Hệ sinh thái nước ngọt và bài học từ loài cá heo không vây sông Dương Tử
- Yen Nguyen
- Apr 21
- 4 min read
Khướu Bụi
18-04-2025
Two titles of nobility given by Humans are not easy for anyone living on this Earth to obtain.
[…] Any bird species that meets both of the above conditions will be listed as one facing a very high risk of complete extinction and should be included in the IUCN Red List.Trích “Titles of Nobility”; Wild Wise Weird [1]

Các hệ sinh thái nước ngọt đang phải đối mặt với sự suy giảm đa dạng sinh học với tốc độ còn nhanh hơn so với các hệ sinh thái trên cạn và biển. Tại Trung Quốc, loài cá heo không vây sông Dương Tử (Yangtze finless porpoise – Neophocaena asiaeorientalis asiaeorientalis), hiện được xếp vào nhóm cực kỳ nguy cấp, đã trở thành loài biểu tượng cho các nỗ lực bảo tồn [2,3]. Một nghiên cứu mới đây đã đánh giá hiệu quả của các khu bảo vệ nước ngọt (Freshwater Protected Areas – FPAs) trong việc bảo vệ loài này và môi trường sống của chúng trong giai đoạn 2001–2017, thông qua dữ liệu viễn thám và khảo sát thực địa dài hạn [4].
Kết quả cho thấy nhiều điều đáng lo ngại. Mặc dù sáu FPA hiện bao phủ 35% phạm vi phân bố của cá heo—đáp ứng mục tiêu bảo tồn quốc tế—gần một nửa các khu vực có mật độ cá heo cao và hai phần ba các khu vực mật độ trung bình vẫn chưa được bảo vệ. Đáng chú ý hơn, tốc độ suy giảm số lượng cá heo trong các FPA còn cao hơn ở các khu vực không được bảo vệ. Phát hiện trái ngược này được cho là do thực thi pháp luật yếu kém, môi trường sống tiếp tục bị suy thoái, và sự không tương thích giữa vị trí các FPA và vùng phân bố hiện tại của cá heo. Nhiều FPA được thiết lập ban đầu để bảo vệ cá heo baiji—một loài có đặc điểm sinh thái khác—nên tính phù hợp đối với cá heo không vây là rất hạn chế [5].
Nghiên cứu cũng cho thấy số lượng cá heo phản ánh trực tiếp chất lượng môi trường sống. Sự suy giảm nghiêm trọng xảy ra ở các vùng đồng bằng bị ảnh hưởng bởi mở rộng nông nghiệp và đô thị hóa nhanh chóng. Ngược lại, các khu vực ít bị xáo trộn—dù có được bảo vệ chính thức hay không—vẫn duy trì hoặc thậm chí gia tăng số lượng cá thể. Điều này nhấn mạnh rằng việc bảo vệ trên danh nghĩa là chưa đủ; bảo tồn hiệu quả đòi hỏi phải quản lý môi trường sống tích cực, phục hồi sinh thái và lập kế hoạch thích ứng liên tục.
Những thay đổi chính sách gần đây mở ra cơ hội cải thiện. Luật Bảo vệ sông Dương Tử năm 2021 của Trung Quốc cho phép xác lập các vùng sinh cảnh quan trọng ngoài các FPA truyền thống, nhằm lấp đầy khoảng trống bảo vệ và tăng cường kết nối sinh thái. Những khu vực này, dù không thuộc FPA chính thức nhưng được công nhận về mặt pháp lý, dựa trên dữ liệu khoa học từ nghiên cứu này, bao gồm cả những vùng vẫn còn khả năng sống sót và các hành lang sinh thái tuy đã suy thoái nhưng vẫn có ý nghĩa sinh học.
Nghiên cứu này cho thấy rằng bảo tồn đa dạng sinh học trong hệ thống nước ngọt đang biến đổi nhanh chóng không thể chỉ dựa vào ranh giới trên bản đồ. Nó đòi hỏi sự giám sát sinh thái liên tục, trách nhiệm pháp lý rõ ràng và quản lý thích ứng, nhằm hài hòa giữa các hoạt động của con người và nhu cầu của tự nhiên [6,7]. Số phận của loài cá heo không vây sông Dương Tử là lời nhắc nhở rằng mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên luôn mang tính động và mang tính tương hỗ—chỉ có thể phát triển khi có sự kết hợp hài hòa giữa sự quan tâm, chính sách và khoa học.
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Zhao X, et al. (2013). Distribution patterns of Yangtze finless porpoises in the Yangtze River: Implications for reserve management. Animal Conservation, 16, 509-518. https://doi.org/10.1111/acv.12019
[3] Zhao X, et al. (2008). Abundance and conservation status of the Yangtze finless porpoise in the Yangtze River, China. Biological Conservation, 141, 3006-3018. https://doi.org/10.1016/j.biocon.2008.09.005
[4] Han Y, et al. (2025). Effects of freshwater protected areas on survival of a critically endangered cetacean. Conservation Letters, 18, e13081. https://doi.org/10.1111/conl.13081
[5] Pressey RL, et al. (2007). Conservation planning in a changing world. Trends in Ecology & Evolution, 22, 583-592. https://doi.org/10.1016/j.tree.2007.10.001
[6] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4
[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments