Giới hạn thể chế: Khi hệ thống quản trị cản trở khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu
- Yen Nguyen
- Apr 26
- 3 min read
Updated: Apr 27
Trương Nghi
23-04-2025
According to our task force’s calculation, methane emission has declined by 90% through our environmental protection campaign. While eating much less, the chicks in our village still gain weight very well; for example, the Sham-bird family’s children increased their weight by 50% during the campaign! Members of all other families also gain weight, although they ate less and defecated much less! Upon checking their house’s droppings site, only Mr. Sparrow’s family pooped more than the permitted threshold. However, the village decides not to prohibit them from defecating because they seem to try really hard to eat less. The whole family of Mr. and Mrs. Sparrows is now emaciated, with only skin and bones being seen. Even their feathers molt seriously.Trích “GHG Emissions”; Wild Wise Weird (2024)

Khi biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, khả năng thích ứng của các xã hội không chỉ phụ thuộc vào công nghệ hay nguồn lực tài chính—mà ngày càng chịu chi phối bởi chất lượng của hệ thống quản trị. Juhola và Malmström [1] đã làm sáng tỏ một vấn đề quan trọng nhưng thường bị bỏ qua: các hệ thống quản trị chính là yếu tố có thể tạo ra giới hạn đối với khả năng thích ứng với khí hậu.
Trong khi các ngưỡng sinh thái, như sự sụp đổ của rạn san hô, đại diện cho các giới hạn cứng rõ ràng, thì các hệ thống xã hội lại đối mặt với những giới hạn mềm tinh tế hơn, xuất phát từ cấu trúc thể chế [2,3]. Quản trị—thông qua luật pháp, cơ chế thị trường và mạng lưới hợp tác—có thể vô tình hạn chế các hành động thích ứng. Các chính sách quy định có thể hình sự hóa các chiến lược sinh tồn, như trường hợp ở Bangladesh, nơi các cộng đồng dễ tổn thương buộc phải đánh bắt cá bất hợp pháp để đối phó với áp lực khí hậu. Các công cụ dựa trên thị trường lại tiềm ẩn nguy cơ đẩy những người nghèo ra ngoài cuộc chơi, khiến các phương án thích ứng thiết yếu như bảo hiểm trở nên ngoài tầm với. Đồng thời, các mô hình quản trị mạng lưới có thể vô tình loại trừ các nhóm thiếu nguồn lực, khiến họ không tiếp cận được thông tin và hỗ trợ cần thiết [1].
Không chỉ hạn chế cá nhân và cộng đồng, Juhola và Malmström [1] còn nhấn mạnh rằng chính các hệ thống quản trị cũng không miễn nhiễm với nguy cơ sụp đổ. Bất ổn chính trị, trì trệ thể chế và sự xói mòn niềm tin công chúng có thể làm tê liệt quá trình ra quyết định. Khi đó, các nỗ lực thích ứng sẽ bị đình trệ, khiến các xã hội ngày càng dễ bị tổn thương trước các rủi ro khí hậu leo thang [4].
Nghiên cứu này nhấn mạnh rằng thích ứng với biến đổi khí hậu trước hết là một thách thức về quản trị. Chi phí không chỉ dừng lại ở những gánh nặng tài chính—mà còn đe dọa sự gắn kết xã hội, công bằng và an ninh con người [5]. Nếu thiếu một hệ thống quản trị thích nghi, minh bạch và bao trùm, ngay cả những chiến lược khí hậu được thiết kế tốt nhất cũng có nguy cơ thất bại.
Tại giao điểm giữa tự nhiên và hệ thống con người, quản trị kiên cường nổi lên như tuyến phòng thủ then chốt chống lại các hiểm họa khí hậu [6,7]. Xử lý các giới hạn thể chế không chỉ là một lựa chọn chính sách khôn ngoan—mà là điều kiện tiên quyết để bảo vệ các xã hội trong kỷ nguyên bất định này.
Tài liệu tham khảo
[1] Juhola S, Malmström A. (2025). The role of governance in limits to adaptation. Current Opinion in Environmental Sustainability, 72, 101492. https://doi.org/10.1016/j.cosust.2024.101492
[2] Berkhout F, Dow K. (2023). Limits to adaptation: building an integrated research agenda. WIREs Climate Change, 14, e817. https://doi.org/10.1002/wcc.817
[3] Thomas A, et al. (2021). Global evidence of constraints and limits to human adaptation. Regional Environmental Change, 21, 85. https://doi.org/10.1007/s10113-021-01808-9
[4] Steel D, et al. (2024). A forward-looking approach to climate change and the risk of societal collapse. Futures, 158, 103361. https://doi.org/10.1016/j.futures.2024.103361
[5] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44
[6] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Exploring the role of rejection in scholarly knowledge production: Insights from granular interaction thinking and information theory. Learned Publishing, 37, e1636. https://doi.org/10.1002/leap.1636
[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267




Comments