top of page

Hướng tới thích ứng với sự nóng lên của đô thị một cách công bằng

  • Writer: Yen Nguyen
    Yen Nguyen
  • Apr 20
  • 4 min read

Diệc Xám

16-04-2025

There must be a plan of action because delaying will be dangerous. Kingfisher is unsure if he is too worried, but every time he counts the fish in the pond, the number of fish seems to decrease. The hot and stressful weather also makes his feathers molt and grow slower. The situation seems life-threatening!

In “GHG Emissions”; Wild Wise Weird [1]


ree

Khi các thành phố ngày càng đối mặt với tình trạng nắng nóng gia tăng do biến đổi khí hậu, các chiến lược thích ứng cần giải quyết không chỉ những điểm yếu về mặt vật lý mà còn cả bất bình đẳng xã hội. Một nghiên cứu gần đây của Friesenecker và cộng sự đề xuất một cách tiếp cận có cấu trúc, đặt trọng tâm vào công bằng xã hội trong quản lý nhiệt đô thị thông qua các giải pháp dựa vào thiên nhiên (Nature-based Solutions – NbS). Sử dụng Vienna, Áo làm nghiên cứu điển hình, các tác giả xây dựng một khung ra quyết định gồm ba giai đoạn liên tiếp: đánh giá rủi ro, phân tích thích ứng và phân tích tác động. Khung này tích hợp chính sách môi trường với chính sách xã hội nhằm đảm bảo rằng các biện pháp thích ứng khí hậu không vô tình làm trầm trọng thêm các bất bình đẳng hiện có.


Tại Vienna, nhiệt độ đã tăng 1,8°C so với mức tiền công nghiệp, cộng với sự gia tăng dân số đã khiến mức độ phơi nhiễm với nắng nóng tăng lên. Tuy nhiên, tính dễ bị tổn thương về mặt xã hội lại có xu hướng giảm nhờ chính sách phúc lợi mạnh mẽ và cải thiện giáo dục, từ đó giảm thiểu rủi ro tổng thể. Dù vậy, các kịch bản tương lai chỉ ra rằng dân số già hóa và quá trình đô thị hóa đang diễn ra sẽ tiếp tục đòi hỏi các nỗ lực thích ứng lâu dài và có mục tiêu.


Các giải pháp NbS như trồng cây xanh và mái nhà xanh mang lại hiệu quả làm mát rõ rệt—lên đến 1,4°C ở các khu vực đô thị dày đặc—và được người dân ủng hộ rộng rãi. Tuy nhiên, việc triển khai những biện pháp này có thể dẫn đến hiện tượng tái thiết đô thị mang tính phân biệt giai cấp (gentrification), tức là đẩy các cộng đồng yếu thế ra khỏi khu vực do giá trị bất động sản tăng lên. Nghiên cứu cho thấy, mặc dù một số thành phố đối mặt với nguy cơ này, hệ thống nhà ở xã hội vững chắc của Vienna—bao gồm nhà ở do chính quyền quản lý và nhà thuê có kiểm soát giá—đã giúp giảm thiểu nguy cơ đó. Cụ thể, những khu vực có tỷ lệ nhà ở được trợ cấp cao có nguy cơ tái thiết đô thị mang tính phân biệt giai cấp thấp.


Quan trọng hơn, dữ liệu khảo sát cho thấy lựa chọn nhà ở của cư dân không chủ yếu bị chi phối bởi khả năng tiếp cận không gian xanh, cho thấy các chính sách phủ xanh hiện tại chưa gây ra hiện tượng di dời dân cư. Tuy nhiên, khi áp lực khí hậu gia tăng trong tương lai, các động lực này có thể thay đổi, do đó cần các biện pháp bảo vệ xã hội mang tính chủ động.


Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phá vỡ các rào cản giữa chính sách môi trường và công bằng xã hội. Thích ứng khí hậu đô thị hiệu quả không chỉ đòi hỏi giải pháp kỹ thuật mà còn cần một mô hình quản trị toàn diện và bao trùm. Khi hạ tầng xanh được kết hợp một cách cẩn trọng với chính sách nhà ở vững chắc và sự tham gia của cộng đồng, các thành phố có thể đảm bảo rằng các giải pháp dựa vào thiên nhiên sẽ thực sự nâng cao khả năng chống chịu cho tất cả mọi người—đặc biệt là những nhóm dễ bị tổn thương nhất.


Tài liệu tham khảo

[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/ 

[2] Friesenecker M, et al. (2025). Socially equitable climate risk management of urban heat. npj Urban Sustainability, 5, 8. https://www.nature.com/articles/s42949-025-00202-2

[3] O’Neill BC, et al. (2017). The roads ahead: Narratives for shared socioeconomic pathways describing world futures in the 21st century. Global Environmental Change, 42, 169-180. https://doi.org/10.1016/j.gloenvcha.2015.01.004 

[4] Quinton J, et al. (2023). How common is greening in gentrifying areas? Urban Geography, 45, 1029-1051. https://doi.org/10.1080/02723638.2023.2258687 

[5] Anguelovski I, et al. (2022). Green gentrification in European and North American cities. Nature Communications, 13, 3816. https://www.nature.com/articles/s41467-022-31572-1 

[6] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4 

[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267


 
 
 

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
bottom of page