Hạ tầng phát triển và tương lai của động vật khổng lồ ở Đông Phi
- Yen Nguyen
- Apr 22
- 3 min read
Đớp Ruồi Đen
18-04-2025
Two titles of nobility given by Humans are not easy for anyone living on this Earth to obtain.
[…] Any bird species that meets both of the above conditions will be listed as one facing a very high risk of complete extinction and should be included in the IUCN Red List.Trích “Titles of Nobility”; Wild Wise Weird [1]

Khi Đông Phi chứng kiến làn sóng bùng nổ các dự án hạ tầng quy mô lớn, những loài động vật hoang dã mang tính biểu tượng và có vai trò sinh thái then chốt—như voi, tê giác, hươu cao cổ và hà mã—đang phải đối mặt với các mối đe dọa ngày càng tăng. Một bài viết mới trên Conservation Letters cho thấy rõ cách các tuyến đường bộ, đường sắt và đường ống đang cắt ngang qua những vùng sinh cảnh thiết yếu, làm gia tăng rủi ro cho các loài vốn đã thuộc nhóm dễ tổn thương hoặc cực kỳ nguy cấp [2].
Các loài thú ăn cỏ cỡ lớn (megaherbivores)—được định nghĩa là các loài động vật có vú trên cạn nặng trên 1.000 kg—giữ vai trò không tương xứng trong việc duy trì cấu trúc và sức khỏe hệ sinh thái [3]. Khu vực East African Community (EAC)—bao gồm Kenya, Tanzania, Uganda, Rwanda, Burundi, Nam Sudan và Cộng hòa Dân chủ Congo—là nơi sinh sống của nhiều quần thể động vật quan trọng toàn cầu. Ví dụ, toàn bộ hươu cao cổ reticulated và Masai trên thế giới, phần lớn số lượng tê giác đen Đông Phi, và khoảng 40% quần thể hà mã toàn cầu đều thuộc khu vực này.
Tuy nhiên, các dự án hạ tầng quy mô lớn đang diễn ra—bao gồm Standard Gauge Railway của Kenya và Central Corridor của Tanzania—có nguy cơ gây chia cắt các quần thể này. Một số cá thể voi cần phạm vi di chuyển trên 10.000 km²; vì thế, các rào cản di chuyển có thể làm gián đoạn dòng gen, suy giảm thể trạng, và đe dọa sự sống còn lâu dài của loài [2].
Tuy vậy, vẫn có hướng giảm thiểu tác động. Tuyến đường sắt Standard Gauge Railway tại Kenya, vốn đi qua các khu bảo tồn như Tsavo và Công viên Quốc gia Nairobi, đã được thiết kế với 41 điểm vượt động vật hoang dã—bao gồm cầu cạn, hầm chui, và cống ngầm—nhằm duy trì tính kết nối sinh thái. Việc sử dụng hàng rào chiến lược và theo dõi sau xây dựng bằng vòng cổ GPS đã cho thấy hiệu quả trong việc đảm bảo di chuyển an toàn và giảm tỷ lệ tử vong [4,5].
Tuy nhiên, các giải pháp đơn lẻ ở từng quốc gia là chưa đủ. Các tác giả kêu gọi thành lập một đơn vị điều phối bảo tồn động vật hoang dã cấp khu vực trực thuộc EAC. Cơ quan này sẽ có vai trò hướng dẫn quy hoạch hạ tầng, đảm bảo chia sẻ dữ liệu xuyên biên giới, và triển khai chính sách đồng bộ giữa mục tiêu phát triển và bảo tồn.
Quan trọng hơn, bài viết nhấn mạnh một thông điệp rộng lớn: bảo vệ các loài thú ăn cỏ cỡ lớn không chỉ là cứu lấy từng loài đơn lẻ, mà là duy trì nền tảng sinh thái và kinh tế mà các xã hội con người cũng phụ thuộc vào. Những loài này không chỉ định hình cảnh quan, mà còn là trụ cột của ngành du lịch sinh thái—gắn chặt sự tồn tại của chúng với sự thịnh vượng khu vực và cam kết toàn cầu về đa dạng sinh học.
Tài liệu tham khảo
[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/
[2] Lala F, Bump JK. (2025). Megaherbivores and mega-infrastructure in East Africa. Conservation Letters, 18, e13096. https://doi.org/10.1111/conl.13096
[3] Hyvarinen O, et al. (2021). Megaherbivore impacts on ecosystem and Earth system functioning: The current state of the science. Ecography, 44, 1579-1594. https://doi.org/10.1111/ecog.05703
[4] Okita-Ouma B, et al. (2021). Effectiveness of wildlife underpasses and culverts in connecting elephant habitats: A case study of new railway through Kenya's Tsavo national parks. African Journal of Ecology, 59, 624-640. https://doi.org/10.1111/aje.12873
[5] Koskei M, et al. (2022). The role of environmental, structural and anthropogenic variables on underpass use by African savanna elephants (Loxodonta africana) in the Tsavo Conservation Area. Global Ecology and Conservation, 38, e02199. https://doi.org/10.1016/j.gecco.2022.e02199
[6] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4
[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments