top of page

Công nghệ DNA môi trường: Mở đường cho giám sát đa dạng sinh học hiệu quả và minh bạch

  • Writer: Yen Nguyen
    Yen Nguyen
  • Apr 26
  • 4 min read

Updated: Apr 27


Bàng Quyên

23-04-2025

[…] the age of technology has arrived, and Kingfisher has decided it’s time for something new: Technological Innovation. Innovation can help Kingfisher conserve energy while maintaining a sense of tranquility, which is suitable for an increasingly advanced age with diminishing physical strength.

In “Innovation”; Wild Wise Weird (2024)


ree

Sự suy giảm nhanh chóng của đa dạng sinh học toàn cầu đang tạo ra những rủi ro nghiêm trọng đối với khả năng phục hồi của hệ sinh thái và phúc lợi con người. Tuy vậy, các công cụ đánh giá tác động đa dạng sinh học hiện nay mà các tổ chức tài chính và doanh nghiệp sử dụng vẫn chủ yếu dựa trên dữ liệu gián tiếp, không đầy đủ và có độ thiên lệch địa lý cao, làm hạn chế hiệu quả trong việc định hướng các thực hành bền vững. Trong bối cảnh này, công nghệ DNA môi trường (environmental DNA – eDNA) nổi lên như một giải pháp mang tính đột phá, cung cấp phương pháp giám sát đa dạng sinh học trực tiếp, dễ mở rộng và tiết kiệm chi phí [1].


Công nghệ eDNA dựa trên việc thu thập vật liệu di truyền từ các nguồn môi trường như đất, nước hoặc không khí, cho phép phát hiện toàn diện các loài mà không cần phải tiến hành các khảo sát hiện trường tốn nhiều công sức [2]. Khác với các phương pháp truyền thống thường chỉ tập trung vào một số nhóm loài nhất định và bỏ qua nhiều chức năng sinh thái quan trọng, eDNA có khả năng ghi nhận phổ đa dạng sinh học rộng lớn hơn, bao gồm cả vi sinh vật, nấm và động vật không xương sống — những nhân tố then chốt duy trì sức khỏe hệ sinh thái [3].


Nghiên cứu kêu gọi một sự chuyển đổi mô hình, từ cách đánh giá theo hướng từ trên xuống, dựa trên mô hình (top-down, model-based assessments), sang khung giám sát từ dưới lên (bottom-up framework) được hỗ trợ bởi eDNA. Cách tiếp cận mới này sẽ cho phép các lĩnh vực có tác động lớn đến môi trường như nông nghiệp và lâm nghiệp thực hiện giám sát đa dạng sinh học theo thời gian thực, gắn liền với từng địa điểm cụ thể. Việc tích hợp dữ liệu eDNA vào quá trình ra quyết định giúp tối ưu hóa cả kết quả sinh thái lẫn hiệu quả kinh tế [2]. Hơn nữa, eDNA còn có thể hỗ trợ các cơ chế bảo tồn dựa trên thị trường đang nổi lên, như tín chỉ đa dạng sinh học (biodiversity credits), thúc đẩy quản lý minh bạch và có trách nhiệm [4].


Tuy nhiên, để khai thác toàn bộ tiềm năng của eDNA, cần giải quyết các thách thức liên quan đến việc tiêu chuẩn hóa, minh bạch dữ liệu và phát triển các chỉ số có thể hành động. Việc xây dựng các giao thức dữ liệu mở (open data protocols) và các thực hành giám sát đồng bộ là rất cần thiết nhằm đảm bảo độ tin cậy, ngăn ngừa hiện tượng “tẩy xanh” (greenwashing) và thúc đẩy cải tiến liên tục.


Sự phát triển của công nghệ eDNA nhấn mạnh mối liên kết mật thiết giữa hoạt động của con người và thiên nhiên [5,6]. Bằng cách tích hợp đánh giá dựa trên eDNA vào các khuôn khổ tài chính và doanh nghiệp, xã hội có thể tiến tới một nền kinh tế tích cực với thiên nhiên (nature-positive economy) — nơi tăng trưởng kinh tế đi đôi với việc bảo tồn và phục hồi đa dạng sinh học. Qua đó, chúng ta nhận thức rõ rằng sự thịnh vượng bền vững không thể tách rời khỏi sức khỏe của các hệ sinh thái trên hành tinh [7].



Tài liệu tham khảo

[1] Granqvist E, et al. (2025). The transformative potential of eDNA-based biodiversity impact assessment. Current Opinion in Environmental Sustainability, 73, 101517. https://doi.org/10.1016/j.cosust.2025.101517

[2] Taberlet P, et al. (2012). Environmental DNA. Molecular Ecology, 21, 1789-1793. https://doi.org/10.1111/j.1365-294X.2012.05542.x 

[3] Andres KJ, et al. (2023). Combining sampling gear to optimally inventory species highlights the efficiency of eDNA metabarcoding. Environmental DNA, 5, 146-157. https://doi.org/10.1002/edn3.366 

[4] Trivedi P, et al. (2016). Response of soil properties and microbial communities to agriculture: implications for primary productivity and soil health indicators. Frontiers in Plant Science, 7, 990. https://doi.org/10.3389/fpls.2016.00990 

[5] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Exploring the role of rejection in scholarly knowledge production: Insights from granular interaction thinking and information theory. Learned Publishing, 37, e1636. https://doi.org/10.1002/leap.1636 

[6] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267

[7] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44


 
 
 

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
bottom of page