top of page

ESG như một chiến lược tăng cường khả năng chống chịu và phát triển bền vững cho doanh nghiệp Ấn Độ

  • Writer: Yen Nguyen
    Yen Nguyen
  • Apr 21
  • 3 min read

Updated: Apr 22


Đầu Rìu

17-04-2025

As time passes, news about the now hotter Earth buzzes through the bird village. Those kingfishers residing along the banks of the Red River often report drying riverbeds and skinny fish. As Kingfisher casts his gaze upon the events that have unfolded, he can’t help but feel a sense of unease creeping up within him.

Trích “GHG Emissions”; Wild Wise Weird [1]


ree

Trong bối cảnh ngày càng nhiều biến động về môi trường và tài chính, làm thế nào để các doanh nghiệp duy trì khả năng chống chịu mà vẫn đóng góp tích cực cho phát triển bền vững? Một nghiên cứu mới đây của Yadav và Asongu [2] mang đến câu trả lời thuyết phục bằng cách phân tích vai trò của hiệu suất Môi trường, Xã hội và Quản trị (Environmental, Social, and Governance – ESG) trong việc củng cố sự ổn định tài chính cho các doanh nghiệp Ấn Độ khi đối mặt với khủng hoảng.


Dựa trên dữ liệu từ 512 công ty niêm yết hàng đầu tại Ấn Độ trong giai đoạn 2012–2023, nhóm tác giả đã sử dụng mô hình hồi quy phân vị tích hợp wavelet để khảo sát mối liên hệ giữa điểm số ESG và giá trị thị trường của doanh nghiệp trong điều kiện áp lực tài chính. Kết quả cho thấy các công ty có điểm ESG vượt ngưỡng 33.153–33.456 có khả năng duy trì giá trị thị trường tốt hơn rõ rệt trong thời kỳ biến động. Ngược lại, các doanh nghiệp có điểm ESG thấp dễ bị tổn thương hơn trước các cú sốc kinh tế [2].


Nghiên cứu này đóng góp cả về lý thuyết và thực nghiệm. Về mặt lý thuyết, nó củng cố Lý thuyết Phát triển Bền vững (Sustainable Development Theory – SDT), cho rằng cần cân bằng giữa hoạt động kinh tế hiện tại và phúc lợi lâu dài [3,4]. Đồng thời, nó cũng khẳng định ESG là tài sản chiến lược trong góc nhìn Nguồn lực Doanh nghiệp (Resource-Based View – RBV), giúp nâng cao lợi thế cạnh tranh bền vững [5,6].


Tại Ấn Độ, việc thực thi Thỏa thuận Paris ban đầu gây ra không ít thách thức về tuân thủ. Tuy nhiên, về dài hạn, nghiên cứu cho thấy cam kết này đã thúc đẩy các doanh nghiệp tích cực hơn trong thực hành ESG—từ đó nâng cao khả năng thích ứng và ổn định. Phân tích theo ngành cho thấy các lĩnh vực như Công nghệ thông tin, Y tế và Hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) thu được nhiều lợi ích từ ESG, trong khi ngành Năng lượng vẫn còn tụt lại phía sau—gợi mở nhu cầu thiết kế các chiến lược chuyên biệt cho từng ngành.


Thông điệp trọng tâm của nghiên cứu rất rõ ràng: khi ESG được tích hợp vào chiến lược cốt lõi, doanh nghiệp không chỉ tăng cường “lá chắn” chống khủng hoảng tài chính mà còn góp phần định hình một tương lai bền vững, công bằng hơn. ESG vì thế không đơn thuần là một chỉ số đạo đức—it là chiếc cầu nối thiết yếu giữa thịnh vượng con người và sức khỏe của hành tinh [7,8].


Tài liệu tham khảo

[1] Vuong QH. (2024). Wild Wise Weird. https://www.amazon.com/dp/B0BG2NNHY6/ 

[2] Yadav A, Asongu SA. (2025). The role of ESG performance in moderating the impact of financial distress on company value: Evidence of wavelet‐enhanced quantile regression with Indian companies. Business Strategy and the Environment, 34, 2782-2798. https://doi.org/10.1002/bse.4118

[3] Muttitt G, Kartha S. (2020). Equity, climate justice and fossil fuel extraction: Principles for a managed phase out. Climate Policy, 20, 1024-1042. https://doi.org/10.1080/14693062.2020.1763900

[4] Mathiyazhagan K, et al. (2021). Integrating lean and agile practices for achieving global sustainability goals in Indian manufacturing industries. Technological Forecasting and Social Change, 171, 120982. https://doi.org/10.1016/j.techfore.2021.120982 

[5] Bekun FV, et al. (2024). Revisiting the foreign direct investment-CO2 emissions nexus within the N-EKC framework: Evidence from South Asian countries. Sustainable Futures, 8, 100357. https://doi.org/10.1016/j.sftr.2024.100357 

[6] Dash A, Mohanty SK. (2023). The mediating effect of a firm’s corporate reputation and sustainability practices in translating CSR into competitive performance in Indian ESG companies. Society and Business Review, 18, 691-709. https://doi.org/10.1108/SBR-02-2023-0045 

[7] Vuong QH. (2018). The (ir)rational consideration of the cost of science in transition economies. Nature Human Behaviour, 2, 5. https://www.nature.com/articles/s41562-017-0281-4 

[8] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267


 
 
 

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
bottom of page