top of page

Cảng biển toàn cầu: Tâm điểm phát triển kinh tế và nguy cơ xâm lấn sinh học

  • Writer: Yen Nguyen
    Yen Nguyen
  • Apr 26
  • 3 min read

Updated: Apr 27


Kiến Càng

23-04-2025

[…] the age of technology has arrived, and Kingfisher has decided it’s time for something new: Technological Innovation. Innovation can help Kingfisher conserve energy while maintaining a sense of tranquility, which is suitable for an increasingly advanced age with diminishing physical strength.

Trích “Innovation”; Wild Wise Weird (2024)


ree

Khi thương mại hàng hải toàn cầu tăng tốc, các cảng biển không chỉ đóng vai trò huyết mạch kinh tế mà còn trở thành những điểm nóng cho sự xâm lấn sinh học. Sự di chuyển ngày càng gia tăng của tàu thuyền đã tạo điều kiện cho sự lan rộng của các loài ngoại lai (nonindigenous species – NIS), chủ yếu thông qua hiện tượng hà bám thân tàu (hull fouling) và xả nước dằn tàu (ballast water discharge), đe dọa nghiêm trọng đến đa dạng sinh học biển [1]. Dự báo rằng năng lực cảng toàn cầu sẽ tăng gấp đôi vào năm 2030 càng làm gia tăng những rủi ro này, nhấn mạnh sự cấp bách của việc triển khai các biện pháp an ninh sinh học (biosecurity measures) hiệu quả.


Các cảng, với hệ thống cấu trúc nhân tạo rộng lớn như cầu cảng và bến tàu, tạo ra môi trường lý tưởng cho các loài ngoại lai thiết lập quần thể. Những cấu trúc này thường thiếu vắng các loài săn mồi tự nhiên và chịu nhiều tác động xáo trộn, mở ra cơ hội cho các loài xâm lấn phát triển mạnh [2,3]. Dù đã có những khuôn khổ quốc tế như Công ước Quản lý Nước Dằn (Ballast Water Management Convention) và Hướng dẫn về Hà bám (Biofouling Guidelines) nhằm giảm thiểu rủi ro, hiệu quả của chúng vẫn phụ thuộc lớn vào việc thực thi nghiêm ngặt và các hệ thống giám sát toàn diện [4].


Những tiến bộ trong công nghệ sinh học phân tử đang mở ra những hướng tiếp cận đầy hứa hẹn cho việc phát hiện sớm. Các kỹ thuật như lấy mẫu DNA môi trường (environmental DNA – eDNA), phân loại theo mã vạch gen (metabarcoding) và phản ứng chuỗi polymerase định lượng (quantitative PCR – qPCR) cho phép nhận diện NIS ở mật độ quần thể thấp — thậm chí trước khi có tác động sinh thái rõ rệt. Những công cụ này giúp rút ngắn thời gian ứng phó và giảm chi phí quản lý dài hạn, mặc dù vẫn còn thách thức như cơ sở dữ liệu di truyền chưa đầy đủ và thiếu tiêu chuẩn hóa quy trình [1].


Bên cạnh việc phát hiện, việc tích hợp các chiến lược phòng ngừa bền vững cũng rất quan trọng. Ứng dụng lớp phủ chống hà bám (antifouling coatings), bảo trì định kỳ, và thúc đẩy đa dạng sinh học bản địa có thể giúp giảm khả năng NIS thiết lập. Mặc dù việc gia tăng độ phức tạp của hệ sinh thái cho thấy tiềm năng tăng cường khả năng chống xâm lấn, hiệu quả của phương pháp này phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể và có thể bị hạn chế trong các môi trường cảng chịu nhiều xáo trộn [1].


Nghiên cứu này nhấn mạnh sự cân bằng mong manh giữa phát triển kinh tế và bảo tồn sinh thái [5,6]. Các cảng, với vai trò là cửa ngõ của thương mại toàn cầu, đồng thời cũng là con đường dẫn đến các rủi ro môi trường. Đầu tư vào công nghệ giám sát tiên tiến và thiết kế hạ tầng bền vững không chỉ là một khoản chi phí, mà còn là sự đảm bảo cần thiết — bảo vệ cả hệ sinh thái biển và nền kinh tế con người phụ thuộc vào chúng [7].



Tài liệu tham khảo

[1] Dafforn, K. (2025). Future-proofing our ports against biological invasion. Current Opinion in Environmental Sustainability, 73, 101518. https://doi.org/10.1016/j.cosust.2025.101518

[2] Glasby TM, et al. (2007). Nonindigenous biota on artificial structures: could habitat creation facilitate biological invasions? Marine Biology, 151, 887-895. https://doi.org/10.1007/s00227-006-0552-5 

[3] Bulleri F, Chapman MG. (2010). The introduction of coastal infrastructures as a driver of change in marine environments. Journal of Applied Ecology, 47, 26-35. https://doi.org/10.1111/j.1365-2664.2009.01751.x 

[4] Lehtiniemi M, et al. (2015). Dose of truth — monitoring marine non-indigenous species to serve legislative requirements. Marine Policy, 54, 26-35. https://doi.org/10.1016/j.marpol.2014.12.015 

[5] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Exploring the role of rejection in scholarly knowledge production: Insights from granular interaction thinking and information theory. Learned Publishing, 37, e1636. https://doi.org/10.1002/leap.1636 

[6] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267

[7] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44


 
 
 

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
bottom of page