải, lại không tương ứng. Các thành phố nhỏ thường xuyên kém hiệu quả trong các lĩnh vực này.


Để lý giải sự sai lệch này, nhóm tác giả đề xuất mô hình hàm mũ bị cắt cụt (truncated power-law), trong đó bổ sung một yếu tố suy giảm nhằm phản ánh sự suy yếu về hiệu suất ở các thành phố nhỏ. Mô hình điều chỉnh này phù hợp hơn với dữ liệu thực nghiệm so với các mô hình hàm mũ truyền thống, và cho thấy một “hiệu ứng cắt cụt” — tức là sự suy giảm thống kê biểu hiện giới hạn về năng lực tại các khu đô thị nhỏ. Ở Trung Quốc, các thành phố có dân số dưới 500.000 người đặc biệt dễ bị ảnh hưởng, không phải do thu nhập bình quân đầu người thấp, mà vì thiếu cơ sở hạ tầng, rào cản thể chế và không tận dụng được lợi thế quy mô.


Điều quan trọng là nghiên cứu nhấn mạnh rằng sự suy giảm này không phải bất biến. Từ năm 2006 đến 2020, các thành phố nhỏ ở Trung Quốc đã cải thiện đáng kể năng lực kiểm soát ô nhiễm, cho thấy rằng đầu tư có mục tiêu, lan tỏa công nghệ và hợp tác vùng có thể thu hẹp khoảng cách hiệu suất. Các mô hình tương tự về thiếu năng lực ở các đô thị quy mô nhỏ cũng được ghi nhận ở Brazil, Ấn Độ và Nam Phi, cho thấy mức độ phù hợp toàn cầu của các phát hiện này.


Nghiên cứu này làm nổi bật mối liên hệ có hệ thống giữa quy mô đô thị, năng lực con người và kết quả môi trường. Kiểm soát ô nhiễm không chỉ là một thách thức kỹ thuật mà còn là một vấn đề cấu trúc, được định hình bởi sự phân bố không đồng đều về nguồn lực và độ phức tạp giữa các đô thị. Giải quyết bất bình đẳng này đòi hỏi phải phân bổ lại ngân sách và chuyên môn một cách chiến lược, thúc đẩy hợp tác giữa các thành phố, và nhận thức rằng quản lý môi trường bền vững cần được điều chỉnh phù hợp với năng lực đa dạng trong hệ thống đô thị quốc gia.


Tài liệu tham khảo

[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/ 

[2] Arcaute E, et al. (2015). Constructing cities, deconstructing scaling laws. Journal of the Royal Society Interface, 12, 20140745. https://doi.org/10.1098/rsif.2014.0745 

[3] Leitão JC, et al. (2016). Is this scaling nonlinear? Royal Society Open Science, 3, 150649. https://doi.org/10.1098/rsos.150649 

[4] Chen C, et al. (2025). Truncation in the scaling of urban pollution control. npj Urban Sustainability, 5, 9. https://www.nature.com/articles/s42949-025-00197-w 

[5] Feng L, et al. (2015). Dilemma of sewage sludge treatment and disposal in China. Environmental Science & Technology, 49, 4781-4782. https://doi.org/10.1021/acs.est.5b01455 

[6] Qu J, et al. (2019). Municipal wastewater treatment in China: development history and future perspectives. Frontiers of Environmental Science & Engineering, 13, 88. https://doi.org/10.1007/s11783-019-1172-x 

[7] Ho MT, Nguyen DH. (2025). Of Kingfisher and Man. https://philarchive.org/rec/HOOKAW 

[8] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267


 
 
 

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
bottom of page