top of page

Giải mã ngôn ngữ động vật: Tư duy lại về ý nghĩa của giao tiếp

  • Writer: Yen Nguyen
    Yen Nguyen
  • Apr 20
  • 4 min read

Bông Lau

17-04-2025

Kingfisher, however, tends to think differently. He observes the whole situation. With his wisdom and experience, he slowly reaches out and makes friends with Kitty. 
As time passes, Kitty spends more time talking and playing with Kingfisher. Sometimes Kitty would jump up a tree where Kingfisher perches waiting. Other times Kitty would lie on the ground, and Kingfisher would swoop down for a chat.

Trích “Brotherhood”; Wild Wise Weird [1]


ree

Trong nhiều thế kỷ, ngôn ngữ được xem là đặc điểm độc quyền của loài người—một dấu hiệu của trí tuệ và văn hóa. Tuy nhiên, lĩnh vực ngôn ngữ học động vật đang dần thay đổi quan điểm này. Bằng cách kết hợp hiểu biết từ sinh thái học hành vi, ngôn ngữ học và khoa học nhận thức, các nhà nghiên cứu đang khám phá ra những cách giao tiếp tinh vi ở các loài động vật không phải người, hé lộ những điểm tương đồng đáng ngạc nhiên với ngôn ngữ con người [2].


Thay vì ủng hộ giả thuyết rằng ngôn ngữ phát sinh từ một đột biến di truyền duy nhất—như khuôn khổ tối giản của Chomsky đề xuất—các bằng chứng ngày càng nhiều cho thấy rằng những năng lực nhận thức tương tự ngôn ngữ đã tiến hóa dần dần qua nhiều loài khác nhau [3,4]. Một số loài như chim và linh trưởng thể hiện những thành phần then chốt của ngôn ngữ: chúng sử dụng các tín hiệu mang ý nghĩa, tuân theo các cấu trúc cú pháp, và thậm chí biểu hiện hành vi mang tính quy chiếu hoặc tượng trưng.


Chẳng hạn, chim sẻ Nhật Bản (Japanese tit) kết hợp các tiếng kêu khác nhau thành những chuỗi tín hiệu cụ thể để truyền đạt ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Những chuỗi này tuân theo trật tự cú pháp nhất định, và khi đảo ngược thứ tự các tiếng kêu, hành vi của cá thể nhận thay đổi rõ rệt—một bằng chứng cho khả năng xử lý ngữ pháp sơ khai [5]. Khỉ vervet phát ra những tiếng kêu báo động riêng biệt tùy theo loại kẻ săn mồi, khiến các cá thể khác thực hiện hành vi thoát hiểm phù hợp, cho thấy khả năng phân loại khái niệm chứ không chỉ là phản ứng cảm xúc đơn thuần [6].


Các phương pháp thực nghiệm cũng củng cố cho những khả năng này. Nghiên cứu phát lại âm thanh (playback) cho thấy động vật có thể hình thành biểu tượng tinh thần—hình dung mối đe dọa hoặc mục tiêu khi nghe một tín hiệu cụ thể. Trong một thí nghiệm, chim sẻ Nhật Bản chỉ phản ứng với các vật thể giống rắn khi có tiếng kêu báo động chuyên biệt, cho thấy khả năng nhận diện liên giác quan và truy xuất hình ảnh mục tiêu từ trí nhớ [7]. Các mẫu hình tương tự cũng được ghi nhận ở khỉ Diana, gợi ý rằng các tín hiệu này có thể mang nội dung khái niệm và quy chiếu [8].


Đáng chú ý, những khả năng nhận thức này được định hình bởi các áp lực sinh thái và xã hội. Các loài sống trong môi trường phức tạp hoặc có nguy cơ bị săn mồi cao thường phát triển hệ thống giao tiếp tinh vi hơn. Học tập xã hội cũng đóng vai trò thiết yếu, khi cá thể trẻ học ý nghĩa của các tín hiệu thông qua quan sát đồng loại [2].


Ngôn ngữ học động vật đang thách thức những giả định lâu đời về ranh giới giữa con người và các loài khác. Thay vì là một bước nhảy tiến hóa đột biến, ngôn ngữ có thể được nhìn nhận như một tổ hợp của nhiều năng lực nhận thức—một số trong đó đã hiện diện ở nhiều loài. Việc nhận ra những kết nối này giúp ta hiểu rằng ngôn ngữ không chỉ là sản phẩm riêng của con người, mà là một phần trong cuộc đối thoại tiến hóa rộng lớn giữa tự nhiên và trí tuệ [9,10].


Tài liệu tham khảo

[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/ 

[2] Suzuki TN. (2024). Animal linguistics. Annual Review of Ecology, Evolution, and Systematics, 55, 205-226. https://doi.org/10.1146/annurev-ecolsys-102622-030253 

[3] Hillert DG. (2015). On the evolving biology of language. Frontiers in Psychology, 6, 1796. https://doi.org/10.3389/fpsyg.2015.01796 

[4] de Boer B, et al. (2020). Evolutionary dynamics do not motivate a single-mutant theory of human language. Scientific Reports, 10, 451. https://www.nature.com/articles/s41598-019-57235-8

[5] Suzuki TN, et al. (2016). Experimental evidence for compositional syntax in bird calls. Nature Communications, 7, 10986. https://www.nature.com/articles/ncomms10986 

[6] Seyfarth RM, Cheney DL, Marler P. 1980.. Monkey responses to three different alarm calls: evidence of predator classification and semantic communication. Science, 210, 801-803. https://www.science.org/doi/10.1126/science.7433999 

[7] Suzuki TN. (2018). Alarm calls evoke a visual search image of a predator in birds. PNAS, 115, 1541-1545. https://www.pnas.org/doi/10.1073/pnas.1718884115 

[8] Zuberbühler K, et al. (1999). Conceptual semantics in a nonhuman primate. Journal of Comparative Psychology, 113, 33-42. https://doi.org/10.1037/0735-7036.113.1.33 

[9] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4 

[10] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267


 
 
 

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
bottom of page