Các chỉ số đa dạng sinh học và những lựa chọn đạo đức trong bảo tồn
- Yen Nguyen
- Apr 26
- 4 min read
Updated: Apr 27
Tị Thiệt
23-04-2025
Two titles of nobility given by Humans are not easy for anyone living on this Earth to obtain.
[…] Any bird species that meets both of the above conditions will be listed as one facing a very high risk of complete extinction and should be included in the IUCN Red List.Trích “Titles of Nobility”; Wild Wise Weird (2024)

Giữa bối cảnh mất mát đa dạng sinh học ngày càng gia tăng, các chiến lược bảo tồn ngày càng phụ thuộc vào các chỉ số sinh thái (ecological metrics) để hỗ trợ ra quyết định. Tuy nhiên, như Eliza C. Nobles nhấn mạnh trong bài tổng quan của mình, những công cụ này không phải là các phương tiện trung lập — chúng vốn phản ánh những giá trị của con người, và do đó, ảnh hưởng sâu sắc đến kết quả bảo tồn [1].
Kể từ những năm 1960, các sáng kiến như Danh sách Đỏ của IUCN (IUCN Red List) đã tập trung vào độ hiếm và nguy cơ tuyệt chủng của các loài. Dù đóng vai trò quan trọng trong việc huy động nỗ lực bảo tồn, cách tiếp cận này cũng làm dấy lên các vấn đề đạo đức về việc những loài nào được ưu tiên — thường thiên về các loài động vật dễ gây thiện cảm, trong khi bỏ qua nhiều sinh vật có vai trò sinh thái then chốt nhưng ít được chú ý [2,3]. Sự xuất hiện của khái niệm "đa dạng sinh học" (biodiversity) vào những năm 1980 đã mở rộng phạm vi quan tâm đến các chức năng hệ sinh thái, nhưng việc tiếp tục dựa vào các thước đo thay thế như số lượng loài (species richness) vẫn chưa thể nắm bắt đầy đủ các giá trị sinh thái và đạo đức [4].
Các chỉ số đa dạng sinh học hiện đại, được hỗ trợ bởi tiến bộ công nghệ, cố gắng khắc phục những hạn chế này bằng cách kết hợp đánh giá tác động của con người và sức khỏe hệ sinh thái. Tuy nhiên, chúng cũng đặt ra những thách thức chuẩn mực phức tạp, đặc biệt là trong việc định nghĩa các khái niệm như "tính tự nhiên" (naturalness) ở những cảnh quan đã bị con người tác động từ lâu [5]. Các khuôn khổ mới, đặc biệt là do IPBES thúc đẩy, tìm cách gắn kết bảo tồn với phúc lợi con người thông qua cách tiếp cận đa trị trong định giá thiên nhiên (pluralistic valuation of nature). Thế nhưng, cách tiếp cận mang tính công cụ này cũng tiềm ẩn nguy cơ làm giản lược đa dạng sinh học thành một danh mục dịch vụ hệ sinh thái (ecosystem services), biến thiên nhiên thành hàng hóa [1].
Nobles [1] lập luận rằng, nếu thiếu một nền tảng đạo đức được xác định rõ ràng, các chỉ số đa dạng sinh học có thể vô tình duy trì các hệ thống kinh tế và chính trị vốn là nguyên nhân gây ra suy thoái sinh thái. Khi các công cụ tài chính và chiến lược đầu tư ngày càng len lỏi vào lĩnh vực bảo tồn, việc thiếu định hướng đạo đức có thể biến đa dạng sinh học thành một loại tài sản đơn thuần, đánh đổi sự toàn vẹn sinh thái lâu dài để lấy lợi ích ngắn hạn.
Bảo tồn cần vượt lên trên các phép đo định lượng, hướng đến một khung đạo đức nguyên tắc. Một cách tiếp cận có chủ đích, dựa trên giá trị — thừa nhận sự phức tạp sinh thái, ưu tiên nguyên tắc thận trọng và nuôi dưỡng mối quan hệ bền vững giữa con người và thiên nhiên — là điều thiết yếu [6,7]. Nếu không có sự tái định hướng này, các giải pháp tiết kiệm chi phí có nguy cơ làm suy yếu mục tiêu cốt lõi của bảo tồn: bảo vệ đa dạng sinh học cho cả thế hệ hiện tại và tương lai [8].
Tài liệu tham khảo
[1] Nobles, E.C. (2025). The ethical foundations of biodiversity metrics. Current Opinion in Environmental Sustainability, 72, 101503. https://doi.org/10.1016/j.cosust.2024.101503
[2] Shanker K, et al. (2017). Unpacking the species conundrum: philosophy, practice and a way forward. Journal of Genetics, 96, 413-430. https://doi.org/10.1007/s12041-017-0800-0
[3] Small E. (2011). The new Noah’s Ark: beautiful and useful species only. Part 1. Biodiversity conservation issues and priorities. Biodiversity, 12, 232-247. https://doi.org/10.1080/14888386.2011.642663
[4] Newman JA, et al. (2017). Defending Biodiversity: Environmental Science and Ethics. Cambridge University Press.
[5] Vrasdonk E, et al. (2019). Reference situations for biodiversity in life cycle assessments: conceptual bridging between LCA and conservation biology. The International Journal of Life Cycle Assessment, 24, 1631-1642. https://doi.org/10.1007/s11367-019-01594-x
[6] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Exploring the role of rejection in scholarly knowledge production: Insights from granular interaction thinking and information theory. Learned Publishing, 37, e1636. https://doi.org/10.1002/leap.1636
[7] Nguyen MH. (2024). How can satirical fables offer us a vision for sustainability? Visions for Sustainability. https://ojs.unito.it/index.php/visions/article/view/11267
[8] Vuong QH, Nguyen MH. (2024). Better Economics for the Earth: A Lesson from Quantum and Information Theories. https://www.amazon.com/dp/B0D98L5K44




Comments