Hóa chất gây rối loạn nội tiết tổng hợp: Mối đe dọa tiềm ẩn đối với sức khỏe mẹ và thai nhi
- Yen Nguyen
- Apr 29
- 3 min read
Updated: May 3
Doanh Đãng
25-04-2025
There must be a plan of action because delaying will be dangerous. Kingfisher is unsure if he is too worried […]. The situation seems life-threatening!Trích “GHG Emissions”; Wild Wise Weird (2024)

Các hóa chất tổng hợp gây rối loạn nội tiết (synthetic endocrine-disrupting chemicals – EDCs), hiện diện phổ biến trong sản phẩm tiêu dùng, thực phẩm và môi trường, đang trở thành mối lo ngại ngày càng lớn đối với sức khỏe của phụ nữ mang thai và thai nhi. Một nghiên cứu gần đây đã nhấn mạnh khả năng những chất này làm thay đổi nồng độ hormone steroid sinh dục trong thai kỳ — từ đó ảnh hưởng đến kết quả thai sản và sự phát triển của trẻ [1].
Các hormone steroid sinh dục như estrogen, progesterone và androgen đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì thai kỳ và hỗ trợ sự phát triển toàn diện của thai nhi. Tuy nhiên, việc phơi nhiễm với các EDCs phổ biến — bao gồm phenol, paraben, phthalate, poly- và perfluoroalkyl substances (PFAS), thuốc trừ sâu và dioxin — có thể làm rối loạn nồng độ các hormone này trong cơ thể. Phân tích từ 29 nghiên cứu dịch tễ học cho thấy bằng chứng nhất quán về mối liên hệ giữa phơi nhiễm EDCs và sự suy giảm mức progesterone, estrogen và androgen — những hormone then chốt cho một thai kỳ khỏe mạnh [1].
Đặc biệt, phenol, paraben và phthalate được chỉ ra là dẫn đến nồng độ hormone progesterone thấp hơn, đây là hormone có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa sinh non và điều hòa hệ miễn dịch của người mẹ [2,3]. Trong khi đó, PFAS và các hóa chất tồn lưu khác cũng cho thấy mô hình rối loạn hormone phức tạp và đáng quan ngại [4]. Hơn nữa, các tác động này có thể khác nhau tùy theo giới tính thai nhi và thời điểm phơi nhiễm, cho thấy sự tương tác đa chiều và khó lường giữa các EDCs và hệ nội tiết của cơ thể người [5].
Dù các hậu quả dài hạn từ sự thay đổi hormone vẫn cần nghiên cứu thêm, các bằng chứng hiện tại đã cho thấy mối liên hệ giữa biến động hormone steroid và nguy cơ gia tăng các biến chứng như tiền sản giật, sinh non, trẻ sinh nhẹ cân và rối loạn phát triển ở trẻ nhỏ. Trong bối cảnh EDCs hiện diện khắp nơi trong đời sống hiện đại do công nghiệp hóa và thói quen tiêu dùng, những phát hiện này kêu gọi sự quan tâm nghiêm túc tới các nguy cơ ảnh hưởng sức khỏe và môi trường [1].
Tổng quan này củng cố nhận thức về mối liên kết chặt chẽ giữa phơi nhiễm môi trường và sức khỏe con người [6,7]. Khi các hóa chất tổng hợp tiếp tục len lỏi vào đời sống hằng ngày, việc chủ động giải quyết các chi phí tiềm ẩn — đặc biệt đối với nhóm dễ bị tổn thương như phụ nữ mang thai và thai nhi — trở nên cấp thiết. Đầu tư vào các lựa chọn hóa chất an toàn hơn, cùng với áp dụng các khuôn khổ pháp lý nghiêm ngặt, sẽ là bước đi quan trọng để giảm thiểu gánh nặng sức khỏe và chi phí xã hội liên quan đến các rối loạn nội tiết [8].
Tài liệu tham khảo
[1] Hansel MC, et al. (2024). Exposure to synthetic endocrine-disrupting chemicals in relation to maternal and fetal sex steroid hormones: A scoping review. Current Environmental Health Reports, 11, 356-379. https://doi.org/10.1007/s40572-024-00455-6
[2] Jacobson MH, et al. (2021). Prenatal exposure to Bisphenols and phthalates and postpartum depression: the role of neurosteroid hormone disruption. The Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 106, 1887-1899. https://doi.org/10.1210/clinem/dgab199
[3] Aker AM, et al. (2016). Phenols and parabens in relation to reproductive and thyroid hormones in pregnant women. Environmental Research, 151, 30-37. https://doi.org/10.1016/j.envres.2016.07.002
[4] Kobayashi S, et al. (2021). Associations among maternal perfluoroalkyl substance levels, fetal sex-hormone enzymatic gene polymorphisms, and fetal sex hormone levels in the Hokkaido study. Reproductive Toxicology, 105, 221-231. https://doi.org/10.1016/j.reprotox.2021.09.003
[5] Li J, et al. (2020). Trimester-specific, gender-specific, and low-dose effects associated with non-monotonic relationships of bisphenol A on estrone, 17β-estradiol and estriol. Environment International, 134, 105304. https://doi.org/10.1016/j.envint.2019.105304
[6] Ho MT, Vuong QH. (2025). Five premises to understand human–computer interactions as AI is changing the world. AI & Society, 40, 1161-1162. https://doi.org/10.1007/s00146-024-01913-3
[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267
[8] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44




Comments